tradingkey.logo

Core & Main Inc

CNM

62.000USD

+0.140+0.23%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.75BVốn hóa
28.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-73.33%8.00M
700.00%8.00M
-90.10%10.00M
-35.00%13.00M
2900.00%30.00M
-99.44%1.00M
--101.00M
--20.00M
0.00%1.00M
17600.00%177.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%1.00M
--1.00M
--4.90M
--66.60M
--320.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.33%8.00M
700.00%8.00M
-90.10%10.00M
-35.00%13.00M
2900.00%30.00M
-99.44%1.00M
--101.00M
--20.00M
0.00%1.00M
17600.00%177.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.69%1.00M
--1.00M
--4.90M
--66.60M
--320.20M
Các khoản phải thu
9.92%1.32B
9.56%1.07B
13.42%1.38B
5.12%1.29B
9.29%1.20B
1.88%973.00M
-4.56%1.22B
-2.61%1.23B
-1.35%1.10B
8.03%955.00M
34.55%1.27B
51.76%1.26B
55.43%1.11B
--884.00M
--946.10M
--832.90M
--716.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.92%1.32B
9.56%1.07B
13.42%1.38B
5.12%1.29B
9.29%1.20B
1.88%973.00M
-4.56%1.22B
-2.61%1.23B
-1.35%1.10B
8.03%955.00M
34.55%1.27B
51.76%1.26B
55.43%1.11B
--884.00M
--946.10M
--832.90M
--716.10M
Hàng tồn kho
13.12%1.07B
18.54%908.00M
15.29%950.00M
7.03%959.00M
-8.25%945.00M
-26.84%766.00M
-28.22%824.00M
-23.16%896.00M
-3.10%1.03B
22.31%1.05B
59.18%1.15B
96.56%1.17B
108.76%1.06B
--856.00M
--721.20M
--593.20M
--509.20M
Chi phí trả trước
0.00%48.00M
30.30%43.00M
38.71%43.00M
48.57%52.00M
29.73%48.00M
3.13%33.00M
-8.82%31.00M
12.90%35.00M
48.00%37.00M
23.08%32.00M
37.65%34.00M
98.72%31.00M
44.51%25.00M
--26.00M
--24.70M
--15.60M
--17.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
9.94%2.44B
14.21%2.02B
9.67%2.38B
6.23%2.32B
2.63%2.22B
-19.81%1.77B
-11.57%2.17B
-11.34%2.18B
-1.63%2.17B
25.13%2.21B
44.68%2.46B
63.16%2.46B
40.90%2.20B
--1.77B
--1.70B
--1.51B
--1.56B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.95%439.00M
20.12%412.00M
18.71%387.00M
17.52%369.00M
22.41%366.00M
22.50%343.00M
21.64%326.00M
17.60%314.00M
18.65%299.00M
13.82%280.00M
7.46%268.00M
17.93%267.00M
10.82%252.00M
--246.00M
--249.40M
--226.40M
--227.40M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--338.00M
--335.90M
--307.80M
--304.10M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--92.00M
--86.50M
--81.40M
--76.70M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.57%2.80B
20.81%2.83B
22.02%2.85B
18.37%2.80B
20.65%2.82B
0.64%2.35B
-1.06%2.33B
0.51%2.36B
-1.14%2.33B
-2.35%2.33B
-2.31%2.36B
1.59%2.35B
17.29%2.36B
--2.39B
--2.41B
--2.31B
--2.01B
Tài sản dài hạn khác
-6.45%595.00M
-1.32%600.00M
153.81%599.00M
241.11%614.00M
389.23%636.00M
590.91%608.00M
118.52%236.00M
160.87%180.00M
64.56%130.00M
151.43%88.00M
445.45%108.00M
1468.18%69.00M
--79.00M
--35.00M
--19.80M
--4.40M
----
Tổng tài sản dài hạn
0.42%3.83B
16.66%3.85B
32.39%3.83B
32.31%3.78B
38.18%3.82B
22.16%3.30B
5.89%2.90B
6.33%2.86B
2.64%2.76B
1.16%2.70B
1.90%2.73B
5.58%2.69B
20.16%2.69B
--2.67B
--2.68B
--2.54B
--2.24B
Tổng tài sản
3.92%6.28B
15.80%5.87B
22.66%6.21B
21.02%6.10B
22.56%6.04B
3.26%5.07B
-2.37%5.07B
-2.12%5.04B
0.72%4.93B
10.71%4.91B
18.47%5.19B
27.01%5.15B
28.68%4.89B
--4.43B
--4.38B
--4.05B
--3.80B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
47.71%161.00M
-4.26%90.00M
26.42%134.00M
14.58%110.00M
25.29%109.00M
70.91%94.00M
58.21%106.00M
37.14%96.00M
85.11%87.00M
41.03%55.00M
54.73%67.00M
143.06%70.00M
40.30%47.00M
--39.00M
--43.30M
--28.80M
--33.50M
Chi phí trích trước
0.00%68.00M
16.04%123.00M
12.00%112.00M
8.11%80.00M
13.33%68.00M
-13.82%106.00M
-16.67%100.00M
-17.78%74.00M
-7.69%60.00M
12.84%123.00M
22.95%120.00M
32.35%90.00M
34.85%65.00M
--109.00M
--97.60M
--68.00M
--48.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.35%24.00M
60.00%24.00M
53.33%23.00M
53.33%23.00M
53.33%23.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
15.38%15.00M
--15.00M
--15.00M
--15.00M
--13.00M
Nợ ngắn hạn khác
47.71%161.00M
-4.26%90.00M
26.42%134.00M
14.58%110.00M
25.29%109.00M
70.91%94.00M
58.21%106.00M
37.14%96.00M
85.11%87.00M
41.03%55.00M
54.73%67.00M
143.06%70.00M
40.30%47.00M
--39.00M
--43.30M
--28.80M
--33.50M
Tổng nợ ngắn hạn
20.04%1.25B
11.89%866.00M
20.96%1.11B
20.19%1.01B
30.08%1.04B
6.61%774.00M
-6.69%921.00M
-21.96%842.00M
-25.14%798.00M
-13.47%726.00M
17.14%987.00M
44.87%1.08B
53.58%1.07B
--839.00M
--842.60M
--744.80M
--694.10M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.00M
--15.80M
--15.80M
--15.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.36%2.44B
20.69%2.42B
62.32%2.54B
51.52%2.55B
50.30%2.55B
27.86%2.00B
-4.92%1.57B
-1.35%1.68B
4.76%1.69B
0.38%1.56B
4.96%1.65B
9.30%1.71B
-31.18%1.62B
--1.56B
--1.57B
--1.56B
--2.35B
-Nợ dài hạn
-6.75%2.24B
20.08%2.24B
66.02%2.38B
54.70%2.40B
52.83%2.40B
29.02%1.86B
-6.57%1.44B
-2.39%1.55B
4.04%1.57B
-0.82%1.44B
5.35%1.54B
8.89%1.59B
-32.93%1.51B
--1.46B
--1.46B
--1.46B
--2.25B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
35.17%196.00M
28.99%178.00M
21.54%158.00M
13.18%146.00M
17.89%145.00M
14.05%138.00M
18.18%130.00M
13.16%129.00M
14.95%123.00M
17.48%121.00M
-0.09%110.00M
15.38%114.00M
9.18%107.00M
--103.00M
--110.10M
--98.80M
--98.00M
Nợ dài hạn khác
-4.44%689.00M
0.83%728.00M
128.39%724.00M
189.33%732.00M
251.71%721.00M
262.81%722.00M
60.10%317.00M
51.50%253.00M
25.00%205.00M
17.06%199.00M
75.69%198.00M
49.24%167.00M
467.47%164.00M
--170.00M
--112.70M
--111.90M
--28.90M
Tổng nợ dài hạn
-4.41%3.21B
16.56%3.23B
73.54%3.35B
69.66%3.37B
73.23%3.36B
56.29%2.77B
4.32%1.93B
4.20%1.98B
6.42%1.94B
0.51%1.77B
4.02%1.85B
8.15%1.90B
-24.40%1.82B
--1.76B
--1.78B
--1.76B
--2.41B
Tổng các khoản nợ
1.36%4.46B
15.54%4.10B
56.56%4.46B
54.92%4.38B
60.65%4.40B
41.86%3.54B
0.49%2.85B
-5.26%2.83B
-5.23%2.74B
-4.00%2.50B
8.23%2.84B
19.07%2.98B
-6.96%2.89B
--2.60B
--2.62B
--2.51B
--3.10B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.08%1.22B
0.49%1.22B
-1.13%1.22B
2.34%1.23B
3.30%1.22B
-2.24%1.22B
-1.29%1.23B
-1.64%1.20B
-2.71%1.18B
2.22%1.24B
6.30%1.25B
11.56%1.22B
--1.22B
--1.22B
--1.17B
--1.09B
----
Lợi nhuận giữ lại
81.34%515.00M
137.57%449.00M
-11.81%433.00M
-13.87%385.00M
-29.53%284.00M
-58.73%189.00M
21.53%491.00M
50.00%447.00M
123.89%403.00M
397.83%458.00M
809.91%404.00M
1590.00%298.00M
--180.00M
--92.00M
--44.40M
---20.00M
----
Vốn dự trữ
-0.08%1.22B
0.49%1.22B
-1.14%1.21B
2.42%1.23B
3.39%1.22B
-2.18%1.21B
-1.21%1.23B
-1.64%1.20B
-2.72%1.18B
2.22%1.24B
6.27%1.24B
11.53%1.22B
--1.21B
--1.21B
--1.17B
--1.09B
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-88.89%7.00M
-41.30%27.00M
-53.06%23.00M
-34.69%32.00M
53.66%63.00M
2.22%46.00M
-10.91%49.00M
48.48%49.00M
5.13%41.00M
181.25%45.00M
614.29%55.00M
4225.00%33.00M
--39.00M
--16.00M
--7.70M
---800.00K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4.05%77.00M
4.11%76.00M
-82.29%79.00M
-85.33%76.00M
-86.88%74.00M
-88.99%73.00M
-31.17%446.00M
-15.77%518.00M
-1.05%564.00M
31.03%663.00M
21.03%648.00M
29.17%615.00M
--570.00M
--506.00M
--535.40M
--476.10M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
10.77%1.82B
16.40%1.77B
-20.99%1.75B
-22.28%1.72B
-25.00%1.64B
-36.76%1.52B
-5.82%2.21B
2.22%2.21B
9.27%2.19B
31.62%2.41B
33.74%2.35B
39.86%2.17B
186.94%2.01B
--1.83B
--1.76B
--1.55B
--699.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI