tradingkey.logo

Context Therapeutics Inc

CNTX
1.257USD
-0.013-1.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Context Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-240.29%-6.58M
-73.89%-5.84M
-15.31%-5.03M
32.11%-4.91M
44.14%-1.93M
27.54%-3.36M
23.88%-4.36M
-83.91%-7.23M
-15.59%-3.46M
-65.09%-4.63M
-49.95%-5.73M
20.80%-3.93M
-6762.00%-2.99M
-34.93%-2.81M
-122.72%-3.82M
-2718.74%-4.96M
87.54%-43.63K
-547.56%-2.08M
-815.53%-1.72M
---176.03K
---350.20K
---321.04K
---187.35K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.48%-9.69M
-291.55%-8.83M
-24.80%-4.58M
50.62%-3.34M
-197.21%-17.46M
55.01%-2.25M
41.86%-3.67M
-90.34%-6.77M
-52.42%-5.87M
-25.71%-5.01M
-83.47%-6.31M
-15.04%-3.56M
-167.14%-3.85M
20.75%-3.99M
-285.44%-3.44M
-293.99%-3.09M
-64.66%-1.44M
-167.26%-5.03M
-207.93%-892.05K
---784.75K
---876.24K
--7.48M
--826.48K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
44.65%4.07K
58.29%4.07K
57.90%4.05K
14.25%2.93K
-9.00%2.81K
-19.60%2.57K
-19.57%2.57K
-19.60%2.57K
-3.26%3.09K
10.86%3.19K
--3.19K
--3.19K
--3.19K
--2.88K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.81%27.46K
--26.73K
--26.01K
--25.32K
196210.86%14.77M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-65.01%7.52K
-95.71%22.37K
57.44%22.07K
--21.79K
117.12%21.50K
-83.12%521.22K
--14.02K
--0.00
---125.58K
--3.09M
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
407.08%2.76M
304.02%2.57M
17.16%-774.90K
-154.77%-1.82M
-74.67%544.25K
-1862.27%-1.26M
-444.11%-935.40K
-11.60%-715.90K
284.30%2.15M
-82.80%71.55K
144.50%271.83K
68.80%-641.51K
-58.95%559.00K
166.21%415.91K
32.30%-610.92K
-465.37%-2.06M
404.25%1.36M
-309.44%-628.15K
-586.07%-902.38K
--562.70K
--270.04K
--299.92K
--185.65K
-Thay đổi chi phí trả trước
1317.62%1.31M
75.21%-52.59K
-86.49%87.56K
-623.01%-2.20M
-108.42%-107.63K
53.35%-212.14K
170.55%647.89K
-294.95%-303.85K
236.90%1.28M
-1.16%-454.72K
-51.23%239.48K
109.73%155.86K
-31132.35%-933.45K
-3998.02%-449.51K
28224.46%491.05K
-38411.05%-1.60M
-52.13%3.01K
18.59%-10.97K
-123.79%-1.75K
--4.18K
--6.28K
---13.47K
--7.34K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-15.60%24.00K
105.00%2.19K
127.34%6.56K
--6.56K
--28.44K
---43.75K
---24.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-240.29%-6.58M
-73.89%-5.84M
-15.31%-5.03M
32.11%-4.91M
44.14%-1.93M
27.54%-3.36M
23.88%-4.36M
-83.91%-7.23M
-15.59%-3.46M
-65.09%-4.63M
-49.95%-5.73M
20.80%-3.93M
-6762.00%-2.99M
-34.93%-2.81M
-122.72%-3.82M
-2718.74%-4.96M
87.54%-43.63K
-547.56%-2.08M
-815.53%-1.72M
---176.03K
---350.20K
---321.04K
---187.35K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--0.00
--33.95K
--0.00
--7.32K
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.84K
--35.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--0.00
--33.95K
--0.00
--7.32K
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.84K
--35.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--0.00
--33.95K
--0.00
--7.32K
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.84K
--35.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
----
----
--0.00
---14.75M
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---500.00K
----
----
--0.00
--0.00
---250.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
--0.00
---33.95K
--0.00
---14.76M
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---500.00K
99.27%-1.84K
---35.00K
--0.00
--0.00
---250.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.27K
--14.54M
---44.63K
--94.80M
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-103.36%-102.07K
15393.75%54.23M
-281.54%-816.92K
501.23%1.95M
12038.10%3.03M
--350.00K
--450.00K
--324.05K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--124.05K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--14.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--53.41M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
874.15%1.95M
--3.03M
--350.00K
--450.00K
--200.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
---15.27K
--0.00
---44.63K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---102.07K
--816.92K
---816.92K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-100.00%0.00
---15.27K
--14.54M
---44.63K
--94.80M
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-103.36%-102.07K
15393.75%54.23M
-281.54%-816.92K
501.23%1.95M
12038.10%3.03M
--350.00K
--450.00K
--324.05K
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.75%83.52M
785.62%89.35M
553.50%94.43M
291.21%84.80M
303.92%101.54M
-66.11%10.09M
-59.29%14.45M
-45.02%21.68M
-41.43%25.14M
-34.90%29.77M
-28.56%35.50M
9306.40%39.43M
3254.00%42.92M
2654.20%45.73M
14468.97%49.69M
150.90%419.15K
1802.42%1.28M
2484.06%1.66M
50.50%341.04K
--167.06K
--67.27K
--64.25K
--226.60K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
60.69%-6.58M
-106.38%-5.84M
-16.44%-5.08M
233.22%9.63M
-383.55%-16.74M
2074.64%91.45M
23.88%-4.36M
-83.91%-7.23M
0.95%-3.46M
-64.98%-4.63M
-44.75%-5.73M
-107.98%-3.93M
-306.03%-3.49M
-637.51%-2.81M
-399.96%-3.96M
28218.11%49.27M
-962.32%-860.55K
-12723.88%-380.61K
912.61%1.32M
--173.97K
--99.80K
--3.02K
---162.35K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.27%76.94M
-17.75%83.52M
785.62%89.35M
553.50%94.43M
291.21%84.80M
303.92%101.54M
-66.11%10.09M
-59.29%14.45M
-45.02%21.68M
-41.43%25.14M
-34.90%29.77M
-28.56%35.50M
9306.40%39.43M
3254.00%42.92M
2654.20%45.73M
14468.97%49.69M
150.90%419.15K
1802.42%1.28M
2484.06%1.66M
--341.04K
--167.06K
--67.27K
--64.25K
Dòng tiền tự do
-239.00%-6.58M
---5.84M
---5.06M
32.11%-4.91M
43.93%-1.94M
----
----
-83.91%-7.23M
-15.59%-3.46M
-64.98%-4.63M
-48.59%-5.73M
20.80%-3.93M
-6762.00%-2.99M
-35.02%-2.81M
---3.86M
---4.96M
---43.63K
---2.08M
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI