Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-clps
/
CLPS Inc
CLPS
0.915
USD
-0.017
-1.85%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
25.60M
Vốn hóa
--
P/E TTM
CLPS Inc
0.915
-0.017
-1.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018Q4
FY2018Q3
Tổng doanh thu
-3.47%
71.04M
-6.50%
71.77M
-3.29%
73.60M
1.11%
76.76M
12.34%
76.10M
30.19%
75.92M
44.60%
67.74M
37.00%
58.32M
37.23%
46.85M
38.23%
42.57M
--
34.14M
--
30.80M
--
13.86M
--
12.88M
Doanh thu
-3.47%
71.04M
-6.50%
71.77M
-3.29%
73.60M
1.11%
76.76M
12.34%
76.10M
30.19%
75.92M
44.60%
67.74M
37.00%
58.32M
37.23%
46.85M
38.23%
42.57M
--
34.14M
--
30.80M
--
13.86M
--
12.88M
Chi phí doanh thu
-6.48%
53.84M
-3.90%
56.02M
0.26%
57.57M
8.75%
58.30M
24.70%
57.42M
34.56%
53.61M
48.05%
46.05M
46.52%
39.84M
44.32%
31.10M
38.55%
27.19M
--
21.55M
--
19.63M
--
9.02M
--
8.92M
Chi phí hoạt động
0.25%
72.66M
-3.62%
72.69M
-4.95%
72.48M
10.32%
75.42M
20.54%
76.26M
27.98%
68.36M
40.95%
63.26M
29.25%
53.41M
27.42%
44.88M
26.00%
41.33M
--
35.22M
--
32.80M
--
13.39M
--
12.72M
Chi phí R&D
-0.42%
3.96M
-26.71%
3.19M
4.80%
3.98M
4.40%
4.36M
-47.11%
3.80M
-32.23%
4.18M
32.50%
7.18M
22.72%
6.16M
9.66%
5.42M
65.18%
5.02M
--
4.94M
--
3.04M
--
2.02M
--
2.25M
Chi phí hoạt động khác
-45.77%
-926.16K
29.50%
-437.60K
3.49%
-635.37K
29.31%
-620.70K
68.35%
-658.31K
13.19%
-878.08K
-19.56%
-2.08M
-439.45%
-1.01M
-149.47%
-1.74M
--
-187.50K
--
-697.37K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-245.48%
-1.62M
-168.17%
-916.01K
813.25%
1.12M
-82.23%
1.34M
-103.49%
-156.36K
54.16%
7.56M
128.19%
4.48M
294.87%
4.91M
280.68%
1.96M
162.01%
1.24M
--
-1.09M
--
-2.00M
--
466.12K
--
162.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
--
--
-2.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
22.65%
585.08K
-49.14%
109.97K
4.11%
477.03K
220.41%
216.22K
138.46%
458.21K
-243.37%
-179.56K
-41.75%
-1.19M
-90.67%
125.24K
-47.01%
-840.50K
139.00%
1.34M
--
-571.73K
--
561.44K
--
260.48K
--
262.56K
Thu nhập trước thuế
-31.26%
-1.04M
-151.67%
-806.04K
-361.81%
-790.28K
-78.87%
1.56M
-90.82%
301.85K
46.75%
7.38M
192.86%
3.29M
94.68%
5.03M
167.73%
1.12M
279.20%
2.58M
--
-1.66M
--
-1.44M
--
726.60K
--
424.72K
Thuế thu nhập
-136.15%
-176.84K
82.27%
337.56K
-77.57%
489.15K
-78.59%
185.20K
87.23%
2.18M
837.95%
864.92K
160.84%
1.16M
-76.29%
92.21K
893.49%
446.60K
60.08%
388.84K
--
-56.28K
--
242.90K
--
-67.71K
--
-170.48K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
-86.09%
6.63K
565.05%
150.15K
1583.23%
47.69K
147.95%
22.58K
91.54%
-3.21K
-668.43%
-47.08K
-135.21%
-37.99K
-106.16%
-6.13K
174.24%
107.89K
--
99.47K
--
-145.33K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
32.74%
-860.49K
-183.19%
-1.14M
31.92%
-1.28M
-78.91%
1.37M
-188.44%
-1.88M
31.97%
6.52M
213.98%
2.12M
124.96%
4.94M
142.23%
676.76K
230.29%
2.20M
--
-1.60M
--
-1.68M
--
794.31K
--
595.20K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.68%
-853.86K
-171.10%
-993.46K
34.57%
-1.23M
-78.40%
1.40M
-190.20%
-1.88M
31.18%
6.47M
165.97%
2.09M
114.94%
4.93M
144.90%
784.66K
236.20%
2.29M
--
-1.75M
--
-1.68M
--
794.31K
--
595.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
92.72%
-11.43K
280.41%
494.08K
-108.02%
-156.84K
-37.52%
129.88K
-157.79%
-75.40K
188.06%
207.88K
-39.41%
130.48K
197.23%
72.17K
140.80%
215.36K
70.58%
-74.22K
--
89.43K
--
-252.25K
--
66.31K
--
220.06K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
21.63%
-842.43K
-217.37%
-1.49M
40.52%
-1.07M
-79.76%
1.27M
-192.36%
-1.81M
28.85%
6.26M
243.66%
1.96M
105.16%
4.86M
130.99%
569.30K
265.36%
2.37M
--
-1.84M
--
-1.43M
--
728.00K
--
375.14K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
21.63%
-842.43K
-217.37%
-1.49M
40.52%
-1.07M
-79.76%
1.27M
-192.36%
-1.81M
28.85%
6.26M
243.66%
1.96M
105.16%
4.86M
130.99%
569.30K
265.36%
2.37M
--
-1.84M
--
-1.43M
--
728.00K
--
375.14K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
30.60%
-0.03
-211.74%
-0.06
43.68%
-0.05
-82.55%
0.05
-179.18%
-0.08
2.12%
0.31
184.19%
0.11
79.81%
0.30
128.27%
0.04
261.23%
0.17
--
-0.13
--
-0.10
--
0.05
--
0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
30.60%
-0.03
-211.83%
-0.06
43.68%
-0.05
-82.49%
0.05
-181.56%
-0.08
1.88%
0.31
175.90%
0.10
80.18%
0.30
128.27%
0.04
260.63%
0.17
--
-0.13
--
-0.10
--
0.05
--
0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký