tradingkey.logo

CLPS Inc

CLPS

0.920USD

-0.012-1.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.75MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6.16%37.27M
40.53%31.22M
-6.50%35.11M
20.75%22.21M
32.91%37.55M
-36.34%18.40M
8.75%28.25M
117.46%28.90M
131.27%25.98M
58.33%13.29M
-2.01%11.23M
--8.39M
--11.46M
--9.74M
--2.90M
--4.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1.47%35.63M
31.07%29.12M
-6.50%35.11M
20.75%22.21M
72.72%37.55M
-25.64%18.40M
-16.32%21.74M
95.54%24.74M
131.27%25.98M
91.66%12.65M
93.96%11.23M
--6.60M
--5.79M
--9.74M
--2.90M
--4.66M
-Đầu tư ngắn hạn
--1.64M
--2.10M
----
----
----
-100.00%0.00
--6.51M
552.90%4.16M
--0.00
-64.45%636.93K
-100.00%0.00
--1.79M
--5.67M
----
----
----
Các khoản phải thu
14.50%45.29M
-13.43%42.34M
-13.02%39.56M
-9.68%48.91M
2.77%45.48M
21.18%54.15M
41.80%44.25M
72.38%44.69M
47.82%31.21M
32.98%25.92M
26.18%21.11M
--19.49M
--16.73M
--17.87M
--14.92M
--10.87M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.33%40.39M
-20.07%38.78M
-13.22%39.09M
-9.77%48.52M
2.80%45.05M
21.82%53.77M
40.42%43.82M
71.39%44.14M
49.61%31.21M
33.69%25.75M
26.08%20.86M
--19.26M
--16.54M
--16.27M
--14.83M
--10.81M
-Các khoản phải thu khác
952.33%4.90M
809.63%3.56M
8.43%465.58K
3.61%391.27K
-0.29%429.37K
-30.85%377.64K
--430.61K
222.80%546.13K
-100.00%0.00
-26.61%169.19K
35.28%252.71K
--230.54K
--186.80K
--1.60M
--87.10K
--60.14K
Chi phí trả trước
30.66%4.29M
170.01%4.50M
10.69%3.28M
-60.48%1.67M
-15.35%2.96M
66.59%4.22M
44.06%3.50M
95.14%2.53M
-3.68%2.43M
-21.83%1.30M
42.55%2.52M
--1.66M
--1.77M
--1.44M
--1.37M
--1.09M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-72.51%24.08K
--89.54K
--87.60K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--200.00K
--200.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
11.29%86.85M
7.14%78.08M
-9.25%78.04M
-5.06%72.87M
13.14%85.99M
0.85%76.76M
27.49%76.00M
87.89%76.11M
70.01%59.62M
36.18%40.51M
17.03%35.07M
--29.75M
--29.96M
--29.05M
--19.19M
--16.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.03%24.40M
14.42%23.95M
12.43%24.41M
1.59%20.93M
3.96%21.71M
3329.00%20.60M
3469.86%20.89M
32.78%600.79K
23.99%585.08K
-20.14%452.47K
4.01%471.89K
--566.59K
--453.70K
--333.90K
--371.52K
--417.03K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
411.63%3.53M
413.41%3.73M
-79.31%689.78K
-78.22%726.17K
-6.05%3.33M
-4.62%3.33M
3.23%3.55M
7.11%3.50M
0.37%3.44M
272.71%3.26M
262.58%3.42M
--875.56K
--944.47K
--433.62K
--499.13K
--494.65K
Chi phí trả trước dài hạn
-37.69%1.01M
135.34%594.60K
457.81%1.61M
1.69%252.66K
-29.03%289.42K
-72.28%248.46K
-24.06%407.82K
266.69%896.14K
143.39%537.06K
9.83%244.39K
-58.79%220.66K
--222.51K
--535.42K
--119.37K
--125.93K
--121.41K
Tài sản dài hạn khác
-3.34%1.67M
286.08%1.29M
190.98%1.73M
-41.87%334.56K
-27.15%594.68K
-61.73%575.50K
-17.15%816.27K
235.97%1.50M
108.48%985.22K
-20.17%447.63K
-60.61%472.57K
--560.73K
--1.20M
--831.47K
--508.67K
--322.02K
Tổng tài sản dài hạn
16.87%32.57M
42.36%31.95M
6.33%27.87M
-10.65%22.44M
0.47%26.21M
279.76%25.12M
341.58%26.09M
36.57%6.61M
7.96%5.91M
66.05%4.84M
88.82%5.47M
--2.92M
--2.90M
--1.89M
--1.47M
--1.23M
Tổng tài sản
12.76%119.42M
15.43%110.03M
-5.61%105.90M
-6.44%95.32M
9.90%112.20M
23.15%101.88M
55.81%102.09M
82.41%82.73M
61.63%65.52M
38.85%45.35M
23.36%40.54M
--32.66M
--32.86M
--30.94M
--20.67M
--17.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--161.86K
--0.00
--0.00
--208.34K
--986.42K
--920.37K
Chi phí trích trước
0.55%13.68M
-1.55%10.74M
-11.01%13.61M
-13.11%10.91M
0.18%15.29M
-1.23%12.56M
-21.61%15.26M
10.33%12.71M
80.47%19.47M
48.95%11.52M
32.55%10.79M
--7.74M
--8.14M
--7.34M
--6.86M
--7.19M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
78.03%27.95M
120.12%23.23M
-5.38%15.70M
-27.08%10.55M
24.80%16.59M
92.05%14.47M
165.61%13.29M
248.73%7.54M
523.72%5.01M
-1.09%2.16M
-57.56%802.51K
--2.18M
--1.89M
--2.55M
--2.69M
--753.12K
-Nợ ngắn hạn
78.03%27.95M
120.12%23.23M
-5.38%15.70M
--10.55M
--16.59M
----
----
----
523.72%5.01M
-1.09%2.16M
-57.56%802.51K
--2.18M
--1.89M
--2.55M
--2.69M
--753.12K
Nợ phải trả hoãn lại
153.45%3.02M
24.01%1.14M
-47.06%1.19M
56.43%918.47K
93.51%2.25M
79.60%587.14K
33.78%1.16M
-56.71%326.91K
-30.08%868.22K
223.50%755.18K
997.43%1.24M
--233.44K
--113.15K
--125.08K
--131.95K
--127.21K
Nợ ngắn hạn khác
153.45%3.02M
24.01%1.14M
-47.06%1.19M
56.43%918.47K
93.51%2.25M
79.60%587.14K
33.78%1.16M
-64.40%326.91K
-45.59%868.22K
293.39%918.34K
43.35%1.60M
--233.44K
--1.11M
--534.26K
--1.88M
--1.83M
Tổng nợ ngắn hạn
44.70%49.98M
51.23%39.80M
-9.36%34.54M
-13.39%26.31M
17.11%38.11M
31.91%30.38M
16.98%32.54M
37.82%23.03M
82.84%27.81M
48.34%16.71M
20.79%15.21M
--11.27M
--12.59M
--12.79M
--12.96M
--10.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.12%1.85M
1473.51%1.64M
407.49%1.91M
--104.11K
--375.64K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.24%9.64K
--16.93K
--22.55K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.24%9.64K
--16.93K
--22.55K
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.12%1.85M
1473.51%1.64M
407.49%1.91M
--104.11K
--375.64K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
22.09%4.58M
34.02%4.30M
17.05%3.75M
-9.57%3.21M
52.41%3.20M
97.08%3.55M
573.61%2.10M
--1.80M
--311.92K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
17.55%6.78M
80.60%6.31M
54.95%5.77M
-5.42%3.50M
65.72%3.72M
88.22%3.70M
375.02%2.25M
8608.26%1.96M
--472.69K
--22.55K
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
40.82%56.76M
54.68%46.11M
-3.63%40.31M
-12.53%29.81M
20.25%41.83M
36.33%34.08M
22.97%34.78M
49.37%25.00M
85.95%28.29M
48.54%16.73M
20.79%15.21M
--11.27M
--12.59M
--12.79M
--12.96M
--10.99M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.80%59.82M
5.44%61.35M
5.67%60.92M
4.45%58.19M
13.06%57.65M
14.82%55.71M
69.50%50.99M
69.72%48.52M
17.28%30.08M
17.75%28.59M
20.42%25.65M
--24.28M
--21.30M
--17.29M
--7.12M
--7.12M
Lợi nhuận giữ lại
-19.43%5.11M
-47.03%5.50M
-49.80%6.34M
-8.86%10.39M
-4.29%12.64M
64.20%11.40M
164.91%13.20M
5511.99%6.94M
1218.37%4.98M
104.62%123.67K
46.87%-445.63K
---2.68M
---838.78K
--593.85K
---134.15K
---509.29K
Vốn dự trữ
-1.80%59.82M
5.44%61.35M
5.67%60.91M
4.45%58.18M
13.06%57.65M
14.82%55.71M
69.50%50.99M
69.72%48.52M
17.28%30.08M
17.75%28.59M
20.42%25.65M
--24.28M
--21.30M
--17.29M
--7.12M
--7.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-35.99%-4.24M
-8.90%-4.35M
-147.03%-3.12M
-625.24%-3.99M
-173.57%-1.26M
-144.73%-550.25K
122.71%1.72M
190.27%1.23M
180.16%770.14K
-67.48%-1.36M
-27.65%-960.74K
---813.65K
---752.63K
---401.68K
---22.82K
---236.82K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
35.46%1.97M
52.01%1.41M
7.78%1.45M
-25.64%927.80K
-3.64%1.35M
19.78%1.25M
-0.08%1.40M
-17.90%1.04M
29.29%1.40M
108.61%1.27M
93.88%1.08M
--608.16K
--558.93K
--676.28K
--737.60K
--492.01K
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.48%62.66M
-2.43%63.92M
-6.79%65.60M
-3.38%65.51M
4.55%70.37M
17.44%67.80M
80.75%67.31M
101.73%57.73M
47.03%37.24M
33.75%28.62M
24.96%25.33M
--21.40M
--20.27M
--18.16M
--7.70M
--6.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI