tradingkey.logo

Collplant Biotechnologies Ltd

CLGN

2.265USD

-0.026-1.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-53.78%10.73M
-55.35%11.91M
-46.96%15.37M
-15.09%18.92M
-12.45%23.23M
-10.05%26.67M
-11.68%28.98M
-38.60%22.28M
-35.41%26.53M
-31.52%29.65M
-28.44%32.81M
-23.69%36.29M
-17.43%41.07M
1199.10%43.30M
810.50%45.85M
1195.18%47.56M
786.00%49.74M
--3.33M
--5.04M
--3.67M
--5.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-53.78%10.73M
-55.35%11.91M
-46.96%15.37M
-15.09%18.92M
-12.45%23.23M
-10.05%26.67M
-11.68%28.98M
-38.60%22.28M
-35.41%26.53M
-31.52%29.65M
-28.44%32.81M
-23.69%36.29M
-17.43%41.07M
1199.10%43.30M
810.50%45.85M
1195.18%47.56M
786.00%49.74M
--3.33M
--5.04M
--3.67M
--5.61M
Các khoản phải thu
19.24%440.00K
48.35%583.00K
-13.28%431.00K
-93.22%740.00K
-49.52%369.00K
-28.80%393.00K
-0.20%497.00K
1710.61%10.92M
177.95%731.00K
-20.46%552.00K
-43.28%498.00K
-51.99%603.00K
-40.36%263.00K
-35.08%694.00K
-39.07%878.00K
17.27%1.26M
-27.82%441.00K
--1.07M
--1.44M
--1.07M
--611.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
--150.00K
25.00%5.00K
-97.54%250.00K
-72.14%90.00K
-100.00%0.00
-55.56%4.00K
112788.89%10.16M
--323.00K
-96.67%9.00K
-93.33%9.00K
-96.75%9.00K
-100.00%0.00
-67.47%270.00K
-84.85%135.00K
-13.71%277.00K
-56.28%174.00K
--830.00K
--891.00K
--321.00K
--398.00K
-Các khoản phải thu khác
57.71%440.00K
10.18%433.00K
-13.59%426.00K
-35.36%490.00K
-31.62%279.00K
-27.62%393.00K
0.82%493.00K
27.61%758.00K
55.13%408.00K
28.07%543.00K
-34.19%489.00K
-39.33%594.00K
-1.50%263.00K
77.41%424.00K
35.09%743.00K
30.53%979.00K
25.35%267.00K
--239.00K
--550.00K
--750.00K
--213.00K
Hàng tồn kho
4.34%673.00K
-38.38%440.00K
-69.79%454.00K
-71.71%439.00K
-63.80%645.00K
-50.07%714.00K
33.24%1.50M
14.45%1.55M
40.65%1.78M
32.28%1.43M
-2.17%1.13M
44.26%1.36M
-0.63%1.27M
-14.34%1.08M
19.23%1.15M
28.77%940.00K
15.18%1.27M
--1.26M
--967.00K
--730.00K
--1.11M
Tài sản ngắn hạn khác
2.51%245.00K
2.90%248.00K
6.64%241.00K
124.76%236.00K
986.36%239.00K
947.83%241.00K
882.61%226.00K
356.52%105.00K
69.23%22.00K
76.92%23.00K
76.92%23.00K
91.67%23.00K
8.33%13.00K
8.33%13.00K
8.33%13.00K
0.00%12.00K
9.09%12.00K
--12.00K
--12.00K
--12.00K
--11.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-50.60%12.09M
-52.97%13.18M
-47.14%16.50M
-41.66%20.34M
-15.78%24.48M
-11.49%28.02M
-9.45%31.21M
-8.92%34.86M
-31.80%29.06M
-29.78%31.66M
-28.05%34.46M
-23.10%38.27M
-17.20%42.62M
694.34%45.09M
542.40%47.90M
807.33%49.77M
600.91%51.47M
--5.68M
--7.46M
--5.49M
--7.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.59%4.88M
-9.87%5.28M
-6.73%5.69M
-4.78%5.96M
-10.28%5.58M
3.21%5.86M
7.48%6.09M
9.46%6.26M
9.96%6.22M
-0.07%5.68M
6.32%5.67M
16.41%5.72M
16.63%5.66M
15.89%5.68M
4.49%5.33M
-7.27%4.91M
-9.64%4.85M
--4.90M
--5.11M
--5.30M
--5.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-32.95%116.00K
-30.32%131.00K
-28.22%145.00K
-26.39%159.00K
-25.11%173.00K
-23.27%188.00K
-15.13%202.00K
-8.09%216.00K
-3.35%231.00K
0.82%245.00K
22.68%238.00K
43.29%235.00K
73.19%239.00K
196.34%243.00K
321.74%194.00K
--164.00K
--138.00K
--82.00K
--46.00K
----
----
Tài sản dài hạn khác
105.26%117.00K
107.02%118.00K
112.96%115.00K
-52.32%113.00K
-76.25%57.00K
-69.68%57.00K
-71.12%54.00K
25.40%237.00K
15.38%240.00K
-11.74%188.00K
-8.78%187.00K
6.18%189.00K
19.54%208.00K
17.68%213.00K
21.30%205.00K
6.59%178.00K
6.75%174.00K
--181.00K
--169.00K
--167.00K
--163.00K
Tổng tài sản dài hạn
-12.04%5.12M
-9.40%5.53M
-6.39%5.95M
-7.15%6.23M
-13.16%5.81M
-0.10%6.10M
4.18%6.35M
9.28%6.71M
9.63%6.70M
-0.44%6.11M
6.33%6.10M
16.90%6.14M
18.23%6.11M
18.82%6.14M
7.76%5.73M
-3.84%5.25M
-6.67%5.17M
--5.17M
--5.32M
--5.46M
--5.54M
Tổng tài sản
-43.19%17.21M
-45.17%18.71M
-40.25%22.44M
-36.09%26.57M
-15.29%30.29M
-9.64%34.13M
-7.40%37.56M
-6.40%41.57M
-26.61%35.76M
-26.27%37.77M
-24.37%40.56M
-19.28%44.41M
-13.97%48.72M
372.50%51.22M
319.77%53.63M
402.56%55.02M
339.77%56.63M
--10.84M
--12.78M
--10.95M
--12.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--6.00K
--12.00K
--18.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--6.00K
--12.00K
--18.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-84.54%32.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.13%164.00K
--207.00K
--317.00K
--297.00K
--687.00K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-84.54%32.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.13%164.00K
--207.00K
--317.00K
--297.00K
--687.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-21.17%2.70M
-8.64%2.97M
16.51%3.07M
16.50%3.24M
17.25%3.42M
4.70%3.25M
12.85%2.63M
17.83%2.78M
11.83%2.92M
3.02%3.10M
-7.23%2.33M
-19.50%2.36M
-22.65%2.61M
-11.04%3.01M
-15.29%2.52M
34.79%2.93M
29.34%3.38M
--3.39M
--2.97M
--2.18M
--2.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.80%2.11M
-10.26%2.27M
-2.81%2.46M
-5.53%2.60M
-17.88%2.42M
6.42%2.54M
4.47%2.53M
7.89%2.75M
1.13%2.95M
-22.89%2.38M
-8.34%2.42M
-3.85%2.55M
11.77%2.92M
4.78%3.09M
-8.37%2.64M
-10.29%2.65M
-11.50%2.61M
--2.95M
--2.88M
--2.95M
--2.95M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.80%2.11M
-10.26%2.27M
-2.81%2.46M
-5.53%2.60M
-17.88%2.42M
6.42%2.54M
4.47%2.53M
7.89%2.75M
1.13%2.95M
-22.89%2.38M
-8.34%2.42M
-3.85%2.55M
11.77%2.92M
4.78%3.09M
-8.37%2.64M
-10.29%2.65M
-11.50%2.61M
--2.95M
--2.88M
--2.95M
--2.95M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--28.00K
--52.00K
--42.00K
--51.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-12.80%2.11M
-10.26%2.27M
-2.81%2.46M
-5.53%2.60M
-17.88%2.42M
6.42%2.54M
4.47%2.53M
7.89%2.75M
1.13%2.95M
-22.89%2.38M
-8.34%2.42M
-3.85%2.55M
11.77%2.92M
3.80%3.09M
-10.00%2.64M
-11.55%2.65M
-13.01%2.61M
--2.98M
--2.93M
--3.00M
--3.00M
Tổng các khoản nợ
-17.70%4.81M
-9.35%5.25M
7.05%5.52M
5.55%5.84M
-0.39%5.85M
5.45%5.79M
8.59%5.16M
12.67%5.53M
6.19%5.87M
-10.09%5.49M
-7.80%4.75M
-12.07%4.91M
-7.65%5.53M
-4.10%6.10M
-12.66%5.15M
7.95%5.58M
6.70%5.99M
--6.36M
--5.90M
--5.17M
--5.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.44%128.17M
1.38%127.78M
1.55%127.36M
1.73%126.84M
1.65%126.35M
2.50%126.05M
2.72%125.42M
2.69%124.68M
2.88%124.30M
3.44%122.97M
3.06%122.10M
4.35%121.42M
5.50%120.82M
51.49%118.89M
51.94%118.47M
49.98%116.36M
48.55%114.53M
--78.48M
--77.97M
--77.58M
--77.10M
Lợi nhuận giữ lại
-13.74%-114.80M
-17.17%-113.35M
-18.92%-109.47M
-19.93%-105.15M
-8.03%-100.94M
-7.82%-96.74M
-7.89%-92.05M
-8.32%-87.67M
-21.89%-93.44M
-23.25%-89.72M
-23.61%-85.32M
-22.74%-80.94M
-21.85%-76.66M
0.32%-72.80M
1.57%-69.03M
6.90%-65.95M
8.64%-62.91M
---73.03M
---70.13M
---70.83M
---68.86M
Vốn dự trữ
1.50%123.19M
1.43%122.80M
1.61%122.38M
1.79%121.86M
1.70%121.37M
2.51%121.07M
2.70%120.44M
2.69%119.72M
2.89%119.34M
3.39%118.10M
3.03%117.27M
4.18%116.58M
5.22%115.99M
51.19%114.22M
51.33%113.82M
49.48%111.91M
48.20%110.24M
--75.55M
--75.21M
--74.86M
--74.39M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
0.00%-969.00K
---969.00K
---969.00K
---969.00K
---969.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-49.29%12.40M
-52.49%13.46M
-47.78%16.92M
-42.48%20.73M
-18.21%24.45M
-12.21%28.34M
-9.52%32.40M
-8.77%36.04M
-30.80%29.89M
-28.46%32.28M
-26.14%35.81M
-20.09%39.51M
-14.71%43.20M
907.84%45.12M
605.11%48.48M
755.77%49.44M
596.78%50.65M
--4.48M
--6.88M
--5.78M
--7.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI