Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-comp
/
Compass Inc
COMP
8.235
USD
+0.415
+5.31%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.240
USD
+8.240
Sau giờ giao dịch (ET)
4.27B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Compass Inc
8.235
+0.415
+5.31%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
168.60%
23.10M
178.81%
30.50M
149.33%
37.40M
-15.57%
45.00M
115.50%
8.60M
67.15%
-38.70M
127.99%
15.00M
673.12%
53.30M
50.00%
-55.50M
-53.19%
-117.80M
-1376.19%
-53.60M
-110.18%
-9.30M
-134.67%
-111.00M
--
-76.90M
--
4.20M
--
91.40M
--
-47.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.80%
-50.80M
51.79%
-40.40M
95.15%
-1.90M
144.35%
20.80M
11.45%
-133.00M
46.96%
-83.80M
74.56%
-39.20M
53.61%
-46.90M
20.23%
-150.20M
9.61%
-158.00M
-54.41%
-154.10M
-1323.94%
-101.10M
11.35%
-188.30M
--
-174.80M
--
-99.80M
--
-7.10M
--
-212.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
38.46%
28.80M
-8.37%
19.70M
-3.76%
20.50M
-4.04%
21.40M
-16.47%
20.80M
1.42%
21.50M
1.43%
21.30M
-12.20%
22.30M
33.16%
24.90M
9.84%
21.20M
25.75%
21.00M
70.47%
25.40M
38.52%
18.70M
--
19.30M
--
16.70M
--
14.90M
--
13.50M
Các mục phi tiền mặt khác
-14.29%
1.20M
107.14%
2.90M
-120.00%
-500.00K
-69.23%
800.00K
16.67%
1.40M
-30.00%
1.40M
525.00%
2.50M
85.71%
2.60M
-45.45%
1.20M
2100.00%
2.00M
144.44%
400.00K
-77.42%
1.40M
2100.00%
2.20M
--
-100.00K
--
-900.00K
--
6.20M
--
100.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-83.31%
14.30M
216.22%
17.20M
-58.75%
-12.70M
-182.30%
-29.30M
286.04%
85.70M
69.86%
-14.80M
-130.19%
-8.00M
1127.59%
35.60M
333.68%
22.20M
-206.88%
-49.10M
54.97%
26.50M
-87.45%
2.90M
40.63%
-9.50M
--
-16.00M
--
17.10M
--
23.10M
--
-16.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
19.35%
-15.00M
-38.26%
9.20M
-39.89%
10.70M
-1222.22%
-10.10M
2.62%
-18.60M
16.41%
14.90M
-23.93%
17.80M
111.25%
900.00K
42.81%
-19.10M
-45.30%
12.80M
185.37%
23.40M
27.27%
-8.00M
-1137.04%
-33.40M
--
23.40M
--
8.20M
--
-11.00M
--
-2.70M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-147.78%
-4.30M
42.59%
7.70M
18.18%
3.90M
-37.90%
7.70M
-4.26%
9.00M
-77.22%
5.40M
-85.00%
3.30M
279.71%
12.40M
182.46%
9.40M
369.32%
23.70M
257.14%
22.00M
36.70%
-6.90M
37.02%
-11.40M
--
-8.80M
--
-14.00M
--
-10.90M
--
-18.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-18.06%
11.80M
89.08%
-1.90M
-6.00%
-21.20M
-20.70%
31.80M
61.80%
14.40M
3.87%
-17.40M
32.66%
-20.00M
140.12%
40.10M
-41.45%
8.90M
-98.90%
-18.10M
-56.32%
-29.70M
-53.22%
16.70M
292.41%
15.20M
--
-9.10M
--
-19.00M
--
35.70M
--
-7.90M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
168.60%
23.10M
178.81%
30.50M
149.33%
37.40M
-15.57%
45.00M
115.50%
8.60M
67.15%
-38.70M
127.99%
15.00M
673.12%
53.30M
50.00%
-55.50M
-53.19%
-117.80M
-1376.19%
-53.60M
-110.18%
-9.30M
-134.67%
-111.00M
--
-76.90M
--
4.20M
--
91.40M
--
-47.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
33.33%
3.60M
65.22%
3.80M
64.29%
4.60M
76.92%
4.60M
-22.86%
2.70M
-82.58%
2.30M
-81.94%
2.80M
-87.38%
2.60M
-83.17%
3.50M
-20.00%
13.20M
14.81%
15.50M
103.96%
20.60M
108.00%
20.80M
--
16.50M
--
13.50M
--
10.10M
--
10.00M
Chi phí vốn
33.33%
3.60M
65.22%
3.80M
64.29%
4.60M
76.92%
4.60M
-22.86%
2.70M
-82.58%
2.30M
-81.94%
2.80M
-87.38%
2.60M
-83.17%
3.50M
-20.00%
13.20M
14.81%
15.50M
103.96%
20.60M
108.00%
20.80M
--
16.50M
--
13.50M
--
10.10M
--
10.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.33%
3.60M
65.22%
3.80M
64.29%
4.60M
76.92%
4.60M
-22.86%
2.70M
-82.58%
2.30M
-81.94%
2.80M
-87.38%
2.60M
-83.17%
3.50M
-20.00%
13.20M
14.81%
15.50M
103.96%
20.60M
108.00%
20.80M
--
16.50M
--
13.50M
--
10.10M
--
10.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-40325.00%
-160.90M
--
0.00
-228.57%
-900.00K
--
-18.40M
--
400.00K
--
0.00
--
700.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
74.89%
-11.20M
93.58%
-3.80M
--
-10.10M
--
-23.50M
--
-44.60M
--
-59.20M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4600.00%
-164.50M
-8.57%
-3.80M
-200.00%
-6.30M
-784.62%
-23.00M
0.00%
-3.50M
73.48%
-3.50M
88.33%
-2.10M
93.38%
-2.60M
88.18%
-3.50M
58.23%
-13.20M
51.35%
-18.00M
28.15%
-39.30M
57.23%
-29.60M
--
-31.60M
--
-37.00M
--
-54.70M
--
-69.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
831.15%
44.60M
-29.36%
-14.10M
95.56%
-5.70M
97.34%
-2.10M
-110.05%
-6.10M
-107.90%
-10.90M
-3107.50%
-128.30M
-2565.63%
-78.90M
3472.22%
60.70M
313.62%
138.00M
-129.63%
-4.00M
-99.28%
3.20M
-130.00%
-1.80M
--
-64.60M
--
13.50M
--
444.40M
--
6.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4084.62%
51.80M
-25.81%
-3.90M
100.13%
200.00K
105.14%
3.80M
-101.80%
-1.30M
-102.13%
-3.10M
-2600.00%
-152.50M
-710.74%
-73.90M
3347.62%
72.40M
5916.00%
145.40M
-19.74%
6.10M
1244.44%
12.10M
16.67%
2.10M
--
-2.50M
--
7.60M
--
900.00K
--
1.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
18.18%
1.30M
--
0.00
-96.71%
1.10M
--
0.00
-21.43%
1.10M
--
0.00
--
33.40M
--
0.00
--
1.40M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
439.60M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
79.41%
6.10M
1100.00%
3.60M
-15.38%
1.10M
-26.32%
1.40M
240.00%
3.40M
-25.00%
300.00K
44.44%
1.30M
-13.64%
1.90M
-81.82%
1.00M
-94.87%
400.00K
-68.97%
900.00K
22.22%
2.20M
-61.81%
5.50M
--
7.80M
--
2.90M
--
1.80M
--
14.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-56.99%
-14.60M
-70.37%
-13.80M
22.86%
-8.10M
-5.80%
-7.30M
34.04%
-9.30M
-3.85%
-8.10M
4.55%
-10.50M
37.84%
-6.90M
-50.00%
-14.10M
87.98%
-7.80M
-450.00%
-11.00M
-628.57%
-11.10M
7.84%
-9.40M
--
-64.90M
--
-2.00M
--
2.10M
--
-10.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
831.15%
44.60M
-29.36%
-14.10M
95.56%
-5.70M
97.34%
-2.10M
-110.05%
-6.10M
-107.90%
-10.90M
-3107.50%
-128.30M
-2565.63%
-78.90M
3472.22%
60.70M
313.62%
138.00M
-129.63%
-4.00M
-99.28%
3.20M
-130.00%
-1.80M
--
-64.60M
--
13.50M
--
444.40M
--
6.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.09%
223.80M
-4.00%
211.20M
-44.60%
185.80M
-54.37%
165.90M
-53.88%
166.90M
-38.01%
220.00M
-22.09%
335.40M
-23.60%
363.60M
-41.47%
361.90M
-55.16%
354.90M
-46.90%
430.50M
44.39%
475.90M
40.49%
618.30M
--
791.40M
--
810.70M
--
329.60M
--
440.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-9580.00%
-96.80M
123.73%
12.60M
122.01%
25.40M
170.57%
19.90M
-158.82%
-1.00M
-858.57%
-53.10M
-52.65%
-115.40M
37.89%
-28.20M
101.19%
1.70M
104.04%
7.00M
-291.71%
-75.60M
-109.44%
-45.40M
-28.87%
-142.40M
--
-173.10M
--
-19.30M
--
481.10M
--
-110.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.45%
127.00M
34.09%
223.80M
-4.00%
211.20M
-44.60%
185.80M
-54.37%
165.90M
-53.88%
166.90M
-38.01%
220.00M
-22.09%
335.40M
-23.60%
363.60M
-41.47%
361.90M
-55.16%
354.90M
-46.90%
430.50M
44.39%
475.90M
--
618.30M
--
791.40M
--
810.70M
--
329.60M
Dòng tiền tự do
230.51%
19.50M
165.12%
26.70M
168.85%
32.80M
-20.32%
40.40M
110.00%
5.90M
68.70%
-41.00M
117.66%
12.20M
269.57%
50.70M
55.24%
-59.00M
-40.26%
-131.00M
-643.01%
-69.10M
-136.78%
-29.90M
-130.02%
-131.80M
--
-93.40M
--
-9.30M
--
81.30M
--
-57.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký