tradingkey.logo

Capital One Financial Corp

COF
219.990USD
+1.610+0.74%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.85BVốn hóa
127.95P/E TTM

Capital One Financial Corp

219.990
+1.610+0.74%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Capital One Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Capital One Financial Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
57 / 408
Xếp hạng tổng thể
125 / 4618
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
259.962
Giá mục tiêu
+19.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Capital One Financial Corp

Điểm mạnhRủi ro
Capital One Financial Corporation is a diversified financial service holding company. The Company offers a range of financial products and services to consumers, small businesses and commercial clients through digital channels, branch locations, cafes, and other distribution channels. The Company operates through three segments: Credit Card, Consumer Banking and Commercial Banking. The Credit Card segment consists of its domestic consumer and small business card lending, and international card businesses in the United Kingdom and Canada. The Consumer Banking segment consists of its deposit gathering and lending activities for consumers and small businesses, and national auto lending. The Commercial Banking segment consists of its lending, deposit gathering, capital markets and treasury management services to commercial real estate and commercial and industrial customers. Its subsidiary includes Capital One, National Association, and Capital One Bank (USA), National Association.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 21.09%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 21.09%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.23, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 559.90M, tăng 24.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Glenn Greenberg
Nhà đầu tư ngôi sao Glenn Greenberg nắm giữ 1.83M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 14.88B, phản ánh mức tăng 54.13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 82.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.19

Hiệu quả hoạt động

5.63

Tiềm năng tăng trưởng

5.72

Lợi nhuận cổ đông

6.53

Định giá công ty của Capital One Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.42, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 75.80, thấp hơn 765.71% so với mức đỉnh gần đây là 656.23 và cao hơn 93.42% so với mức đáy gần đây là 4.99.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.42
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 57/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Capital One Financial Corp là 264.00, với mức cao là 290.00 và mức thấp là 208.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 24 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
259.962
Giá mục tiêu
+19.04%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Capital One Financial Corp
COF
24
American Express Co
AXP
32
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
Bread Financial Holdings Inc
BFH
16
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 232.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 204.25, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.704
Trung lập
RSI(14)
53.082
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.276
Bán
ATR(14)
6.814
Biến động thấp
CCI(14)
25.629
Trung lập
Williams %R
30.302
Mua
TRIX(12,20)
0.045
Bán
StochRSI(14)
30.835
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
220.288
Bán
MA10
219.879
Mua
MA20
215.144
Mua
MA50
219.747
Mua
MA100
215.838
Mua
MA200
201.112
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.55%, tương ứng mức tăng 37.76% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 56.08M cổ phần, chiếm 8.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.55% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
56.08M
+74.88%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
30.13M
+74.48%
State Street Investment Management (US)
27.78M
+63.38%
Capital World Investors
25.96M
+618.33%
Fidelity Management & Research Company LLC
15.10M
+46.13%
Geode Capital Management, L.L.C.
14.01M
+64.14%
12.86M
-21.01%
JP Morgan Asset Management
10.64M
+7.80%
Harris Associates L.P.
Star Investors
10.07M
+2.20%
Davis Selected Advisers, L.P.
Star Investors
8.96M
-0.49%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+3.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.24%
Biến động 240 ngày
+38.09%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.34%
120 ngày
+6.49%
5 năm
+15.01%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.56%
120 ngày
-5.56%
5 năm
-9.96%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.61
120 ngày
+1.32
5 năm
+0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.24%
3 năm
+29.71%
5 năm
+51.82%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
+1.62
5 năm
+0.42
Độ lệch
240 ngày
+0.32
3 năm
+0.85
5 năm
+0.41

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.09%
5 năm
+36.17%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.60%
5 năm
+1.90%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+177.90%
240 ngày
+177.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.96%
120 ngày
+1.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.05%
60 ngày
+14.61%
120 ngày
+43.53%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Capital One Financial Corp
Capital One Financial Corp
COF
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI