Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cmps
/
Compass Pathways PLC
CMPS
4.585
USD
+0.245
+5.65%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
429.09M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Compass Pathways PLC
4.585
+0.245
+5.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.21%
-45.66M
-50.30%
-41.76M
-30.06%
-22.18M
-38.70%
-34.42M
24.87%
-20.83M
38.67%
-27.78M
10.32%
-17.06M
-37.81%
-24.81M
-19.89%
-27.72M
-102.52%
-45.30M
-36.89%
-19.02M
-1.71%
-18.00M
-67.83%
-23.12M
-33.51%
-22.37M
0.12%
-13.89M
--
-17.70M
--
-13.78M
--
-16.75M
--
-13.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.23%
-17.86M
-33.20%
-43.33M
-15.31%
-38.50M
-34.47%
-38.10M
-45.35%
-35.19M
-5.19%
-32.53M
-81.75%
-33.39M
-34.69%
-28.34M
-14.35%
-24.21M
-20.57%
-30.93M
-15.91%
-18.37M
-20.02%
-21.04M
-66.50%
-21.17M
-36.39%
-25.65M
5.06%
-15.85M
--
-17.53M
--
-12.71M
--
-18.81M
--
-16.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.34%
37.00K
--
50.00K
-68.28%
59.00K
-42.73%
63.00K
27.08%
61.00K
--
--
113.79%
186.00K
18.28%
110.00K
-11.11%
48.00K
84.62%
96.00K
89.13%
87.00K
121.43%
93.00K
54.29%
54.00K
85.71%
52.00K
70.37%
46.00K
--
42.00K
--
35.00K
--
28.00K
--
27.00K
Thuế hoãn lại
21.12%
-254.00K
202.24%
640.00K
49.87%
-391.00K
297.66%
759.00K
-349.61%
-322.00K
-658.93%
-626.00K
14.94%
-780.00K
49.54%
-384.00K
195.56%
129.00K
145.53%
112.00K
-45.32%
-917.00K
--
-761.00K
--
-135.00K
-11.31%
-246.00K
--
-631.00K
--
--
--
--
--
-221.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
376.30%
5.33M
6452.50%
2.54M
-117.50%
-213.00K
203.58%
1.02M
171.30%
1.12M
98.17%
-40.00K
-44.68%
1.22M
-88.53%
335.00K
-573.72%
-1.57M
-222.20%
-2.19M
674.65%
2.20M
3662.20%
2.92M
293.57%
331.00K
--
1.79M
--
284.00K
--
-82.00K
--
-171.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-307.52%
-17.38M
-604.93%
-6.15M
5.52%
11.89M
-168.32%
-3.08M
235.16%
8.37M
107.75%
1.22M
303.96%
11.27M
52.23%
-1.15M
-16.23%
-6.20M
-1334.89%
-15.71M
-17162.50%
-5.52M
-17.66%
-2.40M
-105.55%
-5.33M
-227.03%
-1.09M
98.71%
-32.00K
--
-2.04M
--
-2.59M
--
862.00K
--
-2.47M
-Thay đổi chi phí trả trước
-196.94%
-7.89M
-470.08%
-11.26M
45.12%
11.28M
-180.28%
-4.93M
648.25%
8.14M
-243.01%
-1.98M
131.49%
7.77M
250.82%
6.15M
-7.07%
-1.48M
163.17%
1.38M
-1757.04%
-24.68M
-49.93%
-4.08M
49.62%
-1.39M
-171.55%
-2.19M
50.02%
-1.33M
--
-2.72M
--
-2.75M
--
-805.00K
--
-2.66M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-267.50%
-1.40M
-2888.24%
-508.00K
-99.53%
6.00K
97.17%
-200.00K
2002.27%
837.00K
-1600.00%
-17.00K
1136.89%
1.27M
-7098.98%
-7.05M
85.85%
-44.00K
-112.50%
-1.00K
156.59%
103.00K
-1500.00%
-98.00K
-4542.86%
-311.00K
300.00%
8.00K
-1313.33%
-182.00K
--
7.00K
--
7.00K
--
2.00K
--
15.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-119.21%
-45.66M
-50.30%
-41.76M
-30.06%
-22.18M
-38.70%
-34.42M
24.87%
-20.83M
38.67%
-27.78M
10.32%
-17.06M
-37.81%
-24.81M
-19.89%
-27.72M
-102.52%
-45.30M
-36.89%
-19.02M
-1.71%
-18.00M
-67.83%
-23.12M
-33.51%
-22.37M
0.12%
-13.89M
--
-17.70M
--
-13.78M
--
-16.75M
--
-13.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
460.00%
18.00K
-95.87%
17.00K
-64.63%
29.00K
15.05%
107.00K
-105.81%
-5.00K
384.71%
412.00K
17.14%
82.00K
244.44%
93.00K
681.82%
86.00K
--
85.00K
--
70.00K
--
27.00K
--
11.00K
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
18.00K
-95.39%
19.00K
-64.63%
29.00K
15.05%
107.00K
--
--
384.71%
412.00K
17.14%
82.00K
244.44%
93.00K
681.82%
86.00K
--
85.00K
--
70.00K
--
27.00K
--
11.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
460.00%
18.00K
-95.87%
17.00K
-64.63%
29.00K
15.05%
107.00K
-105.81%
-5.00K
384.71%
412.00K
17.14%
82.00K
244.44%
93.00K
681.82%
86.00K
--
85.00K
--
70.00K
--
27.00K
--
11.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.00K
--
-4.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-460.00%
-18.00K
95.87%
-17.00K
64.63%
-29.00K
-15.05%
-107.00K
105.81%
5.00K
-384.71%
-412.00K
-17.14%
-82.00K
-190.63%
-93.00K
-473.33%
-86.00K
--
-85.00K
--
-70.00K
--
-32.00K
--
-15.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
121.00%
140.36M
278.05%
155.00K
-100.05%
-53.00K
-99.62%
210.00K
5786.19%
63.51M
-93.58%
41.00K
11678200.00%
116.78M
26157.75%
55.93M
470.90%
1.08M
-20.62%
639.00K
-102.04%
-1.00K
-99.86%
213.00K
-80.27%
189.00K
4931.25%
805.00K
-99.96%
49.00K
--
154.83M
--
958.00K
--
16.00K
--
138.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
29.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
435.33%
140.36M
28.10%
155.00K
-100.00%
0.00
-99.23%
210.00K
2106.99%
26.22M
-81.06%
121.00K
--
116.86M
--
27.12M
--
1.19M
--
639.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
132.82M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
154.79M
--
--
--
0.00
--
5.34M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-99.09%
2.00K
--
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
220.00K
--
0.00
--
1.00K
-99.53%
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
212.00K
-81.06%
189.00K
4931.25%
805.00K
--
49.00K
--
0.00
--
998.00K
--
16.00K
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
37.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
98.75%
-1.00K
30.26%
-53.00K
100.00%
0.00
-69.72%
-185.00K
--
-80.00K
-7500.00%
-76.00K
-77900.00%
-778.00K
--
-109.00K
--
--
--
-1.00K
-97.50%
1.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
40.00K
--
-40.00K
--
--
--
87.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
121.00%
140.36M
278.05%
155.00K
-100.05%
-53.00K
-99.62%
210.00K
5786.19%
63.51M
-93.58%
41.00K
11678200.00%
116.78M
26157.75%
55.93M
470.90%
1.08M
-20.62%
639.00K
-102.04%
-1.00K
-99.86%
213.00K
-80.27%
189.00K
4931.25%
805.00K
-99.96%
49.00K
--
154.83M
--
958.00K
--
16.00K
--
138.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.00%
165.47M
-16.52%
207.34M
54.24%
229.02M
124.31%
263.28M
53.88%
220.64M
43.37%
248.37M
-28.37%
148.49M
-51.85%
117.37M
-47.55%
143.38M
-41.09%
173.23M
-34.48%
207.28M
35.78%
243.79M
43.60%
273.35M
49.62%
294.06M
367.78%
316.36M
--
179.55M
--
190.36M
--
196.53M
--
67.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122.85%
95.02M
-50.99%
-41.87M
-121.70%
-21.68M
-210.12%
-34.26M
263.95%
42.64M
7.10%
-27.73M
393.35%
99.88M
185.22%
31.11M
12.02%
-26.01M
-44.09%
-29.85M
-52.69%
-34.05M
-126.68%
-36.51M
-173.52%
-29.56M
-235.32%
-20.72M
-117.30%
-22.30M
--
136.81M
--
-10.81M
--
-6.18M
--
128.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
804.44%
317.00K
-2800.00%
-270.00K
214.53%
563.00K
-550.00%
-54.00K
-106.76%
-45.00K
-99.93%
10.00K
101.19%
179.00K
100.07%
12.00K
110.18%
666.00K
1485.55%
14.92M
-79.65%
-15.03M
-7789.22%
-18.30M
-414.11%
-6.54M
-91.12%
941.00K
-282.83%
-8.37M
--
-232.00K
--
2.08M
--
10.59M
--
4.58M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.06%
260.49M
-25.00%
165.47M
-16.52%
207.34M
54.24%
229.02M
124.31%
263.28M
53.88%
220.64M
43.37%
248.37M
-28.37%
148.49M
-51.85%
117.37M
-47.55%
143.38M
-41.09%
173.23M
-34.48%
207.28M
35.78%
243.79M
43.60%
273.35M
49.62%
294.06M
--
316.36M
--
179.55M
--
190.36M
--
196.53M
Dòng tiền tự do
--
--
-50.30%
-41.76M
-29.92%
-22.18M
-38.60%
-34.42M
24.95%
-20.83M
38.82%
-27.78M
10.23%
-17.08M
-34.83%
-24.83M
-19.59%
-27.75M
-102.16%
-45.41M
-36.05%
-19.02M
-3.54%
-18.42M
-67.57%
-23.20M
-33.85%
-22.46M
-0.42%
-13.98M
--
-17.79M
--
-13.85M
--
-16.78M
--
-13.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký