Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-clym
/
Climb Bio Inc
CLYM
1.700
USD
+0.250
+17.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.680
USD
+1.680
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
114.88M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Climb Bio Inc
1.700
+0.250
+17.24%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.64%
98.06M
41.31%
150.92M
79.97%
193.35M
117.42%
223.14M
-3.97%
105.03M
-13.57%
106.80M
-12.38%
107.43M
-16.53%
102.63M
-11.75%
109.37M
-9.46%
123.57M
-16.02%
122.62M
23.59%
122.95M
158.69%
123.94M
--
136.48M
--
146.02M
--
99.48M
--
47.91M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-72.37%
29.02M
-6.32%
87.23M
154.87%
146.18M
782.19%
223.14M
204.99%
105.03M
113.63%
93.11M
59.56%
57.35M
-22.42%
25.29M
7.85%
34.44M
-7.11%
43.59M
-42.78%
35.94M
-67.23%
32.60M
-33.35%
31.93M
--
46.92M
--
62.82M
--
99.48M
--
47.91M
-Đầu tư ngắn hạn
--
69.04M
365.37%
63.69M
-5.80%
47.18M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-82.89%
13.69M
-42.22%
50.08M
-14.40%
77.34M
-18.56%
74.94M
-10.69%
79.98M
4.18%
86.67M
--
90.35M
--
92.01M
--
89.56M
--
83.20M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
1.37M
--
1.12M
--
990.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
1.37M
--
1.12M
--
990.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-71.78%
738.00K
-11.26%
2.58M
-33.89%
2.91M
-80.32%
2.16M
-74.31%
2.62M
-71.99%
2.91M
-55.99%
4.40M
21.71%
10.98M
16.46%
10.18M
-5.03%
10.37M
-13.55%
10.00M
136.02%
9.02M
117.57%
8.74M
--
10.92M
--
11.56M
--
3.82M
--
4.02M
Tài sản ngắn hạn khác
-92.77%
114.00K
-53.62%
256.00K
-39.93%
361.00K
10.65%
696.00K
153.95%
1.58M
21.05%
552.00K
8.29%
601.00K
-42.92%
629.00K
3.50%
621.00K
-46.48%
456.00K
-47.14%
555.00K
-26.44%
1.10M
-1.32%
600.00K
--
852.00K
--
1.05M
--
1.50M
--
608.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.19%
100.28M
40.47%
154.87M
75.76%
197.61M
97.82%
226.00M
-9.11%
109.22M
-17.96%
110.25M
-15.57%
112.43M
-14.15%
114.24M
-9.84%
120.17M
-9.35%
134.39M
-16.05%
133.17M
26.98%
133.08M
153.69%
133.28M
--
148.25M
--
158.63M
--
104.80M
--
52.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
306.31%
451.00K
146.23%
490.00K
-95.80%
12.00K
-94.35%
21.00K
-83.23%
111.00K
-57.75%
199.00K
-51.11%
286.00K
-46.63%
372.00K
-17.97%
662.00K
--
471.00K
--
585.00K
--
697.00K
--
807.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
100.01M
412066.67%
61.83M
163740.00%
24.58M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.28%
15.00K
-99.79%
15.00K
-89.85%
1.66M
-95.59%
1.25M
-99.49%
128.00K
-69.93%
7.10M
478.33%
16.33M
2365.54%
28.33M
--
24.99M
--
23.62M
--
2.82M
--
1.15M
Tổng tài sản dài hạn
90404.50%
100.46M
29019.16%
62.31M
8068.77%
24.59M
-98.97%
21.00K
-94.19%
111.00K
-64.27%
214.00K
-96.08%
301.00K
-88.08%
2.03M
-93.44%
1.91M
-97.60%
599.00K
-67.45%
7.69M
503.01%
17.03M
2435.77%
29.14M
--
24.99M
--
23.62M
--
2.82M
--
1.15M
Tổng tài sản
83.60%
200.74M
96.60%
217.19M
97.10%
222.20M
94.38%
226.02M
-10.44%
109.33M
-18.17%
110.47M
-19.97%
112.73M
-22.54%
116.27M
-24.83%
122.08M
-22.08%
134.99M
-22.71%
140.86M
39.47%
150.10M
202.54%
162.42M
--
173.24M
--
182.25M
--
107.63M
--
53.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
31.00K
--
22.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
131.21%
6.10M
65.97%
4.04M
73.02%
3.05M
34.41%
3.03M
-26.40%
2.64M
-51.79%
2.43M
-60.22%
1.76M
-62.99%
2.25M
-35.83%
3.59M
9.08%
5.05M
47.26%
4.43M
62.13%
6.09M
188.00%
5.59M
--
4.63M
--
3.01M
--
3.76M
--
1.94M
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
31.00K
--
22.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
138.51%
7.04M
74.06%
4.93M
17.99%
3.42M
3.40%
3.74M
-39.98%
2.95M
-53.53%
2.83M
-53.81%
2.90M
-52.48%
3.62M
-28.73%
4.92M
0.98%
6.10M
12.34%
6.28M
33.27%
7.61M
69.43%
6.90M
--
6.04M
--
5.59M
--
5.71M
--
4.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.67%
15.00K
-73.52%
58.00K
-60.94%
100.00K
-41.47%
223.00K
--
180.00K
--
219.00K
--
256.00K
--
381.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.67%
15.00K
-73.52%
58.00K
-60.94%
100.00K
-41.47%
223.00K
--
180.00K
--
219.00K
--
256.00K
--
381.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
319.00K
1604.55%
375.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
22.00K
--
34.00K
--
55.00K
--
87.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
319.00K
913.51%
375.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-79.44%
37.00K
-57.99%
92.00K
-39.45%
155.00K
-18.64%
310.00K
--
180.00K
--
219.00K
--
256.00K
--
381.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
149.32%
7.36M
84.88%
5.31M
14.37%
3.42M
-0.85%
3.74M
-43.54%
2.95M
-54.28%
2.87M
-53.95%
2.99M
-52.06%
3.77M
-28.20%
5.22M
3.96%
6.28M
16.26%
6.50M
37.76%
7.87M
78.80%
7.28M
--
6.04M
--
5.59M
--
5.71M
--
4.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
68.05%
443.76M
67.59%
441.73M
67.89%
440.04M
66.67%
434.84M
1.52%
264.06M
5.46%
263.58M
5.67%
262.09M
5.95%
260.91M
6.39%
260.11M
2.88%
249.93M
2.60%
248.04M
5240.60%
246.25M
6777.16%
244.48M
--
242.94M
--
241.75M
--
4.61M
--
3.56M
Lợi nhuận giữ lại
-58.97%
-250.66M
-47.38%
-229.88M
-45.37%
-221.46M
-43.27%
-212.56M
-10.15%
-157.68M
-29.06%
-155.98M
-34.70%
-152.34M
-43.47%
-148.37M
-61.17%
-143.15M
-59.83%
-120.86M
-73.81%
-113.10M
-86.48%
-103.42M
-90.04%
-88.82M
--
-75.62M
--
-65.07M
--
-55.46M
--
-46.74M
Vốn dự trữ
68.05%
443.75M
67.59%
441.73M
67.89%
440.03M
66.67%
434.83M
1.52%
264.06M
5.46%
263.58M
5.67%
262.09M
5.95%
260.90M
6.39%
260.10M
2.88%
249.93M
2.60%
248.03M
5241.69%
246.25M
6779.01%
244.48M
--
242.94M
--
241.75M
--
4.61M
--
3.55M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
286.00K
1250.00%
23.00K
1927.27%
201.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.44%
-2.00K
98.11%
-11.00K
94.21%
-35.00K
81.77%
-95.00K
-191.06%
-358.00K
-3127.78%
-581.00K
--
-604.00K
--
-521.00K
--
-123.00K
--
-18.00K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
81.78%
193.38M
96.92%
211.88M
99.35%
218.78M
97.58%
222.28M
-8.96%
106.38M
-16.41%
107.60M
-18.32%
109.74M
-20.90%
112.50M
-24.68%
116.86M
-23.02%
128.72M
-23.95%
134.36M
39.56%
142.24M
212.69%
155.14M
--
167.20M
--
176.66M
--
101.91M
--
49.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký