tradingkey.logo

Context Therapeutics Inc

CNTX

0.680USD

-0.030-4.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
61.00MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
785.62%89.35M
553.50%94.43M
291.21%84.80M
303.92%101.54M
-66.11%10.09M
-59.29%14.45M
-45.02%21.68M
-41.43%25.14M
-34.90%29.77M
-28.48%35.50M
9306.40%39.43M
3254.00%42.92M
2654.20%45.73M
--49.64M
--419.15K
--1.28M
--1.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
785.62%89.35M
553.50%94.43M
291.21%84.80M
303.92%101.54M
-66.11%10.09M
-59.29%14.45M
-45.02%21.68M
-41.43%25.14M
-34.90%29.77M
-28.48%35.50M
9306.40%39.43M
3254.00%42.92M
2654.20%45.73M
--49.64M
--419.15K
--1.28M
--1.66M
Chi phí trả trước
255.83%3.38M
116.99%3.47M
-1.88%1.27M
-54.83%1.16M
-55.14%949.49K
-32.21%1.60M
-48.51%1.29M
62.89%2.57M
87.47%2.12M
45.43%2.36M
13568.19%2.51M
7281.23%1.58M
10738.08%1.13M
--1.62M
--18.38K
--21.39K
--10.42K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
740.05%92.73M
510.05%97.90M
274.70%86.07M
270.63%102.70M
-65.38%11.04M
-57.61%16.05M
-45.23%22.97M
-37.73%27.71M
-31.95%31.89M
-26.15%37.85M
9485.42%41.94M
3320.20%44.50M
2704.60%46.86M
--51.26M
--437.53K
--1.30M
--1.67M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1711.18%234.66K
1386.57%230.78K
1331.73%259.03K
-63.81%10.39K
-76.13%12.96K
-80.48%15.52K
-82.69%18.09K
-77.79%28.70K
-64.17%54.27K
--79.53K
--104.51K
--129.21K
--151.47K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-64.58%24.00K
9.12%26.19K
-35.01%32.75K
-97.84%39.31K
-95.22%67.75K
-95.87%24.00K
--50.39K
--1.82M
--1.42M
--580.72K
Tổng tài sản dài hạn
1711.18%234.66K
1386.57%230.78K
1331.73%259.03K
-80.29%10.39K
-83.90%12.96K
-86.17%15.52K
-87.42%18.09K
-73.24%52.70K
-54.15%80.45K
122.84%112.28K
-92.11%143.83K
-86.11%196.96K
-69.78%175.47K
--50.39K
--1.82M
--1.42M
--580.72K
Tổng tài sản
741.19%92.97M
510.90%98.13M
275.53%86.33M
269.96%102.71M
-65.43%11.05M
-57.69%16.06M
-45.37%22.99M
-37.89%27.76M
-32.03%31.97M
-26.00%37.97M
1762.65%42.08M
1543.71%44.70M
1989.00%47.03M
--51.31M
--2.26M
--2.72M
--2.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
464.42%77.34K
486.12%49.78K
56.87%89.76K
-51.81%11.04K
-69.03%13.70K
-89.82%8.49K
-5.09%57.22K
--22.92K
--44.25K
--83.46K
--60.29K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
29.32%710.44K
-36.72%1.14M
-59.19%1.11M
-61.28%981.79K
-71.79%549.36K
-15.59%1.80M
14.33%2.72M
26.72%2.54M
83.71%1.95M
76.68%2.13M
79.45%2.38M
-5.45%2.00M
-21.76%1.06M
--1.21M
--1.33M
--2.12M
--1.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--124.05K
--96.40K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
464.42%77.34K
486.12%49.78K
56.87%89.76K
-51.81%11.04K
-69.03%13.70K
-89.82%8.49K
-5.09%57.22K
--22.92K
--44.25K
--83.46K
--60.29K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-27.15%1.90M
-34.43%2.75M
-49.35%2.33M
-57.30%1.60M
-19.33%2.61M
30.68%4.19M
14.76%4.60M
23.62%3.76M
101.25%3.23M
5.74%3.21M
-9.01%4.01M
-23.23%3.04M
-51.89%1.61M
--3.03M
--4.41M
--3.96M
--3.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--82.61K
--112.06K
--140.20K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.97K
14.51%31.67K
--0.00
--0.00
--0.00
--27.66K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--27.66K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--82.61K
--112.06K
--140.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.97K
--31.67K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--82.61K
--112.06K
--140.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.97K
14.51%31.67K
--0.00
--0.00
--0.00
--27.66K
Tổng các khoản nợ
-23.99%1.98M
-31.76%2.86M
-46.30%2.47M
-57.30%1.60M
-19.33%2.61M
30.68%4.19M
14.76%4.60M
23.30%3.76M
97.36%3.23M
5.74%3.21M
-9.01%4.01M
-23.03%3.05M
-51.34%1.64M
--3.03M
--4.41M
--3.96M
--3.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
137.43%190.34M
137.78%190.05M
120.03%175.29M
120.46%175.08M
1.31%80.17M
1.37%79.93M
1.35%79.67M
1.39%79.41M
1.34%79.13M
1.71%78.85M
2493.40%78.61M
3036.59%78.33M
3385.19%78.09M
--77.53M
--3.03M
--2.50M
--2.24M
Lợi nhuận giữ lại
-38.53%-99.36M
-39.27%-94.78M
-49.20%-91.44M
-33.51%-73.98M
-42.31%-71.72M
-54.35%-68.05M
-51.19%-61.28M
-51.07%-55.41M
-54.16%-50.40M
-50.71%-44.09M
-54.93%-40.53M
-48.38%-36.68M
-66.04%-32.69M
---29.25M
---26.16M
---24.72M
---19.69M
Vốn dự trữ
137.37%190.25M
137.71%189.96M
119.98%175.22M
120.41%175.01M
1.31%80.15M
1.37%79.91M
1.35%79.65M
1.39%79.40M
1.34%79.12M
1.71%78.83M
2565.58%78.59M
3143.32%78.31M
3430.22%78.07M
--77.51M
--2.95M
--2.41M
--2.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
977.58%90.98M
702.51%95.27M
356.12%83.86M
321.19%101.10M
-70.61%8.44M
-65.85%11.87M
-51.71%18.38M
-42.36%24.00M
-36.70%28.73M
-28.00%34.76M
1871.34%38.07M
3458.18%41.65M
4169.15%45.39M
--48.27M
---2.15M
---1.24M
---1.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI