tradingkey.logo

Cooper Companies Inc

COO
73.510USD
-1.010-1.36%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.61BVốn hóa
35.84P/E TTM

Cooper Companies Inc

73.510
-1.010-1.36%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cooper Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cooper Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
35 / 204
Xếp hạng tổng thể
106 / 4685
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
83.797
Giá mục tiêu
+11.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cooper Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
The Cooper Companies, Inc. is a global medical device company. The Company operates in two business units: CooperVision and CooperSurgical. CooperVision segment is involved in the contact lens industry. CooperSurgical segment is involved in the fertility and women's health care market through its diversified portfolio of products and services, including fertility products and services, medical devices, cryostorage (such as cord blood and cord tissue storage) and contraception. CooperVision’s products include MyDay daily disposable, MyDay daily disposable toric, MyDay Energys, MyDay multifocal, Biofinity & Biofinity XR, Biofinity Energys. CooperSurgical’s portfolio includes INSORB, Lone Star, and the Doppler Blood Flow Monitor. It also offers a suite of single-use cordless surgical retractors with an integrated multi-light-emitting diode (LED) light source and dual smoke evacuation channels, and single-use surgical suction devices with an integrated, cordless radial LED light source.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.74% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 36.45, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 204.94M, giảm 2.77% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Larry Robbins
Nhà đầu tư ngôi sao Larry Robbins nắm giữ 280.69K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.06B, phản ánh mức tăng 5.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.46

Hiệu quả hoạt động

7.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.27

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Cooper Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.98, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.45, thấp hơn 11.55% so với mức đỉnh gần đây là 40.66 và cao hơn 18.00% so với mức đáy gần đây là 29.89.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.98
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 35/204
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.72. Mức giá mục tiêu trung bình của Cooper Companies Inc là 85.00, với mức cao là 96.00 và mức thấp là 64.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
83.797
Giá mục tiêu
+12.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

115
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cooper Companies Inc
COO
21
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
1
2
3
...
23

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.57, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.16. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 78.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 68.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.56
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.980
Mua
RSI(14)
58.830
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
72.613
Trung lập
ATR(14)
2.166
Biến động cao
CCI(14)
72.666
Trung lập
Williams %R
32.341
Mua
TRIX(12,20)
0.322
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
74.494
Bán
MA10
72.527
Mua
MA20
70.833
Mua
MA50
69.790
Mua
MA100
70.808
Mua
MA200
77.843
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.37. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.09%, tương ứng mức tăng 2.11% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 24.16M cổ phần, chiếm 12.15% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.08% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
24.16M
+1.77%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.76M
-1.22%
State Street Investment Management (US)
8.66M
+1.23%
Capital World Investors
8.39M
+8.34%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
7.85M
-1.63%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
7.38M
+1.46%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
6.25M
+70.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.21M
+2.52%
Neuberger Berman, LLC
5.06M
+40.32%
AllianceBernstein L.P.
3.78M
-2.52%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.16, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 4.64. Giá trị beta của công ty là 1.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.01
VaR
+2.56%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.73%
Biến động 240 ngày
+37.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.51%
120 ngày
+5.58%
5 năm
+11.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.85%
120 ngày
-14.61%
5 năm
-14.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.32
120 ngày
-0.24
5 năm
+0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.73%
3 năm
+42.17%
5 năm
+45.46%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.73
3 năm
-0.05
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
-1.68
3 năm
-0.46
5 năm
-0.06

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.44%
5 năm
+29.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.98%
5 năm
+2.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-24.29%
240 ngày
-24.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.53%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+37.56%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.35%
120 ngày
+1.25%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+107.19%
60 ngày
+110.01%
120 ngày
+94.30%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Cooper Companies Inc
Cooper Companies Inc
COO
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boston Scientific Corp
Boston Scientific Corp
BSX
8.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
LivaNova PLC
LivaNova PLC
LIVN
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Repligen Corp
Repligen Corp
RGEN
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioLife Solutions Inc
BioLife Solutions Inc
BLFS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI