tradingkey.logo

Cambium Networks Corp

CMBM
3.240USD
+1.200+58.82%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.50MVốn hóa
LỗP/E TTM

Cambium Networks Corp

3.240
+1.200+58.82%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cambium Networks Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cambium Networks Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 54
Xếp hạng tổng thể
398 / 4617
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
3.000
Giá mục tiêu
+0.33%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cambium Networks Corp

Điểm mạnhRủi ro
Cambium Networks Corporation is a provider of wireless networking infrastructure solutions. The Company enables service providers, enterprises, industrial organizations, and governments to deliver digital experiences and device connectivity. Its ONE Network platform simplifies management of its wired and wireless broadband and network edge technologies. It designs, develops, and manufactures wireless broadband and Wi-Fi networking infrastructure solutions for a range of applications, including broadband access, wireless backhaul, Internet of Things (IoT), public safety, and others. Its Fixed Wireless Broadband portfolio spans point-to-point (PTP) and point-to-multi-point (PMP) architectures over multiple standards. Its Enterprise portfolio includes Wi-Fi access points, wireless aware switches, security gateways and other networking devices. Its Subscription and Services portfolio includes network planning and design as well as cloud or on-premises network management and control.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.58, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 17.98M, giảm 30.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 160.37K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.59.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 43.73M, phản ánh mức tăng 1.58% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 63.07% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.46

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.28

Hiệu quả hoạt động

7.91

Tiềm năng tăng trưởng

5.85

Lợi nhuận cổ đông

7.16

Định giá công ty của Cambium Networks Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.58, thấp hơn -14566.51% so với mức đỉnh gần đây là 83.46 và cao hơn -2522.66% so với mức đáy gần đây là -15.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Cambium Networks Corp là 3.00, với mức cao là 3.00 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.24. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.70 và ngưỡng hỗ trợ ở -0.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.466
Mua
RSI(14)
58.672
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.619
Trung lập
ATR(14)
0.719
Biến động cao
CCI(14)
56.607
Trung lập
Williams %R
76.651
Bán
TRIX(12,20)
5.167
Mua
StochRSI(14)
38.512
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.470
Mua
MA10
1.554
Mua
MA20
1.168
Mua
MA50
0.947
Mua
MA100
0.803
Mua
MA200
0.746
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.67%, tương ứng mức giảm 15.30% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 286.43K cổ phần, chiếm 1.01% tổng số cổ phần, với mức giảm 42.92% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Vector Capital Management, L.P.
14.33M
--
AMH Equity, Ltd.
802.36K
-35.83%
Two Sigma Investments, LP
755.43K
+332.10%
Bhatnagar (Atul)
692.36K
+0.17%
Paradigm Capital Management, Inc.
466.90K
-0.32%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
286.43K
-36.56%
RBF Capital, LLC
207.31K
--
Slusky (Alexander R)
168.70K
--
GSA Capital Partners LLP
164.31K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
160.37K
-70.54%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.41, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 1.80. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.81
VaR
+7.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+82.16%
Biến động 240 ngày
+244.00%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+377.35%
120 ngày
+377.35%
5 năm
+377.35%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-31.77%
120 ngày
-31.77%
5 năm
-55.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.70
120 ngày
+1.57
5 năm
+0.17

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+82.16%
3 năm
+98.81%
5 năm
+99.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.92
3 năm
-0.31
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+12.37
3 năm
+19.60
5 năm
+23.38

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+244.00%
5 năm
+128.91%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.63%
5 năm
+48.04%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+948.20%
240 ngày
+948.20%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+1197.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+345.45%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.34%
120 ngày
+5.72%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-58.55%
60 ngày
+76.24%
120 ngày
+201.52%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Cambium Networks Corp
Cambium Networks Corp
CMBM
4.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ooma Inc
Ooma Inc
OOMA
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI