tradingkey.logo

Catalyst Bancorp Inc

CLST

12.350USD

-0.050-0.40%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.16MVốn hóa
23.41P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.24%5.98M
0.90%6.05M
0.21%6.08M
-0.41%6.13M
0.05%6.11M
-3.34%6.00M
-3.66%6.07M
-3.63%6.16M
-5.90%6.11M
-4.22%6.20M
-4.17%6.30M
-4.00%6.39M
-0.78%6.49M
18.76%6.47M
--6.58M
--6.66M
--6.54M
--5.45M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1.09%9.72M
----
----
----
--9.61M
----
----
--8.21M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
12.48%3.42M
----
----
----
--3.04M
----
----
--2.75M
Tổng tài sản
-7.30%273.79M
-3.69%271.65M
2.13%276.70M
8.81%280.62M
11.04%295.33M
2.26%282.05M
2.89%270.93M
-9.00%257.91M
-5.34%265.98M
-3.98%275.83M
-7.72%263.32M
-9.03%283.41M
17.74%280.98M
21.34%287.27M
--285.35M
--311.56M
--238.64M
--236.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--20.00M
--20.00M
--10.00M
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--20.00M
--20.00M
--10.00M
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
1.19%182.21M
6.46%180.60M
12.11%185.67M
1.34%167.44M
5.07%180.06M
-5.61%169.64M
0.32%165.62M
-10.32%165.22M
-4.12%171.37M
-1.84%179.71M
-6.62%165.09M
-26.15%184.23M
0.48%178.74M
3.63%183.08M
--176.79M
--249.46M
--177.89M
--176.67M
Tổng các khoản nợ
-9.95%192.99M
-4.80%191.06M
5.48%196.49M
13.23%198.95M
17.99%214.32M
5.79%200.69M
6.54%186.28M
-9.47%175.70M
-3.68%181.64M
-1.61%189.70M
-6.50%174.85M
-25.23%194.09M
0.35%188.57M
3.45%192.81M
--187.00M
--259.56M
--187.91M
--186.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-8.72%38.30M
-9.05%38.89M
-12.12%39.60M
-10.92%40.89M
-10.88%41.96M
-11.49%42.76M
-11.83%45.07M
-9.91%45.90M
-7.49%47.08M
-5.04%48.31M
0.51%51.12M
--50.95M
--50.89M
--50.87M
--50.85M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
4.47%50.97M
4.30%50.45M
-6.00%49.86M
-6.55%49.23M
-7.10%48.79M
-7.83%48.37M
0.58%53.05M
0.59%52.69M
0.53%52.52M
0.49%52.48M
0.74%52.74M
0.21%52.38M
2.76%52.24M
3.25%52.22M
--52.35M
--52.27M
--50.84M
--50.58M
Vốn dự trữ
-8.72%38.26M
-9.05%38.84M
-12.13%39.56M
-10.92%40.85M
-10.88%41.91M
-11.50%42.71M
-11.83%45.02M
-9.92%45.85M
-7.49%47.03M
-5.04%48.26M
0.51%51.06M
--50.90M
--50.84M
--50.82M
--50.80M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
20.60%-2.87M
13.99%-3.09M
50.84%-3.56M
73.48%-2.68M
58.16%-3.62M
55.05%-3.59M
20.24%-7.24M
-1.22%-10.11M
-30.10%-8.64M
-77.42%-8.00M
-1228.55%-9.07M
-3598.52%-9.99M
-6228.57%-6.64M
-1949.09%-4.51M
---683.00K
---270.00K
---105.00K
---220.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.26%80.80M
-0.95%80.59M
-5.26%80.20M
-0.66%81.67M
-3.94%81.01M
-5.53%81.36M
-4.32%84.66M
-7.97%82.21M
-8.74%84.34M
-8.82%86.13M
-10.04%88.47M
71.78%89.33M
82.16%92.41M
87.58%94.46M
--98.35M
--52.00M
--50.73M
--50.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI