tradingkey.logo

Connect Biopharma Holdings Ltd

CNTB

2.040USD

+0.040+2.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--84.00M
-20.79%93.71M
-15.96%110.17M
--118.30M
--131.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--47.71M
-25.96%78.23M
35.48%110.17M
--105.66M
--81.32M
-Đầu tư ngắn hạn
--36.29M
22.44%15.48M
-100.00%0.00
--12.64M
--49.78M
Các khoản phải thu
--175.00K
199.43%1.05M
--3.56M
--351.00K
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.00K
--789.00K
----
--0.00
----
-Khoản vay phải thu
--167.00K
-25.36%262.00K
----
--351.00K
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
--3.56M
----
----
Chi phí trả trước
--3.52M
-44.11%2.15M
-47.25%1.81M
--3.84M
--3.43M
Tài sản ngắn hạn khác
--65.00K
-1.85%53.00K
-88.78%354.00K
--54.00K
--3.15M
Tổng tài sản ngắn hạn
--87.75M
-20.88%96.96M
-15.82%115.90M
--122.55M
--137.69M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.83M
-10.54%4.24M
-11.17%4.52M
--4.74M
--5.09M
-Tài sản cố định
----
1.45%6.87M
18.14%8.16M
--6.77M
--6.91M
-Khấu hao lũy kế
----
29.39%2.63M
100.00%3.64M
--2.03M
--1.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--50.00K
-14.52%53.00K
-11.68%57.00K
--62.00K
--64.54K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
--3.59K
Tài sản dài hạn khác
--45.00K
37.50%33.00K
217.87%96.00K
--24.00K
--30.20K
Tổng tài sản dài hạn
--4.93M
-10.35%4.32M
-20.63%4.67M
--4.82M
--5.89M
Tổng tài sản
--92.69M
-20.48%101.28M
-16.02%120.57M
--127.38M
--143.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-55.55%513.00K
----
--1.15M
Chi phí trích trước
--7.24M
-17.69%7.80M
60.09%3.16M
--9.48M
--1.97M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-6.91%252.00K
----
--270.71K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-6.91%252.00K
----
--270.71K
Nợ phải trả hoãn lại
--164.00K
-98.77%164.00K
--0.00
--13.32M
----
Nợ ngắn hạn khác
--164.00K
-98.77%164.00K
-55.55%513.00K
--13.32M
--1.15M
Tổng nợ ngắn hạn
--8.56M
-66.54%8.46M
-35.31%9.62M
--25.29M
--14.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--594.00K
-86.67%24.00K
--0.00
--180.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--594.00K
-86.67%24.00K
----
--180.00K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
143.56%394.00K
----
--161.76K
Nợ dài hạn khác
--627.00K
56.05%632.00K
143.56%394.00K
--405.00K
--161.76K
Tổng nợ dài hạn
--1.22M
12.14%656.00K
-3.36%467.00K
--585.00K
--483.22K
Tổng các khoản nợ
--9.79M
-64.77%9.12M
-34.30%10.09M
--25.88M
--15.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--440.31M
1.61%439.37M
11.80%650.40M
--432.41M
--581.74M
Lợi nhuận giữ lại
---355.63M
-4.74%-345.36M
-13.83%-531.70M
---329.73M
---467.11M
Vốn dự trữ
--440.30M
1.61%439.36M
11.80%650.39M
--432.40M
--581.73M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--180.00K
0.00%180.00K
12.13%180.00K
--180.00K
--160.52K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.60M
-65.28%-1.67M
-158.51%-8.04M
---1.01M
--13.75M
Tổng vốn chủ sở hữu
--82.90M
-9.19%92.17M
-13.83%110.48M
--101.50M
--128.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI