tradingkey.logo

Collplant Biotechnologies Ltd

CLGN

2.260USD

-0.031-1.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.13%-1.17M
-47.72%-3.46M
-150.89%-3.45M
-4.91%-3.93M
5.71%-3.25M
29.92%-2.34M
312.75%6.78M
5.34%-3.74M
-7.41%-3.45M
-38.26%-3.35M
-13.06%-3.19M
-21.32%-3.96M
-129.21%-3.21M
-51.53%-2.42M
-289.19%-2.82M
-85.44%-3.26M
525.45%11.00M
2.56%-1.60M
211.20%1.49M
0.45%-1.76M
-169.55%-2.58M
---1.64M
---1.34M
---1.77M
---959.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.39%-1.45M
17.30%-3.88M
1.17%-4.33M
-173.06%-4.21M
-12.92%-4.20M
-6.54%-4.69M
0.05%-4.38M
234.47%5.76M
3.76%-3.71M
-16.68%-4.40M
-42.31%-4.38M
-41.05%-4.29M
-138.13%-3.86M
-29.85%-3.77M
-537.70%-3.08M
-54.13%-3.04M
732.35%10.12M
35.43%-2.91M
122.13%703.00K
-57.93%-1.97M
28.53%-1.60M
---4.50M
---3.18M
---1.25M
---2.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.86%244.00K
-14.79%242.00K
-6.25%255.00K
-1.88%261.00K
0.00%280.00K
-3.40%284.00K
-3.20%272.00K
1.92%266.00K
16.67%280.00K
31.25%294.00K
42.64%281.00K
45.81%261.00K
38.73%240.00K
34.94%224.00K
17.96%197.00K
9.82%179.00K
5.49%173.00K
-1.78%166.00K
17.61%167.00K
24.43%163.00K
69.07%164.00K
--169.00K
--142.00K
--131.00K
--97.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-95.20%6.00K
68.78%-59.00K
-140.71%-46.00K
-29.48%122.00K
-55.67%125.00K
-107.69%-189.00K
503.57%113.00K
-65.33%173.00K
--282.00K
-5.81%-91.00K
-300.00%-28.00K
302.42%499.00K
----
-148.31%-86.00K
-33.33%14.00K
143.14%124.00K
-101.03%-195.00K
1086.67%178.00K
-68.66%21.00K
-41.38%51.00K
-164.24%-97.00K
--15.00K
--67.00K
--87.00K
--151.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-240.49%-347.00K
-110.92%-182.00K
-98.50%154.00K
94.25%-591.00K
130.46%247.00K
303.63%1.67M
3826.05%10.25M
-956.83%-10.28M
-1878.05%-811.00K
-58.37%413.00K
188.47%261.00K
-5.76%-973.00K
-109.34%-41.00K
106.24%992.00K
-237.21%-295.00K
-110.05%-920.00K
131.77%439.00K
37.82%481.00K
-25.86%215.00K
1.79%-438.00K
-2659.26%-1.38M
--349.00K
--290.00K
---446.00K
--54.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
495.83%143.00K
-246.15%-152.00K
-97.03%309.00K
96.36%-371.00K
113.41%24.00K
292.59%104.00K
9824.76%10.42M
-2896.18%-10.19M
-141.53%-179.00K
-129.35%-54.00K
-72.22%105.00K
58.28%-340.00K
-31.37%431.00K
-50.54%184.00K
202.16%378.00K
-77.17%-815.00K
339.69%628.00K
131.06%372.00K
-193.67%-370.00K
-362.86%-460.00K
-1.16%-262.00K
--161.00K
--395.00K
--175.00K
---259.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-420.83%-231.00K
-98.25%15.00K
-131.25%-15.00K
9.47%208.00K
120.87%72.00K
423.02%856.00K
-78.95%48.00K
313.48%190.00K
-85.48%-345.00K
-468.06%-265.00K
207.04%228.00K
-126.57%-89.00K
-1330.77%-186.00K
124.41%72.00K
10.13%-213.00K
-11.14%335.00K
94.06%-13.00K
-426.79%-295.00K
-288.10%-237.00K
528.41%377.00K
-291.07%-219.00K
---56.00K
--126.00K
---88.00K
---56.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-257.38%-96.00K
-90.24%32.00K
49.02%-52.00K
-347.73%-394.00K
-7.58%61.00K
-31.09%328.00K
35.03%-102.00K
-414.29%-88.00K
119.82%66.00K
0.85%476.00K
74.96%-157.00K
135.00%28.00K
-45.41%-333.00K
59.46%472.00K
-180.28%-627.00K
-433.33%-80.00K
36.57%-229.00K
-25.44%296.00K
453.90%781.00K
-47.83%24.00K
-902.22%-361.00K
--397.00K
--141.00K
--46.00K
--45.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
20.44%165.00K
--183.00K
--173.00K
--158.00K
--137.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
25.58%-32.00K
129.09%32.00K
-100.00%0.00
57.95%-164.00K
83.14%-43.00K
50.00%-110.00K
105.31%20.00K
-36.84%-390.00K
-102.38%-255.00K
---220.00K
---377.00K
---285.00K
---126.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
64.13%-1.17M
-47.72%-3.46M
-150.89%-3.45M
-4.91%-3.93M
5.71%-3.25M
29.92%-2.34M
312.75%6.78M
5.34%-3.74M
-7.41%-3.45M
-38.26%-3.35M
-13.06%-3.19M
-21.32%-3.96M
-129.21%-3.21M
-51.53%-2.42M
-289.19%-2.82M
-85.44%-3.26M
525.45%11.00M
2.56%-1.60M
211.20%1.49M
0.45%-1.76M
-169.55%-2.58M
---1.64M
---1.34M
---1.77M
---959.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-90.24%8.00K
-63.98%58.00K
-42.39%140.00K
-40.06%202.00K
-43.45%82.00K
-47.04%161.00K
-24.53%243.00K
-13.14%337.00K
-51.99%145.00K
-35.86%304.00K
-49.29%322.00K
44.78%388.00K
68.72%302.00K
236.17%474.00K
381.06%635.00K
66.46%268.00K
110.59%179.00K
-54.07%141.00K
40.43%132.00K
-53.87%161.00K
-88.05%85.00K
--307.00K
--94.00K
--349.00K
--711.00K
Chi phí vốn
-89.02%9.00K
-74.24%59.00K
-42.39%140.00K
-40.06%202.00K
-43.45%82.00K
-24.67%229.00K
-24.53%243.00K
-13.14%337.00K
-51.99%145.00K
-40.04%304.00K
-49.29%322.00K
44.78%388.00K
68.72%302.00K
259.57%507.00K
381.06%635.00K
66.46%268.00K
110.59%179.00K
-58.16%141.00K
40.43%132.00K
-53.87%161.00K
-88.05%85.00K
--337.00K
--94.00K
--349.00K
--711.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-90.24%8.00K
-63.98%58.00K
-42.39%140.00K
-40.06%202.00K
-43.45%82.00K
-43.90%161.00K
-21.36%243.00K
-11.78%337.00K
-51.01%145.00K
-32.47%287.00K
-48.93%309.00K
57.85%382.00K
140.65%296.00K
304.76%425.00K
603.49%605.00K
50.31%242.00K
44.71%123.00K
-65.80%105.00K
-8.51%86.00K
-53.87%161.00K
-88.05%85.00K
--307.00K
--94.00K
--349.00K
--711.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-65.31%17.00K
-56.67%13.00K
-76.92%6.00K
-89.29%6.00K
36.11%49.00K
-34.78%30.00K
--26.00K
--56.00K
--36.00K
--46.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
--0.00
3.39%-57.00K
----
--59.00K
--0.00
99.70%-59.00K
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
33.33%-20.00M
--0.00
---10.00M
--10.00M
---30.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---270.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--20.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.24%-8.00K
84.41%-58.00K
42.39%-140.00K
34.60%-259.00K
43.45%-82.00K
-22.37%-372.00K
24.53%-243.00K
-17.51%-396.00K
---145.00K
97.10%-304.00K
-103.44%-322.00K
98.89%-337.00K
----
-7328.37%-10.47M
7194.70%9.37M
-18700.00%-30.27M
-110.59%-179.00K
54.07%-141.00K
-40.43%-132.00K
53.87%-161.00K
88.05%-85.00K
---307.00K
---94.00K
---349.00K
---711.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.88%9.00K
-100.00%0.00
--216.00K
--89.00K
-45.52%803.00K
181.69%400.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.85%1.47M
2466.67%142.00K
10818.75%1.75M
2614.81%1.36M
687.60%35.51M
0.00%-6.00K
-99.71%16.00K
-1900.00%-54.00K
21571.43%4.51M
---6.00K
--5.43M
--3.00K
---21.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
0.00%-6.00K
0.00%-6.00K
-50.00%-6.00K
-50.00%-6.00K
---6.00K
---6.00K
---4.00K
---4.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
635.80%32.74M
--0.00
-100.00%0.00
---50.00K
--4.45M
--0.00
--5.44M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.88%9.00K
-100.00%0.00
--216.00K
--89.00K
-45.52%803.00K
181.69%400.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-46.79%1.47M
--142.00K
7840.91%1.75M
67800.00%1.36M
4161.54%2.77M
--0.00
--22.00K
-71.43%2.00K
--65.00K
--0.00
--0.00
--7.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---17.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.88%9.00K
-100.00%0.00
--216.00K
--89.00K
-45.52%803.00K
181.69%400.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.85%1.47M
2466.67%142.00K
10818.75%1.75M
2614.81%1.36M
687.60%35.51M
0.00%-6.00K
-99.71%16.00K
-1900.00%-54.00K
21571.43%4.51M
---6.00K
--5.43M
--3.00K
---21.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.35%11.91M
-47.35%15.37M
-15.41%18.92M
-12.62%23.23M
-10.68%26.67M
-11.60%29.19M
-38.73%22.37M
-35.63%26.58M
123.30%29.86M
27.14%33.02M
106.52%36.50M
-17.29%41.29M
279.30%13.37M
397.85%25.97M
358.97%17.68M
762.58%49.93M
-11.21%3.53M
-11.86%5.22M
101.20%3.85M
43.80%5.79M
-29.88%3.97M
--5.92M
--1.91M
--4.03M
--5.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.96%-1.17M
-37.49%-3.46M
-153.65%-3.55M
-2.18%-4.30M
-12.20%-3.45M
20.29%-2.52M
290.14%6.62M
12.06%-4.21M
-111.01%-3.07M
74.93%-3.16M
-141.93%-3.48M
85.14%-4.79M
-39.83%27.92M
-645.06%-12.60M
507.47%8.30M
-1565.00%-32.25M
2453.66%46.40M
13.19%-1.69M
-65.89%1.37M
8.24%-1.94M
210.93%1.82M
---1.95M
--4.00M
---2.11M
---1.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.81%1.00K
-69.85%60.00K
129.10%39.00K
27.16%-118.00K
56.38%-123.00K
118.68%199.00K
-578.57%-134.00K
67.54%-162.00K
-223.68%-282.00K
-40.52%91.00K
833.33%28.00K
-516.05%-499.00K
235.29%228.00K
188.68%153.00K
142.86%3.00K
-325.00%-81.00K
409.09%68.00K
1225.00%53.00K
-275.00%-7.00K
3500.00%36.00K
-141.51%-22.00K
--4.00K
--4.00K
--1.00K
--53.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.78%10.73M
-55.35%11.91M
-46.96%15.37M
-15.41%18.92M
-13.31%23.23M
-10.68%26.67M
-12.24%28.98M
-38.73%22.37M
-35.12%26.79M
123.30%29.86M
27.14%33.02M
106.52%36.50M
-17.29%41.29M
279.30%13.37M
397.85%25.97M
358.97%17.68M
762.58%49.93M
-11.21%3.53M
-11.86%5.22M
101.20%3.85M
43.80%5.79M
--3.97M
--5.92M
--1.91M
--4.03M
Dòng tiền tự do
64.74%-1.18M
-36.87%-3.52M
-154.92%-3.59M
-1.20%-4.13M
7.23%-3.33M
29.48%-2.57M
286.28%6.53M
6.03%-4.08M
-2.31%-3.59M
-24.70%-3.65M
-1.59%-3.51M
-23.10%-4.34M
-132.48%-3.51M
-68.41%-2.93M
-354.38%-3.45M
-83.85%-3.53M
505.21%10.82M
12.04%-1.74M
194.70%1.36M
9.27%-1.92M
-59.88%-2.67M
---1.98M
---1.43M
---2.12M
---1.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI