tradingkey.logo

Compass Inc

COMP

8.215USD

+0.395+5.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.26BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-4.57%177.30M
-23.45%127.00M
34.09%223.80M
-4.00%211.20M
-44.60%185.80M
-54.37%165.90M
-53.88%166.90M
-38.01%220.00M
-22.09%335.40M
-23.60%363.60M
-41.47%361.90M
-55.16%354.90M
-46.90%430.50M
44.39%475.90M
--618.30M
--791.40M
--810.70M
--329.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.57%177.30M
-23.45%127.00M
34.09%223.80M
-4.00%211.20M
-44.60%185.80M
-54.37%165.90M
-53.88%166.90M
-38.01%220.00M
-22.09%335.40M
-23.60%363.60M
-41.47%361.90M
-55.16%354.90M
-46.90%430.50M
44.39%475.90M
--618.30M
--791.40M
--810.70M
--329.60M
Các khoản phải thu
50.22%135.20M
30.03%102.20M
20.46%73.00M
7.04%80.60M
-5.06%90.00M
-19.47%78.60M
-23.77%60.60M
-20.23%75.30M
-20.74%94.80M
-13.93%97.60M
-2.33%79.50M
-10.01%94.40M
4.27%119.60M
6.38%113.40M
--81.40M
--104.90M
--114.70M
--106.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
50.22%135.20M
30.03%102.20M
20.46%73.00M
7.04%80.60M
-5.06%90.00M
-19.47%78.60M
-23.77%60.60M
-20.23%75.30M
-20.74%94.80M
-13.93%97.60M
-2.33%79.50M
-10.01%94.40M
4.27%119.60M
6.38%113.40M
--81.40M
--104.90M
--114.70M
--106.60M
Tài sản ngắn hạn khác
-19.69%35.90M
-16.15%40.50M
-39.08%33.20M
-38.08%38.70M
-29.83%44.70M
-33.47%48.30M
-28.76%54.50M
-32.43%62.50M
-41.93%63.70M
-30.59%72.60M
-19.39%76.50M
9.60%92.50M
49.86%109.70M
58.48%104.60M
--94.90M
--84.40M
--73.20M
--66.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
8.71%348.40M
-7.89%269.70M
17.02%330.00M
-7.63%330.50M
-35.11%320.50M
-45.15%292.80M
-45.55%282.00M
-33.96%357.80M
-25.14%493.90M
-23.07%533.80M
-34.82%517.90M
-44.75%541.80M
-33.93%659.80M
38.17%693.90M
--794.60M
--980.70M
--998.60M
--502.20M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.37%512.70M
-1.98%529.30M
-8.03%515.20M
-10.00%524.80M
-11.21%541.80M
-16.54%540.00M
-17.09%560.20M
-15.10%583.10M
-10.55%610.20M
-3.58%647.00M
5.23%675.70M
12.55%686.80M
16.68%682.20M
15.53%671.00M
--642.10M
--610.20M
--584.70M
--580.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
113.09%695.30M
149.67%708.80M
7.06%307.70M
7.43%316.80M
12.44%326.30M
-4.86%283.90M
-3.46%287.40M
-3.69%294.90M
-7.64%290.20M
-3.40%298.40M
-5.64%297.70M
-1.26%306.20M
10.32%314.20M
32.18%308.90M
--315.50M
--310.10M
--284.80M
--233.70M
Tài sản dài hạn khác
49.25%39.70M
23.40%34.80M
-18.24%25.10M
-0.36%27.70M
-12.21%26.60M
-18.73%28.20M
-26.56%30.70M
-48.80%27.80M
-48.82%30.30M
-34.16%34.70M
-13.64%41.80M
17.53%54.30M
36.09%59.20M
4.36%52.70M
--48.40M
--46.20M
--43.50M
--50.50M
Tổng tài sản dài hạn
----
49.38%1.27B
-3.45%848.00M
-4.03%869.30M
-3.87%894.70M
-13.06%852.10M
-13.49%878.30M
-13.51%905.80M
-11.83%930.70M
-5.08%980.10M
0.91%1.02B
8.36%1.05B
15.62%1.06B
19.38%1.03B
--1.01B
--966.50M
--913.00M
--865.00M
Tổng tài sản
31.34%1.60B
34.74%1.54B
1.53%1.18B
-5.05%1.20B
-14.70%1.22B
-24.37%1.14B
-24.32%1.16B
-20.48%1.26B
-16.95%1.42B
-12.31%1.51B
-14.86%1.53B
-18.39%1.59B
-10.26%1.72B
26.28%1.73B
--1.80B
--1.95B
--1.91B
--1.37B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
44.88%154.30M
36.76%101.20M
38.93%82.80M
10.77%85.40M
9.79%106.50M
30.05%74.00M
24.17%59.60M
16.64%77.10M
1.15%97.00M
-28.07%56.90M
-24.88%48.00M
-9.45%66.10M
4.58%95.90M
43.04%79.10M
--63.90M
--73.00M
--91.70M
--55.30M
Chi phí trích trước
-8.51%122.60M
31.87%195.30M
54.52%140.30M
25.14%132.40M
23.39%134.00M
7.32%148.10M
-44.94%90.80M
-48.37%105.80M
-43.23%108.60M
-19.44%138.00M
-31.55%164.90M
-5.01%204.90M
36.45%191.30M
33.62%171.30M
--240.90M
--215.70M
--140.20M
--128.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
198.90%81.60M
220.85%75.40M
-4.84%23.60M
-1.43%27.50M
-84.87%27.30M
-90.76%23.50M
-86.37%24.80M
-23.56%27.90M
493.42%180.40M
1289.62%254.30M
1022.84%181.90M
95.19%36.50M
173.87%30.40M
79.41%18.30M
--16.20M
--18.70M
--11.10M
--10.20M
-Nợ ngắn hạn
198.90%81.60M
220.85%75.40M
-4.84%23.60M
-1.43%27.50M
-84.87%27.30M
-90.76%23.50M
-86.37%24.80M
-23.56%27.90M
493.42%180.40M
1289.62%254.30M
1022.84%181.90M
95.19%36.50M
173.87%30.40M
79.41%18.30M
--16.20M
--18.70M
--11.10M
--10.20M
Nợ ngắn hạn khác
44.88%154.30M
36.76%101.20M
38.93%82.80M
10.77%85.40M
9.79%106.50M
30.05%74.00M
24.17%59.60M
16.64%77.10M
1.15%97.00M
-28.07%56.90M
-24.88%48.00M
-9.45%66.10M
4.58%95.90M
43.04%79.10M
--63.90M
--73.00M
--91.70M
--55.30M
Tổng nợ ngắn hạn
22.78%473.70M
34.35%486.60M
20.75%353.20M
6.13%358.30M
-24.46%385.80M
-36.44%362.20M
-43.48%292.50M
-23.95%337.60M
13.79%510.70M
41.34%569.90M
18.39%517.50M
4.97%443.90M
27.72%448.80M
31.38%403.20M
--437.10M
--422.90M
--351.40M
--306.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.03%365.50M
-3.12%381.90M
-7.24%380.50M
-10.28%382.30M
-11.31%397.40M
-15.61%394.20M
-15.68%410.20M
-13.80%426.10M
-9.57%448.10M
-6.13%467.10M
0.72%486.50M
7.97%494.30M
12.36%495.50M
12.63%497.60M
--483.00M
--457.80M
--441.00M
--441.80M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.03%365.50M
-3.12%381.90M
-7.24%380.50M
-10.28%382.30M
-11.31%397.40M
-15.61%394.20M
-15.68%410.20M
-13.80%426.10M
-9.57%448.10M
-6.13%467.10M
0.72%486.50M
7.97%494.30M
12.36%495.50M
12.63%497.60M
--483.00M
--457.80M
--441.00M
--441.80M
Nợ dài hạn khác
3.96%31.50M
-34.18%36.20M
24.61%31.90M
24.91%28.10M
114.96%30.30M
261.95%55.00M
204.92%25.60M
141.88%22.50M
-7.87%14.10M
-24.77%15.20M
-74.48%8.40M
-74.59%9.30M
-64.99%15.30M
-24.34%20.20M
--32.90M
--36.60M
--43.70M
--26.70M
Tổng nợ dài hạn
----
-6.92%418.10M
-5.37%412.40M
-8.51%410.40M
-7.46%427.70M
-6.86%449.20M
-11.94%435.80M
-10.92%448.60M
-9.52%462.20M
-6.86%482.30M
-4.07%494.90M
1.86%503.60M
5.39%510.80M
10.52%517.80M
--515.90M
--494.40M
--484.70M
--468.50M
Tổng các khoản nợ
7.03%870.70M
11.50%904.70M
5.12%765.60M
-2.23%768.70M
-16.38%813.50M
-22.89%811.40M
-28.06%728.30M
-17.02%786.20M
1.39%972.90M
14.24%1.05B
6.23%1.01B
3.29%947.50M
14.77%959.60M
18.78%921.00M
--953.00M
--917.30M
--836.10M
--775.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.38%3.40B
12.64%3.36B
4.59%3.08B
5.21%3.06B
6.55%3.03B
6.27%2.98B
8.58%2.95B
8.66%2.91B
7.81%2.84B
8.51%2.81B
11.27%2.71B
9.44%2.68B
10.04%2.64B
431.89%2.59B
--2.44B
--2.45B
--2.40B
--486.00M
Lợi nhuận giữ lại
-2.03%-2.68B
-2.72%-2.72B
-6.13%-2.67B
-8.12%-2.63B
-9.83%-2.63B
-12.94%-2.65B
-14.63%-2.52B
-19.41%-2.43B
-27.09%-2.39B
-31.63%-2.35B
-37.71%-2.20B
-43.53%-2.04B
-42.70%-1.88B
-35.76%-1.78B
---1.59B
---1.42B
---1.32B
---1.31B
Vốn dự trữ
12.38%3.40B
12.64%3.36B
4.59%3.08B
5.21%3.06B
6.55%3.03B
6.27%2.98B
8.58%2.95B
8.66%2.91B
7.81%2.84B
8.51%2.81B
11.27%2.71B
9.44%2.68B
10.04%2.64B
431.89%2.58B
--2.44B
--2.45B
--2.40B
--486.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
66.67%5.50M
-9.38%2.90M
-9.09%3.00M
-8.82%3.10M
-19.51%3.30M
-11.11%3.20M
-8.33%3.30M
-8.11%3.40M
13.89%4.10M
2.86%3.60M
-5.26%3.60M
-21.28%3.70M
--3.60M
--3.50M
--3.80M
--4.70M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
----
91.27%637.90M
-4.54%412.40M
-9.70%431.10M
-11.07%401.70M
-27.77%333.50M
-17.04%432.00M
-25.59%477.40M
-40.23%451.70M
-42.68%461.70M
-38.57%520.70M
-37.70%641.60M
-29.73%755.80M
36.11%805.50M
--847.60M
--1.03B
--1.08B
--591.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI