tradingkey.logo

Coursera Inc

COUR

11.960USD

-0.050-0.42%
Đóng cửa 07/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.93BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
9.36%775.10M
3.12%748.00M
0.56%726.13M
-0.24%719.44M
-1.17%708.76M
-6.94%725.36M
-7.48%722.07M
-8.23%721.15M
-8.42%717.18M
-0.12%779.46M
-5.03%780.47M
-3.71%785.82M
-2.20%783.14M
177.93%780.42M
--821.77M
--816.10M
--800.74M
--280.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
9.36%775.10M
3.12%748.00M
10.64%726.13M
41.86%719.44M
96.22%708.76M
170.89%725.36M
104.58%656.32M
19.39%507.16M
-4.95%361.20M
-25.89%267.77M
-44.75%320.82M
-46.97%424.80M
-49.31%380.00M
128.58%361.31M
--580.66M
--801.07M
--749.65M
--158.07M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-85.70%65.75M
-40.73%214.00M
-11.70%355.98M
22.09%511.68M
90.64%459.65M
2302.03%361.02M
689.11%403.14M
241.49%419.10M
--241.12M
--15.03M
--51.09M
--122.73M
Các khoản phải thu
16.40%67.20M
2.83%59.90M
-11.47%59.69M
-23.40%47.57M
-20.85%57.73M
-14.58%58.25M
25.47%67.42M
13.81%62.10M
27.04%72.94M
25.86%68.20M
56.22%53.73M
51.73%54.57M
10.94%57.42M
52.28%54.19M
--34.40M
--35.96M
--51.76M
--35.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.40%67.20M
2.83%59.90M
-11.47%59.69M
-23.40%47.57M
-20.85%57.73M
-14.58%58.25M
25.47%67.42M
13.81%62.10M
27.04%72.94M
25.86%68.20M
56.22%53.73M
51.73%54.57M
10.94%57.42M
52.28%54.19M
--34.40M
--35.96M
--51.76M
--35.58M
Chi phí trả trước
-31.97%19.40M
-10.35%21.90M
21.45%20.18M
52.14%29.59M
28.71%28.52M
40.88%24.43M
-5.79%16.61M
-12.75%19.45M
8.10%22.15M
-25.48%17.34M
6.92%17.64M
27.71%22.29M
13.96%20.49M
24.66%23.27M
--16.49M
--17.45M
--17.98M
--18.67M
Tài sản ngắn hạn khác
-21.34%20.20M
-3.97%24.20M
-6.52%24.67M
-6.94%24.59M
3.82%25.68M
5.11%25.20M
9.28%26.39M
3.19%26.43M
9.95%24.73M
19.69%23.98M
22.79%24.15M
33.62%25.61M
25.81%22.50M
24.04%20.03M
--19.67M
--19.17M
--17.88M
--16.15M
Tổng tài sản ngắn hạn
7.46%881.90M
2.49%854.00M
-0.22%830.65M
-0.96%821.20M
-1.95%820.69M
-6.27%833.25M
-4.97%832.49M
-6.66%829.13M
-5.27%837.01M
1.26%888.97M
-1.83%875.99M
-0.05%888.29M
-0.54%883.55M
149.97%877.90M
--892.33M
--888.69M
--888.36M
--351.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.09%40.00M
18.61%40.70M
13.43%39.87M
11.93%39.93M
-2.72%35.06M
-2.56%34.31M
-4.23%35.15M
-8.31%35.67M
-8.47%36.04M
-15.04%35.22M
-10.59%36.70M
-7.56%38.91M
-6.16%39.37M
0.23%41.45M
--41.05M
--42.09M
--41.95M
--41.36M
-Tài sản cố định
----
12.27%109.10M
11.58%103.44M
25.38%112.48M
20.90%102.95M
21.96%97.18M
20.77%92.70M
18.80%89.71M
18.59%85.15M
13.65%79.68M
16.02%76.76M
13.81%75.51M
13.72%71.81M
17.47%70.11M
--66.16M
--66.35M
--63.15M
--59.68M
-Khấu hao lũy kế
----
8.81%68.40M
10.45%63.58M
34.26%72.55M
38.23%67.89M
41.38%62.86M
43.67%57.56M
47.62%54.04M
51.43%49.11M
55.17%44.46M
59.51%40.06M
50.88%36.61M
53.06%32.43M
56.36%28.66M
--25.12M
--24.26M
--21.19M
--18.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
76.55%26.40M
97.46%24.90M
109.22%24.52M
92.12%20.54M
62.90%14.95M
48.88%12.61M
37.03%11.72M
18.98%10.69M
0.15%9.18M
-12.71%8.47M
-15.24%8.55M
-12.76%8.98M
-11.33%9.16M
-5.91%9.70M
--10.09M
--10.30M
--10.34M
--10.31M
Tài sản dài hạn khác
-6.13%31.60M
-12.54%31.60M
-14.44%35.23M
-16.40%32.47M
-7.73%33.66M
15.09%36.13M
56.25%41.18M
93.50%38.85M
79.72%36.48M
76.33%31.39M
70.67%26.36M
45.78%20.07M
56.99%20.30M
48.93%17.80M
--15.44M
--13.77M
--12.93M
--11.96M
Tổng tài sản dài hạn
17.12%98.00M
17.03%97.20M
13.14%99.62M
9.07%92.94M
2.41%83.67M
10.62%83.06M
22.96%88.05M
25.37%85.21M
18.69%81.70M
8.88%75.08M
7.55%71.61M
2.73%67.97M
5.54%68.84M
8.39%68.96M
--66.58M
--66.16M
--65.22M
--63.62M
Tổng tài sản
8.35%979.90M
3.81%951.20M
1.06%930.27M
-0.02%914.14M
-1.56%904.36M
-4.95%916.30M
-2.86%920.53M
-4.38%914.35M
-3.54%918.71M
1.82%964.05M
-1.18%947.60M
0.15%956.26M
-0.12%952.39M
128.26%946.86M
--958.91M
--954.85M
--953.58M
--414.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
315.30%138.00M
11.46%31.50M
9.76%34.19M
25.93%41.06M
24.57%33.23M
14.86%28.26M
1.99%31.15M
-7.66%32.60M
-7.52%26.68M
29.45%24.61M
-1.14%30.54M
84.42%35.31M
78.92%28.84M
27.87%19.01M
--30.90M
--19.15M
--16.12M
--14.87M
Chi phí trích trước
-1.93%22.20M
-2.84%17.80M
41.95%31.63M
18.02%22.32M
-1.66%22.64M
6.28%18.32M
5.28%22.28M
39.44%18.91M
39.35%23.02M
7.50%17.24M
15.31%21.16M
-27.24%13.56M
6.79%16.52M
91.96%16.04M
--18.35M
--18.64M
--15.47M
--8.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
18.70%186.00M
24.48%184.70M
16.40%159.74M
10.24%152.88M
13.05%156.69M
13.35%148.38M
18.61%137.23M
18.95%138.69M
19.92%138.60M
22.53%130.90M
22.26%115.70M
27.61%116.59M
20.50%115.58M
25.31%106.84M
--94.64M
--91.37M
--95.92M
--85.25M
Nợ ngắn hạn khác
70.60%324.00M
22.39%216.20M
15.18%193.93M
13.22%193.94M
14.91%189.92M
13.59%176.64M
15.14%168.38M
12.76%171.29M
14.44%165.28M
23.57%155.51M
16.50%146.25M
37.45%151.90M
28.91%144.43M
25.69%125.84M
--125.53M
--110.52M
--112.04M
--100.12M
Tổng nợ ngắn hạn
9.59%346.20M
10.55%334.50M
9.79%327.47M
6.48%314.81M
10.97%315.90M
10.50%302.59M
23.02%298.26M
25.41%295.64M
26.91%284.68M
34.34%273.84M
20.54%242.44M
29.92%235.73M
26.63%224.31M
29.17%203.84M
--201.12M
--181.45M
--177.14M
--157.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--3.10M
7646.15%3.02M
171.91%2.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%39.00K
-85.26%1.09M
-69.59%2.65M
-59.06%4.21M
-51.19%5.79M
-44.95%7.42M
-42.17%8.71M
-38.37%10.28M
--11.86M
--13.47M
--15.07M
--16.68M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--3.10M
7646.15%3.02M
171.91%2.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%39.00K
-85.26%1.09M
-69.59%2.65M
-59.06%4.21M
-51.19%5.79M
-44.95%7.42M
-42.17%8.71M
-38.37%10.28M
--11.86M
--13.47M
--15.07M
--16.68M
Nợ phải trả hoãn lại
2.33%1.80M
1.06%2.20M
-45.65%1.56M
-41.73%1.48M
-45.24%1.76M
-33.20%2.18M
-6.99%2.86M
-21.58%2.54M
20.53%3.21M
4.82%3.26M
-20.12%3.08M
-4.11%3.24M
-50.32%2.67M
-11.50%3.11M
--3.85M
--3.38M
--5.36M
--3.51M
Nợ dài hạn khác
103.90%6.70M
-32.64%3.10M
-60.93%2.36M
-26.88%3.08M
-32.99%3.29M
-7.76%4.60M
26.10%6.04M
1.99%4.21M
37.06%4.90M
22.76%4.99M
8.62%4.79M
4.43%4.13M
-39.94%3.58M
-1.74%4.06M
--4.41M
--3.95M
--5.96M
--4.14M
Tổng nợ dài hạn
103.90%6.70M
34.72%6.20M
-11.48%5.38M
14.11%6.05M
-56.50%3.29M
-49.96%4.60M
-42.55%6.08M
-54.08%5.30M
-38.55%7.55M
-35.87%9.20M
-34.98%10.58M
-33.75%11.54M
-41.54%12.29M
-31.09%14.34M
--16.27M
--17.42M
--21.03M
--20.81M
Tổng các khoản nợ
10.56%352.90M
10.91%340.70M
9.37%332.85M
6.62%320.86M
9.23%319.19M
8.53%307.19M
20.28%304.34M
21.70%300.94M
23.51%292.23M
29.73%283.04M
16.39%253.02M
24.34%247.28M
19.39%236.60M
22.15%218.18M
--217.40M
--198.87M
--198.17M
--178.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.02%1.52B
2.44%1.52B
3.20%1.51B
4.15%1.50B
5.32%1.49B
7.07%1.48B
7.03%1.46B
8.25%1.44B
8.88%1.41B
9.52%1.38B
10.43%1.36B
10.47%1.33B
11.17%1.30B
796.48%1.26B
--1.24B
--1.20B
--1.17B
--140.80M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--462.29M
Lợi nhuận giữ lại
-6.17%-875.80M
-8.24%-868.00M
-10.19%-860.21M
-10.30%-838.60M
-13.28%-824.91M
-15.14%-801.93M
-17.55%-780.68M
-24.15%-760.32M
-26.35%-728.23M
-32.15%-696.49M
-35.88%-664.12M
-38.86%-612.41M
-41.07%-576.37M
-45.50%-527.03M
---488.77M
---441.03M
---408.58M
---362.21M
Vốn dự trữ
2.02%1.52B
2.44%1.52B
3.20%1.51B
4.15%1.50B
5.32%1.49B
7.07%1.48B
7.03%1.46B
8.25%1.44B
8.88%1.41B
9.52%1.38B
10.43%1.36B
10.47%1.33B
11.17%1.30B
796.49%1.26B
--1.24B
--1.20B
--1.17B
--140.80M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-78.66%17.00M
-45.37%37.80M
-22.37%49.03M
2.78%64.91M
34.51%79.67M
1371.88%69.19M
1243.42%63.15M
1243.42%63.15M
1159.94%59.23M
0.00%4.70M
0.00%4.70M
0.00%4.70M
0.00%4.70M
0.00%4.70M
--4.70M
--4.70M
--4.70M
--4.70M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
108.22%59.00K
85.19%-219.00K
73.25%-620.00K
84.71%-285.00K
-184.92%-718.00K
-148000.00%-1.48M
-46460.00%-2.32M
-8204.35%-1.86M
---252.00K
--1.00K
--5.00K
--23.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.15%627.00M
0.23%610.50M
-3.05%597.42M
-3.28%593.28M
-6.59%585.17M
-10.56%609.11M
-11.28%616.19M
-13.48%613.40M
-12.48%626.48M
-6.54%681.01M
-6.33%694.58M
-6.22%708.98M
-5.25%715.79M
208.50%728.68M
--741.51M
--755.98M
--755.41M
--236.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI