tradingkey.logo

Core & Main Inc

CNM

62.000USD

+0.140+0.23%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.75BVốn hóa
28.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.28%77.00M
-20.07%235.00M
-30.29%260.00M
-82.98%48.00M
-35.00%78.00M
-4.23%294.00M
142.21%373.00M
1326.09%282.00M
424.32%120.00M
772.16%307.00M
368.09%154.00M
59.36%-23.00M
12.94%-37.00M
--35.20M
--32.90M
---56.60M
-3441.67%-42.50M
---1.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.96%105.00M
-11.84%67.00M
-11.39%140.00M
-23.17%126.00M
-24.06%101.00M
-9.52%76.00M
-11.24%158.00M
-9.89%164.00M
-2.92%133.00M
6.60%84.00M
62.85%178.00M
4339.02%182.00M
317.68%137.00M
--78.80M
--109.30M
--4.10M
783.33%32.80M
---4.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.35%48.00M
25.00%50.00M
25.64%49.00M
28.95%49.00M
24.32%46.00M
5.26%40.00M
5.41%39.00M
2.70%38.00M
2.78%37.00M
0.80%38.00M
-0.27%37.00M
-1.33%37.00M
-4.51%36.00M
--37.70M
--37.10M
--37.50M
1.62%37.70M
--37.10M
Thuế hoãn lại
50.00%3.00M
--4.00M
--4.00M
--3.00M
--2.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%4.00M
50.00%-2.00M
-50.00%3.00M
0.00%5.00M
--2.00M
-140.00%-4.00M
220.00%6.00M
266.67%5.00M
----
229.87%10.00M
-66.67%-5.00M
-106.70%-3.00M
-322.22%-2.00M
---7.70M
---3.00M
--44.80M
-65.38%900.00K
--2.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
-15.79%-88.00M
-37.22%113.00M
-64.07%60.00M
-293.06%-139.00M
-46.15%-76.00M
4.05%180.00M
387.93%167.00M
129.63%72.00M
75.36%-52.00M
326.44%173.00M
48.76%-58.00M
-49.54%-243.00M
-85.25%-211.00M
---76.40M
---113.20M
---162.50M
-215.51%-113.90M
---36.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-51.18%-257.00M
22.18%314.00M
-411.76%-53.00M
21.19%-93.00M
-25.93%-170.00M
-20.19%257.00M
466.67%17.00M
20.81%-118.00M
40.53%-135.00M
421.04%322.00M
103.08%3.00M
-27.02%-149.00M
-42.59%-227.00M
--61.80M
---97.30M
---117.30M
-301.01%-159.20M
---39.70M
-Thay đổi hàng tồn kho
-56.73%-163.00M
-43.06%41.00M
-60.56%28.00M
-100.67%-1.00M
-397.14%-104.00M
-32.08%72.00M
65.12%71.00M
264.84%150.00M
116.91%35.00M
178.34%106.00M
145.12%43.00M
-8.20%-91.00M
-65.20%-207.00M
---135.30M
---95.30M
---84.10M
-299.04%-125.30M
---31.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
70.59%-5.00M
-600.00%-5.00M
500.00%6.00M
-25.00%3.00M
-325.00%-17.00M
-83.33%1.00M
133.33%1.00M
166.67%4.00M
-300.00%-4.00M
400.00%6.00M
62.03%-3.00M
-475.00%-6.00M
47.37%-1.00M
--1.20M
---7.90M
--1.60M
-205.56%-1.90M
--1.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--1.00M
----
----
-122.73%-1.00M
100.00%0.00
--1.00M
---4.30M
--4.40M
---5.10M
-100.00%0.00
--1.20M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.28%77.00M
-20.07%235.00M
-30.29%260.00M
-82.98%48.00M
-35.00%78.00M
-4.23%294.00M
142.21%373.00M
1326.09%282.00M
424.32%120.00M
772.16%307.00M
368.09%154.00M
59.36%-23.00M
12.94%-37.00M
--35.20M
--32.90M
---56.60M
-3441.67%-42.50M
---1.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
85.71%13.00M
37.50%11.00M
-55.56%8.00M
200.00%9.00M
-30.00%7.00M
60.00%8.00M
260.00%18.00M
-66.67%3.00M
100.00%10.00M
-33.33%5.00M
31.58%5.00M
136.84%9.00M
28.21%5.00M
--7.50M
--3.80M
--3.80M
39.29%3.90M
--2.80M
Chi phí vốn
85.71%13.00M
37.50%11.00M
-57.89%8.00M
80.00%9.00M
-30.00%7.00M
60.00%8.00M
280.00%19.00M
-44.44%5.00M
66.67%10.00M
-37.50%5.00M
28.21%5.00M
119.51%9.00M
50.00%6.00M
--8.00M
--3.90M
--4.10M
42.86%4.00M
--2.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
85.71%13.00M
37.50%11.00M
-55.56%8.00M
200.00%9.00M
-30.00%7.00M
60.00%8.00M
260.00%18.00M
-66.67%3.00M
100.00%10.00M
-33.33%5.00M
31.58%5.00M
136.84%9.00M
28.21%5.00M
--7.50M
--3.80M
--3.80M
39.29%3.90M
--2.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
76.25%-19.00M
---126.00M
63.22%-32.00M
-781.25%-564.00M
-471.43%-80.00M
100.00%0.00
-141.67%-87.00M
-966.67%-64.00M
-105.88%-14.00M
58.19%-72.00M
---36.00M
---6.00M
---6.80M
---172.20M
--0.00
100.00%0.00
---207.70M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%-3.00M
---1.00M
---5.00M
---3.00M
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
97.21%-16.00M
64.77%-31.00M
-672.22%-139.00M
51.11%-44.00M
-675.68%-574.00M
-363.16%-88.00M
76.62%-18.00M
-100.00%-90.00M
-572.73%-74.00M
-34.75%-19.00M
56.25%-77.00M
-400.00%-45.00M
-182.05%-11.00M
---14.10M
---176.00M
---9.00M
98.15%-3.90M
---210.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-111.62%-61.00M
32.68%-206.00M
54.74%-124.00M
87.86%-21.00M
336.49%525.00M
-175.68%-306.00M
-255.84%-274.00M
-358.21%-173.00M
-562.50%-222.00M
-342.23%-111.00M
-194.59%-77.00M
135.64%67.00M
435.66%48.00M
---25.10M
--81.40M
---188.00M
-103.13%-14.30M
--457.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-99.82%1.00M
-134.51%-147.00M
82.20%-21.00M
121.05%4.00M
340.48%555.00M
553.19%426.00M
-114.55%-118.00M
-123.46%-19.00M
137.74%126.00M
-1900.00%-94.00M
-1386.49%-55.00M
109.81%81.00M
1756.25%53.00M
---4.70M
---3.70M
---825.40M
-100.70%-3.20M
--456.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
---2.00M
--2.00M
----
233.33%1.00M
--0.00
----
----
--300.00K
--0.00
--663.70M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--500.00K
--99.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-106.67%-62.00M
91.94%-59.00M
33.12%-103.00M
83.97%-25.00M
91.38%-30.00M
-3966.67%-732.00M
-600.00%-154.00M
-1014.29%-156.00M
-6860.00%-348.00M
15.09%-18.00M
-52.78%-22.00M
46.77%-14.00M
54.95%-5.00M
---21.20M
---14.40M
---26.30M
-2875.00%-11.10M
--400.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-111.62%-61.00M
32.68%-206.00M
54.74%-124.00M
87.86%-21.00M
336.49%525.00M
-175.68%-306.00M
-255.84%-274.00M
-358.21%-173.00M
-562.50%-222.00M
-342.23%-111.00M
-194.59%-77.00M
135.64%67.00M
435.66%48.00M
---25.10M
--81.40M
---188.00M
-103.13%-14.30M
--457.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
700.00%8.00M
-90.10%10.00M
-35.00%13.00M
2900.00%30.00M
-99.44%1.00M
--101.00M
--20.00M
0.00%1.00M
17600.00%177.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%1.00M
-99.74%1.00M
--5.00M
--66.60M
--320.20M
110.56%380.90M
--180.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.00%0.00
98.00%-2.00M
-103.70%-3.00M
-189.47%-17.00M
116.48%29.00M
-156.50%-100.00M
--81.00M
2000.00%19.00M
---176.00M
4525.00%177.00M
100.00%0.00
99.61%-1.00M
100.00%0.00
---4.00M
---61.70M
---253.60M
-124.73%-60.70M
--245.50M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-73.33%8.00M
700.00%8.00M
-90.10%10.00M
-35.00%13.00M
2900.00%30.00M
-99.44%1.00M
--101.00M
--20.00M
0.00%1.00M
17600.00%177.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%1.00M
--1.00M
--4.90M
--66.60M
-24.91%320.20M
--426.40M
Dòng tiền tự do
-9.86%64.00M
-21.68%224.00M
-28.81%252.00M
-85.92%39.00M
-35.45%71.00M
-5.30%286.00M
137.58%354.00M
965.63%277.00M
355.81%110.00M
1010.29%302.00M
413.79%149.00M
47.28%-32.00M
7.53%-43.00M
--27.20M
--29.00M
---60.70M
-1062.50%-46.50M
---4.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI