tradingkey.logo

Compass Pathways PLC

CMPS

4.600USD

+0.260+5.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
430.50MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
28.63%49.62M
26.06%48.41M
40.61%47.90M
32.63%43.32M
21.34%38.57M
19.30%38.41M
33.39%34.06M
19.84%32.66M
25.05%31.79M
13.66%32.19M
17.31%25.54M
39.57%27.26M
86.88%25.42M
145.88%28.32M
61.46%21.77M
--19.53M
--13.60M
--11.52M
--13.48M
Chi phí R&D
24.01%30.88M
18.43%32.14M
52.97%32.93M
46.68%29.07M
30.82%24.90M
37.11%27.14M
54.01%21.53M
24.48%19.82M
23.91%19.04M
45.62%19.79M
14.59%13.98M
40.23%15.92M
123.16%15.36M
199.14%13.59M
77.41%12.20M
--11.35M
--6.88M
--4.54M
--6.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.34%37.00K
--50.00K
-68.28%59.00K
-42.73%63.00K
27.08%61.00K
----
113.79%186.00K
18.28%110.00K
-11.11%48.00K
92.31%100.00K
89.13%87.00K
121.43%93.00K
54.29%54.00K
85.71%52.00K
70.37%46.00K
--42.00K
--35.00K
--28.00K
--27.00K
Lợi nhuận hoạt động
-28.63%-49.62M
-26.06%-48.41M
-40.61%-47.90M
-32.63%-43.32M
-21.34%-38.57M
-19.30%-38.41M
-33.39%-34.06M
-19.84%-32.66M
-25.05%-31.79M
-13.66%-32.19M
-17.31%-25.54M
-39.57%-27.26M
-86.88%-25.42M
-145.88%-28.32M
-61.46%-21.77M
---19.53M
---13.60M
---11.52M
---13.48M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.39M
--1.62M
--1.98M
--2.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.37%1.12M
0.71%1.13M
5.28%1.14M
--1.11M
--1.10M
--1.12M
--1.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
372.41%2.13M
-403.70%-4.93M
322.93%4.45M
-83.65%225.00K
-129.16%-783.00K
145.49%1.62M
-282.21%-2.00M
-29.72%1.38M
101.43%2.69M
-1870.17%-3.57M
-67.42%1.10M
456.00%1.96M
307.31%1.33M
97.86%-181.00K
177.67%3.36M
---550.00K
---643.00K
---8.45M
---4.33M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--19.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
---17.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.37%803.00K
-86.05%337.00K
-83.05%191.00K
-73.37%167.00K
236.81%2.39M
402.08%2.42M
-64.85%1.13M
161.25%627.00K
429.10%709.00K
1165.79%481.00K
--3.21M
23900.00%240.00K
13300.00%134.00K
123.53%38.00K
-100.00%0.00
--1.00K
--1.00K
--17.00K
--109.00K
Thu nhập trước thuế
31.81%-25.96M
-47.95%-52.51M
-17.77%-42.41M
-35.79%-41.63M
-34.06%-38.07M
-0.61%-35.49M
-69.60%-36.01M
-22.36%-30.66M
-18.54%-28.39M
-23.92%-35.28M
-15.38%-21.23M
-24.81%-25.06M
-68.16%-23.95M
-42.55%-28.47M
-3.95%-18.40M
---20.08M
---14.24M
---19.97M
---17.70M
Thuế thu nhập
-181.14%-8.09M
-210.14%-9.18M
-49.10%-3.91M
-51.89%-3.53M
31.22%-2.88M
31.95%-2.96M
8.38%-2.62M
42.15%-2.33M
-50.47%-4.19M
-54.47%-4.35M
-12.05%-2.86M
-57.75%-4.02M
-81.95%-2.78M
-142.13%-2.82M
-152.97%-2.56M
---2.55M
---1.53M
---1.16M
---1.01M
Doanh thu sau thuế
49.23%-17.86M
-33.20%-43.33M
-15.31%-38.50M
-34.47%-38.10M
-45.35%-35.19M
-5.19%-32.53M
-81.75%-33.39M
-34.69%-28.34M
-14.35%-24.21M
-20.57%-30.93M
-15.91%-18.37M
-20.02%-21.04M
-66.50%-21.17M
-36.39%-25.65M
5.06%-15.85M
---17.53M
---12.71M
---18.81M
---16.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.23%-17.86M
-33.20%-43.33M
-15.31%-38.50M
-34.47%-38.10M
-45.35%-35.19M
-5.19%-32.53M
-81.75%-33.39M
-34.69%-28.34M
-14.35%-24.21M
-20.57%-30.93M
-15.91%-18.37M
-20.02%-21.04M
-66.50%-21.17M
-36.39%-25.65M
5.06%-15.85M
---17.53M
---12.71M
---18.81M
---16.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
49.23%-17.86M
-33.20%-43.33M
-15.31%-38.50M
-34.47%-38.10M
-45.35%-35.19M
-5.19%-32.53M
-81.75%-33.39M
-34.69%-28.34M
-14.35%-24.21M
-20.57%-30.93M
-15.91%-18.37M
-20.02%-21.04M
-66.50%-21.17M
-36.39%-25.65M
5.06%-15.85M
---17.53M
---12.71M
---18.81M
---16.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
49.23%-17.86M
-33.20%-43.33M
-15.31%-38.50M
-34.47%-38.10M
-45.35%-35.19M
-5.19%-32.53M
-81.75%-33.39M
-34.69%-28.34M
-14.35%-24.21M
-20.57%-30.93M
-15.91%-18.37M
-20.02%-21.04M
-66.50%-21.17M
-36.39%-25.65M
5.06%-15.85M
---17.53M
---12.71M
---18.81M
---16.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
63.44%-0.20
-19.90%-0.63
16.32%-0.56
10.39%-0.56
3.30%-0.55
27.75%-0.52
-55.72%-0.67
-25.56%-0.62
-12.50%-0.57
-18.43%-0.73
-13.68%-0.43
-12.47%-0.50
-44.85%-0.50
-17.09%-0.61
18.21%-0.38
---0.44
---0.35
---0.52
---0.46
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
63.44%-0.20
-19.90%-0.63
16.32%-0.56
10.39%-0.56
3.30%-0.55
27.75%-0.52
-55.72%-0.67
-25.56%-0.62
-12.50%-0.57
-18.43%-0.73
-13.68%-0.43
-12.47%-0.50
-44.85%-0.50
-17.09%-0.61
18.21%-0.38
---0.44
---0.35
---0.52
---0.46
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI