tradingkey.logo

CISO Global Inc

CISO

0.985USD

-0.011-1.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-109.67%-2.95M
-133.02%-258.98K
34.82%-903.10K
60.38%-1.27M
33.27%-1.41M
127.71%784.39K
67.60%-1.39M
-474.23%-3.21M
30.01%-2.11M
7.88%-2.83M
---4.28M
---558.68K
-166.84%-3.02M
-464.75%-3.07M
---1.13M
---544.10K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.60%-5.38M
47.70%-5.52M
33.22%-3.68M
71.23%-8.44M
81.03%-6.61M
-6.59%-10.55M
35.24%-5.51M
-294.89%-29.33M
-338.67%-34.84M
69.99%-9.90M
---8.50M
---7.43M
-347.00%-7.94M
-3223.78%-33.00M
---1.78M
---992.82K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-58.93%312.22K
-91.22%471.10K
301.10%480.39K
-96.72%708.84K
-96.88%760.28K
475.04%5.37M
-87.72%119.77K
2966.39%21.60M
5208.55%24.37M
-95.80%933.42K
--975.03K
--704.48K
698.03%458.99K
36493.48%22.24M
--57.52K
--60.78K
Các mục phi tiền mặt khác
263.99%882.61K
621.06%1.22M
29.59%148.10K
84.95%180.04K
417.43%242.48K
-68.14%169.07K
102.76%114.28K
102.11%97.35K
-98.89%46.86K
-74.31%530.73K
--56.36K
---4.60M
397.66%4.24M
16289.74%2.07M
--852.02K
---12.76K
Thay đổi trong vốn lưu động
-207.24%-2.14M
-102.12%-74.72K
-68.43%1.00M
-22.12%474.34K
-31.76%1.99M
1759.52%3.52M
540.57%3.17M
-68.12%609.09K
1878.02%2.92M
83.62%-212.21K
--495.41K
--1.91M
155.76%147.69K
-190.80%-1.30M
---264.85K
---445.58K
-Thay đổi các khoản phải thu
-94.41%95.78K
-78.52%99.49K
-91.73%199.95K
116.75%428.08K
-9.52%1.71M
127.17%463.17K
505.03%2.42M
-402.76%-2.56M
509.67%1.89M
14.90%-1.70M
---597.04K
--844.06K
276.07%310.74K
-2464.87%-2.00M
---176.48K
--84.70K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
100.00%0.00
100.00%0.00
5.33%-38.24K
3231.09%199.83K
-154.18%-151.37K
-120.92%-19.52K
-112.51%-40.39K
98.78%-6.38K
-43.88%279.40K
--93.31K
--322.78K
---522.34K
--497.89K
--0.00
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-245.16%-738.48K
63.76%-94.40K
14.99%22.24K
432.54%358.34K
-48.15%-213.95K
61.27%-260.50K
-89.20%19.34K
91.49%-107.76K
83.31%-144.41K
---672.62K
--178.99K
---1.27M
-6346.32%-865.48K
----
---13.43K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1008.71%-1.33M
-102.06%-61.86K
15.06%1.10M
-112.81%-313.58K
-106.98%-120.32K
142.76%3.00M
191.56%957.13K
60.47%2.45M
49.96%1.72M
463.47%1.23M
--328.28K
--1.53M
1949.03%1.15M
36.32%-339.60K
---62.17K
---533.33K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1351.67%75.72K
----
--5.22K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-128.10%-124.75K
-73.75%95.83K
-1695.88%-255.64K
-88.74%107.44K
181.30%443.95K
-48.09%365.06K
-97.91%16.02K
174.82%954.21K
-697.06%-546.09K
36.46%703.26K
--767.22K
--347.21K
--91.46K
--515.34K
--0.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-109.67%-2.95M
-133.02%-258.98K
34.82%-903.10K
60.38%-1.27M
33.27%-1.41M
127.71%784.39K
67.60%-1.39M
-474.23%-3.21M
30.01%-2.11M
7.88%-2.83M
---4.28M
---558.68K
-166.84%-3.02M
-464.75%-3.07M
---1.13M
---544.10K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
4013.53%1.00M
-5843.17%-1.00M
122.15%7.52K
-58.67%75.57K
1808.16%24.31K
-94.39%17.41K
-135.15%-33.97K
76.05%182.84K
--1.27K
--310.47K
--96.65K
--103.86K
----
--0.00
--249.00
Chi phí vốn
----
2011.89%1.00M
-100.00%0.00
--7.52K
-58.67%75.57K
3616.72%47.35K
-94.39%17.41K
----
76.05%182.84K
--1.27K
--310.47K
--96.65K
--103.86K
----
--0.00
--249.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
4013.53%1.00M
-5843.17%-1.00M
122.15%7.52K
-58.67%75.57K
1808.16%24.31K
-94.39%17.41K
-135.15%-33.97K
76.05%182.84K
--1.27K
--310.47K
--96.65K
--103.86K
----
--0.00
--249.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
104.92%30.43K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.25%-3.45K
---619.05K
--3.57K
---4.92M
4324.79%1.39M
--0.00
--31.37K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---1.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-4013.53%-1.00M
7581.67%1.00M
-122.15%-7.52K
58.67%-75.57K
-414.28%-24.31K
101.40%13.02K
136.50%33.97K
96.36%-182.84K
-100.34%-4.73K
---929.52K
---93.07K
---5.02M
4360.20%1.39M
--0.00
--31.12K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
86.08%3.75M
335.42%1.81M
-438.37%-962.66K
-15.95%1.05M
-52.49%2.01M
259.52%415.34K
-77.37%284.50K
-78.26%1.25M
-52.96%4.24M
-115.49%-260.36K
--1.26M
--5.77M
176.43%9.01M
-48.99%1.68M
--3.26M
--3.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
70.99%3.44M
352.27%2.24M
-387.79%-962.66K
145.85%1.05M
190.75%2.01M
197.73%496.05K
138.65%334.50K
-141.50%-2.28M
238.82%691.30K
-131.13%-507.57K
---865.53K
--5.50M
-5206.59%-498.00K
-44.79%1.63M
--9.75K
--2.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
3475.93%1.72M
100.00%0.00
--0.00
-96.98%106.86K
-98.47%48.09K
-121.14%-26.70K
-100.00%0.00
6866.91%3.54M
-66.81%3.14M
--126.32K
--1.04M
--50.80K
191.42%9.47M
-100.00%0.00
--3.25M
--341.01K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1194.35%491.85K
141.76%120.88K
--1.08M
--239.71K
--38.00K
--50.00K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-3101.46%-1.41M
-705.56%-435.00K
100.00%0.00
---100.00K
49.71%-44.00K
---54.00K
---50.00K
100.00%0.00
---87.50K
--0.00
--0.00
---25.00K
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
86.08%3.75M
335.42%1.81M
-438.37%-962.66K
-15.95%1.05M
-52.49%2.01M
259.52%415.34K
-77.37%284.50K
-78.26%1.25M
-52.96%4.24M
-115.49%-260.36K
--1.26M
--5.77M
176.43%9.01M
-48.99%1.68M
--3.26M
--3.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.57%992.59K
-42.49%443.09K
-30.09%1.31M
-60.33%1.52M
-42.04%1.06M
-84.24%770.48K
-78.65%1.87M
-1.01%3.82M
-32.73%1.83M
79.09%4.89M
--8.77M
--3.86M
-47.57%2.73M
12.98%2.73M
--5.20M
--2.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
74.74%794.27K
88.21%549.50K
21.42%-865.76K
89.33%-208.14K
-77.17%454.55K
109.56%291.96K
71.61%-1.10M
-139.78%-1.95M
74.94%1.99M
-67135.26%-3.06M
---3.88M
--4.91M
-46.57%1.14M
-100.16%-4.54K
--2.13M
--2.78M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
100.00%0.00
100.00%0.00
150.44%16.07K
-265.51%-75.28K
-2274.34%-883.46K
-120.05%-13.67K
85.04%-31.86K
-72.31%45.49K
--40.63K
--68.16K
---212.91K
--164.29K
----
--0.00
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
17.79%1.79M
-6.57%992.59K
-42.49%443.09K
-30.09%1.31M
-60.33%1.52M
-42.04%1.06M
-84.24%770.48K
-78.65%1.87M
-1.01%3.82M
-32.73%1.83M
--4.89M
--8.77M
-47.28%3.86M
-47.57%2.73M
--7.33M
--5.20M
Dòng tiền tự do
----
-270.82%-1.26M
35.63%-903.10K
60.15%-1.28M
35.29%-1.48M
126.03%737.03K
69.41%-1.40M
-389.54%-3.21M
26.48%-2.29M
7.84%-2.83M
---4.59M
---655.33K
-176.03%-3.12M
-464.49%-3.07M
---1.13M
---544.35K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI