Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-clst
/
Catalyst Bancorp Inc
CLST
12.440
USD
-0.050
-0.40%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
51.54M
Vốn hóa
23.58
P/E TTM
Catalyst Bancorp Inc
12.440
-0.050
-0.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-209.08%
-4.65M
1316.97%
18.87M
-109.03%
-11.73M
253.82%
11.82M
-70.61%
4.26M
107.11%
1.33M
-196.49%
-5.61M
-84.07%
-7.69M
135.19%
14.50M
73.88%
-18.74M
-92.10%
5.82M
-403.42%
-4.17M
-50.17%
6.17M
-6446.08%
-71.75M
1520.89%
73.62M
-89.76%
1.38M
78.29%
12.37M
--
-1.10M
--
4.54M
--
13.44M
--
6.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
112.53%
586.00K
95.63%
626.00K
162.94%
447.00K
1220.51%
515.00K
-6506.85%
-4.68M
107.79%
320.00K
22.30%
170.00K
116.67%
39.00K
155.73%
73.00K
85.54%
154.00K
-90.30%
139.00K
-93.08%
18.00K
-186.75%
-131.00K
111.62%
83.00K
454.70%
1.43M
0.00%
260.00K
-2.58%
151.00K
--
-714.00K
--
-404.00K
--
260.00K
--
155.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.98%
103.00K
3.92%
106.00K
5.05%
104.00K
0.00%
101.00K
0.00%
101.00K
-2.86%
102.00K
-6.60%
99.00K
-12.93%
101.00K
-16.53%
101.00K
-4.55%
105.00K
-5.36%
106.00K
13.73%
116.00K
21.00%
121.00K
18.28%
110.00K
30.23%
112.00K
20.00%
102.00K
20.48%
100.00K
--
93.00K
--
86.00K
--
85.00K
--
83.00K
Thuế hoãn lại
105.62%
71.00K
133.87%
145.00K
133.33%
105.00K
296.72%
120.00K
-2079.31%
-1.26M
192.54%
62.00K
542.86%
45.00K
-252.50%
-61.00K
-627.27%
-58.00K
--
-67.00K
--
7.00K
--
40.00K
--
11.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-3.37%
-92.00K
-13.10%
-95.00K
-22.08%
-94.00K
-23.94%
-88.00K
-34.85%
-89.00K
-35.48%
-84.00K
-37.50%
-77.00K
-31.48%
-71.00K
-386.96%
-66.00K
-169.66%
-62.00K
--
-56.00K
-5300.00%
-54.00K
866.67%
23.00K
3066.67%
89.00K
100.00%
0.00
87.50%
-1.00K
62.50%
-3.00K
--
-3.00K
--
-3.00K
--
-8.00K
--
-8.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-227.49%
-5.54M
3933.18%
17.87M
-111.21%
-12.87M
235.95%
10.84M
-69.34%
4.34M
102.31%
443.00K
-210.56%
-6.09M
-82.13%
-7.97M
136.04%
14.17M
73.31%
-19.17M
-92.34%
5.51M
-464.75%
-4.38M
-50.23%
6.00M
-8263.21%
-71.84M
1618.12%
71.97M
-90.82%
1.20M
82.11%
12.06M
--
-859.00K
--
4.19M
--
13.07M
--
6.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-351.72%
-73.00K
333.33%
259.00K
-337.50%
-210.00K
-83.45%
23.00K
106.84%
29.00K
-200.91%
-111.00K
-217.07%
-48.00K
249.46%
139.00K
-376.40%
-424.00K
747.06%
110.00K
17.14%
41.00K
-332.50%
-93.00K
--
-89.00K
-162.96%
-17.00K
-83.41%
35.00K
60.00%
40.00K
-100.00%
0.00
--
27.00K
--
211.00K
--
25.00K
--
23.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-229.77%
-388.00K
-514.47%
-630.00K
-129.91%
-32.00K
69.74%
387.00K
1207.41%
299.00K
202.70%
152.00K
609.52%
107.00K
250.77%
228.00K
86.36%
-27.00K
--
-148.00K
--
-21.00K
--
65.00K
--
-198.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-209.08%
-4.65M
1316.97%
18.87M
-109.03%
-11.73M
253.82%
11.82M
-70.61%
4.26M
107.11%
1.33M
-196.49%
-5.61M
-84.07%
-7.69M
135.19%
14.50M
73.88%
-18.74M
-92.10%
5.82M
-403.42%
-4.17M
-50.17%
6.17M
-6446.08%
-71.75M
1520.89%
73.62M
-89.76%
1.38M
78.29%
12.37M
--
-1.10M
--
4.54M
--
13.44M
--
6.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
407.69%
66.00K
292.86%
55.00K
-15.54%
125.00K
2150.00%
225.00K
--
13.00K
-17.65%
14.00K
3600.00%
148.00K
-95.28%
10.00K
-100.00%
0.00
-51.43%
17.00K
-98.17%
4.00K
-82.27%
212.00K
-50.00%
19.00K
-66.98%
35.00K
247.62%
219.00K
404.64%
1.20M
-69.60%
38.00K
--
106.00K
--
63.00K
--
237.00K
--
125.00K
Chi phí vốn
175.00%
66.00K
292.86%
55.00K
-15.54%
125.00K
2160.00%
226.00K
--
24.00K
-17.65%
14.00K
3600.00%
148.00K
-95.28%
10.00K
-100.00%
0.00
-51.43%
17.00K
-98.17%
4.00K
-82.27%
212.00K
-69.84%
19.00K
-66.98%
35.00K
247.62%
219.00K
404.64%
1.20M
-55.32%
63.00K
--
106.00K
--
63.00K
--
237.00K
--
141.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
407.69%
66.00K
292.86%
55.00K
-15.54%
125.00K
2150.00%
225.00K
--
13.00K
-17.65%
14.00K
3600.00%
148.00K
-95.28%
10.00K
-100.00%
0.00
-51.43%
17.00K
-98.17%
4.00K
-82.27%
212.00K
-50.00%
19.00K
-66.98%
35.00K
247.62%
219.00K
404.64%
1.20M
-69.60%
38.00K
--
106.00K
--
63.00K
--
237.00K
--
125.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-101.26%
-556.00K
-50.34%
2.35M
-252.48%
-3.26M
-206.09%
-2.30M
2155.91%
44.06M
15706.67%
4.74M
446.28%
2.14M
580.27%
2.17M
252.10%
1.95M
100.08%
30.00K
89.92%
-618.00K
96.61%
-451.00K
79.49%
-1.28M
-1637.61%
-39.29M
13.34%
-6.13M
-123.75%
-13.31M
-1175.15%
-6.26M
--
2.56M
--
-7.08M
--
-5.95M
--
-491.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-14.22%
989.00K
86.98%
-1.22M
-575.51%
-12.86M
-1072.79%
-9.70M
18.87%
1.15M
-462.07%
-9.34M
-201.93%
-1.90M
86.49%
-827.00K
117.17%
970.00K
-133.60%
-1.66M
-53.88%
1.87M
-218.96%
-6.12M
-198.24%
-5.65M
-26.43%
4.94M
39.97%
4.05M
3969.92%
5.15M
237.96%
5.75M
--
6.72M
--
2.89M
--
-133.00K
--
1.70M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.60%
1.54M
123.52%
1.08M
-18350.56%
-16.24M
-1019.64%
-12.22M
1446.29%
45.20M
-179.61%
-4.61M
-92.85%
89.00K
119.58%
1.33M
142.03%
2.92M
95.21%
-1.65M
154.04%
1.25M
27.50%
-6.79M
-1171.30%
-6.95M
-474.98%
-34.38M
45.76%
-2.30M
-48.12%
-9.36M
-150.37%
-547.00K
--
9.17M
--
-4.25M
--
-6.32M
--
1.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-111.49%
-866.00K
-337.40%
-21.42M
-72.43%
-1.73M
88.77%
-155.00K
323.74%
7.54M
485.51%
9.02M
--
-1.00M
--
-1.38M
--
-3.37M
-105.02%
-2.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
388.08%
46.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-16.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-300.00%
-20.00M
--
-793.00K
--
793.00K
--
10.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-15.00M
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
64.80%
-866.00K
-44.64%
-1.42M
6.79%
-933.00K
31.05%
-948.00K
16.89%
-2.46M
--
-979.00K
--
-1.00M
--
-1.38M
--
-2.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-5.00K
--
-410.00K
--
-2.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-1.18M
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-111.49%
-866.00K
-337.40%
-21.42M
-72.43%
-1.73M
88.77%
-155.00K
323.74%
7.54M
485.51%
9.02M
--
-1.00M
--
-1.38M
--
-3.37M
-105.02%
-2.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
388.08%
46.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-16.18M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
133.00%
44.30M
244.89%
45.75M
281.26%
75.45M
176.13%
76.01M
41.11%
19.01M
-63.35%
13.27M
-32.07%
19.79M
-31.35%
27.53M
-67.05%
13.47M
-63.95%
36.20M
0.17%
29.14M
8.16%
40.10M
61.95%
40.88M
201.06%
100.40M
-12.01%
29.09M
42.94%
37.07M
40.96%
25.25M
--
33.35M
--
33.06M
--
25.93M
--
17.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-106.98%
-3.98M
-125.38%
-1.46M
-355.20%
-29.70M
92.81%
-556.00K
305.55%
57.00M
125.28%
5.75M
-192.40%
-6.53M
29.42%
-7.74M
1883.63%
14.05M
61.82%
-22.73M
-90.10%
7.06M
-37.29%
-10.96M
-106.66%
-788.00K
-634.36%
-59.52M
24157.48%
71.32M
-212.12%
-7.98M
47.35%
11.83M
--
-8.11M
--
294.00K
--
7.12M
--
8.03M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.96%
40.32M
133.00%
44.30M
244.89%
45.75M
281.26%
75.45M
176.13%
76.01M
41.11%
19.01M
-63.35%
13.27M
-32.07%
19.79M
-31.35%
27.53M
-67.05%
13.47M
-63.95%
36.20M
0.17%
29.14M
8.16%
40.10M
61.95%
40.88M
201.06%
100.40M
-12.01%
29.09M
42.94%
37.07M
--
25.25M
--
33.35M
--
33.06M
--
25.93M
Dòng tiền tự do
-211.26%
-4.71M
1327.85%
18.82M
-105.83%
-11.86M
250.68%
11.60M
-70.78%
4.24M
107.03%
1.32M
-199.11%
-5.76M
-75.40%
-7.70M
135.92%
14.50M
73.87%
-18.75M
-92.08%
5.81M
-2537.22%
-4.39M
-50.06%
6.15M
-5871.71%
-71.78M
1538.80%
73.40M
-98.64%
180.00K
81.06%
12.31M
--
-1.20M
--
4.48M
--
13.20M
--
6.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký