Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cmtg
/
Claros Mortgage Trust Inc
CMTG
2.900
USD
+0.110
+3.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.900
USD
+2.900
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
404.15M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Claros Mortgage Trust Inc
2.900
+0.110
+3.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-266.53%
-35.78M
-32.87%
18.33M
-6.56%
39.17M
-75.34%
5.53M
10.16%
21.49M
36.36%
27.30M
121.99%
41.92M
-54.74%
22.40M
144.85%
19.51M
-62.41%
20.02M
--
18.89M
--
49.50M
136.20%
7.97M
430.78%
53.27M
--
3.37M
--
10.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.92%
-78.62M
-395.80%
-100.70M
18.46%
-56.22M
-371.67%
-11.55M
-243.94%
-52.80M
250.28%
34.04M
-263.20%
-68.95M
-93.27%
4.25M
24.88%
36.68M
-233.34%
-22.65M
--
42.25M
--
63.19M
-49.86%
29.37M
-59.90%
16.99M
--
58.58M
--
42.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-83.15%
438.00K
2.33%
2.64M
2.74%
2.63M
25.38%
2.62M
26.29%
2.60M
26.48%
2.58M
23.93%
2.56M
4.70%
2.09M
6.08%
2.06M
5.10%
2.04M
--
2.06M
--
2.00M
50.04%
1.94M
--
1.94M
--
1.29M
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
15.94%
80.90M
1330.31%
37.47M
-17.05%
100.05M
-2.70%
32.21M
509.13%
69.78M
-95.00%
2.62M
1194.16%
120.62M
128.72%
33.10M
-604.76%
-17.06M
36.46%
52.42M
--
-11.02M
--
14.47M
122.85%
3.38M
10631.28%
38.42M
--
-14.79M
--
358.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1138.27%
-43.71M
54.54%
-6.44M
29.22%
-12.63M
3.12%
-21.93M
34.91%
-3.53M
-3.50%
-14.16M
-22.36%
-17.84M
-1147.09%
-22.64M
55.07%
-5.42M
-684.08%
-13.69M
--
-14.58M
--
2.16M
-28.88%
-12.07M
-26.16%
2.34M
--
-9.37M
--
3.17M
-Thay đổi các khoản phải thu
39.63%
-2.80M
16.11%
-4.08M
8.24%
-6.75M
18.95%
-4.33M
11.70%
-4.63M
10.09%
-4.87M
16.93%
-7.36M
13.76%
-5.34M
-16.39%
-5.25M
22.25%
-5.41M
--
-8.86M
--
-6.19M
25.48%
-4.51M
-19.13%
-6.96M
--
-6.05M
--
-5.84M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1084.42%
-1.82M
--
--
--
-154.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-561.90%
-15.74M
-100.47%
-14.57M
-44.80%
-15.13M
-0.59%
-15.87M
228.66%
3.41M
43.12%
-7.27M
20.31%
-10.45M
-289.99%
-15.78M
67.59%
-2.65M
-280.76%
-12.78M
--
-13.11M
--
8.30M
-181.34%
-8.17M
335.22%
7.07M
--
-2.90M
--
1.62M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-992.75%
-25.18M
701.23%
12.21M
28148.48%
9.26M
-13.98%
-1.74M
-193.20%
-2.30M
-145.10%
-2.03M
-100.45%
-33.00K
-3148.00%
-1.52M
306.58%
2.47M
2000.00%
4.50M
--
7.39M
--
50.00K
247.57%
608.00K
-123.61%
-237.00K
--
-412.00K
--
1.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-266.53%
-35.78M
-32.87%
18.33M
-6.56%
39.17M
-75.34%
5.53M
10.16%
21.49M
36.36%
27.30M
121.99%
41.92M
-54.74%
22.40M
144.85%
19.51M
-62.41%
20.02M
--
18.89M
--
49.50M
136.20%
7.97M
430.78%
53.27M
--
3.37M
--
10.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-89.46%
49.00K
4.46%
633.00K
-68.68%
135.00K
-69.47%
116.00K
-31.21%
465.00K
52.26%
606.00K
114.43%
431.00K
-78.21%
380.00K
--
676.00K
--
398.00K
--
201.00K
--
1.74M
--
--
--
--
--
11.46M
--
--
Chi phí vốn
-89.46%
49.00K
4.46%
633.00K
-68.68%
135.00K
-69.47%
116.00K
-31.21%
465.00K
52.26%
606.00K
114.43%
431.00K
-78.21%
380.00K
--
676.00K
--
398.00K
--
201.00K
--
1.74M
--
--
--
--
--
11.46M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-89.46%
49.00K
4.46%
633.00K
-68.68%
135.00K
-69.47%
116.00K
-31.21%
465.00K
52.26%
606.00K
114.43%
431.00K
-78.21%
380.00K
--
676.00K
--
398.00K
--
201.00K
--
1.74M
--
--
--
--
--
11.46M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-515.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
141.50M
886.87%
23.97M
138247.67%
267.01M
--
2.43M
--
193.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-4.26%
274.84M
278.17%
233.76M
-39.44%
179.87M
175.92%
80.55M
396.11%
287.07M
-7.52%
-131.20M
206.98%
297.01M
-90.54%
-106.10M
79.19%
-96.95M
62.10%
-122.03M
--
-277.64M
--
-55.69M
-789.24%
-465.91M
-713.24%
-321.97M
--
-52.39M
--
52.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4.12%
274.80M
276.87%
233.13M
-39.40%
179.73M
175.54%
80.44M
393.58%
286.61M
-7.66%
-131.81M
206.55%
296.58M
-226.66%
-106.48M
77.91%
-97.63M
-122.74%
-122.42M
--
-278.36M
--
84.07M
-619.44%
-441.94M
-204.30%
-54.96M
--
-61.43M
--
52.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
17.54%
-223.64M
-2251.20%
-262.35M
16.76%
-243.92M
-73.66%
-168.33M
-238.33%
-271.22M
-105.94%
-11.16M
-1300.70%
-293.04M
5.87%
-96.93M
-65.42%
196.06M
147.25%
187.89M
--
24.41M
--
-102.97M
13712.77%
566.97M
26.68%
75.99M
--
-4.17M
--
59.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
4.55%
-218.96M
-1066.60%
-245.54M
13.66%
-199.09M
-206.42%
-130.56M
-190.93%
-229.40M
-90.05%
25.40M
-355.50%
-230.58M
0.45%
-42.61M
-59.74%
252.28M
386.85%
255.25M
--
90.25M
--
-42.80M
1190.91%
626.58M
-57.31%
52.43M
--
48.54M
--
122.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-107.58%
-7.54M
--
-10.09M
--
-592.00K
--
-3.18M
--
99.44M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-125.00K
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
-59.84%
14.19M
-32.20%
35.54M
-32.02%
35.62M
-32.06%
35.33M
-32.34%
35.33M
-0.06%
52.42M
1.42%
52.40M
0.50%
52.00M
-4.94%
52.22M
--
52.46M
--
51.67M
3.48%
51.74M
9.84%
54.93M
--
50.00M
--
50.02M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
27.96%
-4.67M
-113.09%
-2.62M
7.49%
-9.29M
-12.17%
-2.16M
-53.95%
-6.49M
83.83%
-1.23M
-205.20%
-10.04M
76.79%
-1.92M
19.38%
-4.21M
64.38%
-7.61M
--
-3.29M
--
-8.28M
-45.22%
-5.23M
-54.27%
-21.36M
--
-3.60M
--
-13.84M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
17.54%
-223.64M
-2251.20%
-262.35M
16.76%
-243.92M
-73.66%
-168.33M
-238.33%
-271.22M
-105.94%
-11.16M
-1300.70%
-293.04M
5.87%
-96.93M
-65.42%
196.06M
147.25%
187.89M
--
24.41M
--
-102.97M
13712.77%
566.97M
26.68%
75.99M
--
-4.17M
--
59.99M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-37.87%
133.50M
-56.32%
144.39M
-40.58%
169.40M
-45.98%
251.77M
-38.28%
214.89M
25.84%
330.55M
-42.72%
285.09M
-0.22%
466.10M
4.20%
348.16M
1.09%
262.67M
--
497.73M
--
467.14M
-22.47%
334.14M
-15.71%
259.83M
--
430.97M
--
308.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-58.32%
15.37M
90.59%
-10.89M
-155.02%
-25.01M
54.49%
-82.37M
-68.73%
36.88M
-235.29%
-115.66M
119.34%
45.46M
-691.71%
-181.01M
-11.32%
117.94M
15.06%
85.49M
--
-235.06M
--
30.59M
313.76%
133.00M
-39.45%
74.30M
--
-62.22M
--
122.72M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.87%
148.87M
-37.87%
133.50M
-56.32%
144.39M
-40.58%
169.40M
-45.98%
251.77M
-38.28%
214.89M
25.84%
330.55M
-42.72%
285.09M
-0.22%
466.10M
4.20%
348.16M
--
262.67M
--
497.73M
26.68%
467.14M
-22.47%
334.14M
--
368.75M
--
430.97M
Dòng tiền tự do
-270.45%
-35.83M
-33.72%
17.70M
-5.91%
39.04M
-75.44%
5.41M
11.64%
21.02M
36.04%
26.70M
122.07%
41.49M
-53.88%
22.02M
136.36%
18.83M
-63.16%
19.63M
--
18.68M
--
47.75M
198.48%
7.97M
430.78%
53.27M
--
-8.09M
--
10.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký