tradingkey.logo

Connect Biopharma Holdings Ltd

CNTB

2.040USD

+0.040+2.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q1
FY2024H1
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1585.11%-9.96M
---591.00K
74.41%-7.97M
---31.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.16%-10.27M
---8.69M
125.35%7.71M
---30.41M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.49%173.00K
--164.00K
-6.11%476.00K
--507.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-179.78%-249.00K
---89.00K
96.19%-17.00K
---446.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-108.75%-587.00K
--6.71M
-833.77%-17.89M
---1.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
--781.00K
--0.00
-900.93%-3.21M
---321.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-206.53%-1.29M
--1.21M
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
390.15%589.00K
---203.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-800.00%-9.00K
---1.00K
104.74%23.00K
---485.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.08%-5.00K
--6.62M
-2620.61%-13.33M
---490.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1585.11%-9.96M
---591.00K
74.41%-7.97M
---31.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--79.00K
--0.00
50.87%436.00K
--289.00K
Chi phí vốn
--81.00K
--0.00
50.87%436.00K
--289.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--79.00K
--0.00
50.87%436.00K
--289.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-322.29%-20.56M
--9.25M
-62.93%12.76M
--34.41M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
-25.71%-44.00K
---35.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-323.15%-20.64M
--9.25M
-63.98%12.28M
--34.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.00K
--0.00
62.30%-46.00K
---122.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
-2.78%-148.00K
---144.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
-9.09%20.00K
--22.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.00K
--0.00
--82.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.00K
--0.00
62.30%-46.00K
---122.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.96%78.23M
--105.66M
34.17%106.01M
--79.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-461.73%-30.52M
--8.44M
60.33%4.17M
--2.60M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
133.94%75.00K
---221.00K
57.55%-90.00K
---212.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-58.19%47.71M
--114.10M
35.00%110.17M
--81.61M
Dòng tiền tự do
-1598.82%-10.04M
---591.00K
73.25%-8.41M
---31.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI