tradingkey.logo

Climb Bio Inc

CLYM

1.700USD

+0.250+17.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
114.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
665.99%23.02M
147.23%7.55M
145.49%11.73M
-21.20%4.71M
-60.72%3.00M
-68.02%3.06M
-45.37%4.78M
-56.35%5.98M
-41.74%7.65M
-10.74%9.55M
-6.77%8.75M
57.36%13.70M
90.90%13.13M
79.91%10.70M
315.36%9.38M
441.48%8.71M
252.59%6.88M
--5.95M
--2.26M
--1.61M
--1.95M
Chi phí R&D
1488.18%17.33M
187.99%3.24M
116.97%6.24M
-71.64%1.05M
-71.95%1.09M
-77.19%1.12M
-32.46%2.88M
-57.94%3.69M
-52.91%3.89M
-28.38%4.93M
-28.90%4.26M
51.37%8.77M
77.22%8.26M
55.92%6.88M
207.60%5.99M
325.96%5.79M
187.18%4.66M
--4.41M
--1.95M
--1.36M
--1.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-665.99%-23.02M
-147.23%-7.55M
-145.49%-11.73M
21.20%-4.71M
60.72%-3.00M
68.02%-3.06M
45.37%-4.78M
56.35%-5.98M
41.74%-7.65M
10.74%-9.55M
6.77%-8.75M
-57.36%-13.70M
-90.90%-13.13M
-79.91%-10.70M
-315.36%-9.38M
-441.48%-8.71M
-252.59%-6.88M
---5.95M
---2.26M
---1.61M
---1.95M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
70.54%2.29M
86.88%2.52M
120.86%2.79M
33.78%1.48M
--1.34M
--1.35M
--1.26M
--1.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-51.52%-50.00K
-119.70%-26.00K
122.81%52.00K
-100.52%-2.00K
-113.31%-33.00K
-87.21%132.00K
82.69%-228.00K
136.85%384.00K
257.96%248.00K
953.06%1.03M
-422.62%-1.32M
-8583.33%-1.04M
-3825.00%-157.00K
-59.84%98.00K
-25300.00%-252.00K
47.83%-12.00K
-111.43%-4.00K
--244.00K
--1.00K
---23.00K
--35.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-62.46%-3.36M
100.00%0.00
-6947.61%-51.66M
----
---2.07M
---222.00K
---733.00K
---15.79M
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---11.72M
---9.16M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
958.82%900.00K
1166.67%760.00K
1815.00%383.00K
--147.00K
--85.00K
--60.00K
--20.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-1124.57%-20.78M
-131.15%-8.42M
-124.17%-8.89M
-951.51%-54.89M
92.39%-1.70M
53.09%-3.64M
59.02%-3.97M
64.24%-5.22M
-68.81%-22.29M
26.39%-7.76M
-0.70%-9.68M
-67.40%-14.60M
29.01%-13.20M
29.05%-10.54M
-325.82%-9.62M
-434.58%-8.72M
-870.82%-18.60M
---14.86M
---2.26M
---1.63M
---1.92M
Doanh thu sau thuế
-1124.57%-20.78M
-131.15%-8.42M
-124.17%-8.89M
-951.51%-54.89M
92.39%-1.70M
53.09%-3.64M
59.02%-3.97M
64.24%-5.22M
-68.81%-22.29M
26.39%-7.76M
-0.70%-9.68M
-67.40%-14.60M
29.01%-13.20M
29.05%-10.54M
-325.82%-9.62M
-434.58%-8.72M
-870.82%-18.60M
---14.86M
---2.26M
---1.63M
---1.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1124.57%-20.78M
-131.15%-8.42M
-124.17%-8.89M
-951.51%-54.89M
92.39%-1.70M
53.09%-3.64M
59.02%-3.97M
64.24%-5.22M
-68.81%-22.29M
26.39%-7.76M
-0.70%-9.68M
-67.40%-14.60M
29.01%-13.20M
29.05%-10.54M
-325.82%-9.62M
-434.58%-8.72M
-870.82%-18.60M
---14.86M
---2.26M
---1.63M
---1.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1124.57%-20.78M
-131.15%-8.42M
-124.17%-8.89M
-951.51%-54.89M
92.39%-1.70M
53.09%-3.64M
59.02%-3.97M
64.24%-5.22M
-68.81%-22.29M
26.39%-7.76M
11.47%-9.68M
-34.40%-14.60M
32.93%-13.20M
33.24%-10.54M
-302.24%-10.94M
-421.36%-10.86M
-735.92%-19.69M
---15.80M
---2.72M
---2.08M
---2.35M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
186.77%1.32M
373.67%2.14M
147.15%1.08M
--933.00K
--461.00K
--452.00K
--439.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1124.57%-20.78M
-131.15%-8.42M
-124.17%-8.89M
-951.51%-54.89M
92.39%-1.70M
53.09%-3.64M
59.02%-3.97M
64.24%-5.22M
-68.81%-22.29M
26.39%-7.76M
11.47%-9.68M
-34.40%-14.60M
32.93%-13.20M
33.24%-10.54M
-302.24%-10.94M
-421.36%-10.86M
-735.92%-19.69M
---15.80M
---2.72M
---2.08M
---2.35M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-401.69%-0.31
5.52%-0.12
9.45%-0.13
-829.95%-1.81
92.70%-0.06
55.07%-0.13
60.13%-0.15
64.96%-0.19
-67.20%-0.84
26.38%-0.29
47.61%-0.37
-93.79%-0.56
35.18%-0.50
35.83%-0.40
-554.49%-0.70
-248.70%-0.29
-735.92%-0.78
---0.62
---0.11
---0.08
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-401.69%-0.31
5.52%-0.12
9.45%-0.13
-829.95%-1.81
92.70%-0.06
55.07%-0.13
60.13%-0.15
64.96%-0.19
-67.20%-0.84
26.38%-0.29
47.61%-0.37
-93.79%-0.56
35.18%-0.50
35.83%-0.40
-554.49%-0.70
-248.70%-0.29
-735.92%-0.78
---0.62
---0.11
---0.08
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI