tradingkey.logo

Claros Mortgage Trust Inc

CMTG

3.900USD

-0.050-1.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
545.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
41.15%209.20M
-45.02%127.83M
-47.10%99.08M
-62.94%113.92M
-41.43%148.21M
-45.48%232.51M
-38.88%187.30M
36.27%307.37M
-45.11%253.06M
-3.94%426.50M
-1.21%306.46M
-4.26%225.56M
--461.00M
--444.00M
--310.19M
--235.60M
Tiền mặt bị hạn chế
-11.65%18.72M
9.28%21.04M
24.78%34.42M
31.42%30.47M
-33.87%21.18M
-51.37%19.26M
-33.85%27.59M
-37.53%23.18M
-12.78%32.03M
71.13%39.60M
74.18%41.70M
53.12%37.11M
--36.73M
--23.14M
--23.94M
--24.24M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
--19.75M
----
--21.05M
--21.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
-23.22%5.82B
-14.18%6.66B
-13.66%6.97B
-9.20%7.31B
-9.71%7.58B
-8.59%7.76B
-2.09%8.07B
-0.12%8.05B
4.80%8.40B
5.10%8.48B
10.55%8.24B
9.60%8.06B
--8.02B
--8.07B
--7.46B
--7.35B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
-100.00%0.00
-59.84%14.19M
-32.20%35.54M
-32.02%35.62M
-32.06%35.33M
-32.34%35.33M
-0.06%52.42M
1.42%52.40M
0.50%52.00M
-1.84%52.22M
--52.46M
--51.67M
--51.74M
--53.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.38%3.79B
-13.25%4.40B
-12.39%4.61B
-4.97%4.85B
-7.07%4.95B
-5.45%5.07B
3.06%5.27B
5.15%5.10B
11.93%5.32B
9.44%5.37B
19.49%5.11B
24.95%4.86B
--4.75B
--4.90B
--4.28B
--3.89B
-Nợ ngắn hạn
-23.38%3.79B
-13.25%4.40B
-12.39%4.61B
-4.97%4.85B
-7.07%4.95B
-5.45%5.07B
3.06%5.27B
5.15%5.10B
11.93%5.32B
9.44%5.37B
19.49%5.11B
24.95%4.86B
--4.75B
--4.90B
--4.28B
--3.89B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-39.48%229.58M
-27.23%275.21M
-33.09%274.60M
-48.59%279.65M
-31.49%379.36M
-31.67%378.18M
-25.81%410.42M
-1.61%544.01M
-1.71%553.73M
20.92%553.46M
20.90%553.19M
-32.10%552.91M
--563.34M
--457.70M
--457.55M
--814.30M
-Nợ dài hạn
-39.48%229.58M
-27.23%275.21M
-33.09%274.60M
-48.59%279.65M
-31.49%379.36M
-31.67%378.18M
-25.81%410.42M
-1.61%544.01M
-1.71%553.73M
20.92%553.46M
20.90%553.19M
-32.10%552.91M
--563.34M
--457.70M
--457.55M
--814.30M
Tổng các khoản nợ
-24.89%4.07B
-14.77%4.72B
-14.05%4.96B
-9.52%5.20B
-9.78%5.41B
-8.28%5.54B
-0.27%5.77B
4.15%5.75B
10.59%6.00B
9.95%6.04B
19.25%5.79B
11.66%5.52B
--5.43B
--5.49B
--4.85B
--4.95B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.62%2.75B
0.57%2.75B
0.54%2.74B
0.53%2.74B
0.44%2.73B
0.51%2.73B
0.47%2.73B
0.16%2.72B
-0.10%2.72B
-0.27%2.72B
-0.64%2.71B
9.29%2.72B
--2.72B
--2.72B
--2.73B
--2.49B
Lợi nhuận giữ lại
-76.74%-993.65M
-57.62%-811.95M
-71.86%-733.32M
-48.71%-632.62M
-75.07%-562.22M
-88.71%-515.12M
-65.87%-426.70M
-153.22%-425.42M
-142.40%-321.14M
-139.33%-272.97M
-138.70%-257.25M
33.83%799.42M
--757.35M
--694.11M
--664.70M
--597.33M
Vốn dự trữ
0.62%2.75B
0.57%2.75B
0.54%2.74B
0.53%2.74B
0.44%2.73B
0.51%2.73B
0.48%2.73B
0.16%2.72B
-0.10%2.72B
-0.27%2.72B
-0.64%2.71B
9.29%2.72B
--2.72B
--2.72B
--2.73B
--2.49B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.60M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--38.46M
--38.13M
--37.64M
--37.14M
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.08%1.76B
-12.69%1.93B
-12.69%2.01B
-8.39%2.10B
-9.54%2.17B
-9.34%2.22B
-6.37%2.30B
-9.41%2.30B
-7.33%2.40B
-5.24%2.44B
-5.68%2.46B
5.37%2.54B
--2.59B
--2.58B
--2.60B
--2.41B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI