tradingkey.logo

CISO Global Inc

CISO

1.190USD

-0.030-2.46%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-31.97%760.75K
17.79%1.79M
310.77%992.59K
-42.49%443.09K
-40.27%1.12M
-60.33%1.52M
-86.82%241.64K
-84.24%770.48K
-78.65%1.87M
-1.01%3.82M
-32.73%1.83M
79.09%4.89M
--8.77M
--3.86M
--2.73M
--2.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-31.97%760.75K
17.79%1.79M
310.77%992.59K
-42.49%443.09K
-40.27%1.12M
-60.33%1.52M
-86.82%241.64K
-84.24%770.48K
-78.65%1.87M
-1.01%3.82M
-32.73%1.83M
79.09%4.89M
--8.77M
--3.86M
--2.73M
--2.73M
Các khoản phải thu
-21.94%1.81M
-51.16%1.92M
-32.73%2.02M
-66.60%2.12M
-74.34%2.32M
-39.31%3.93M
-63.42%3.00M
1.22%6.34M
42.35%9.03M
-11.54%6.48M
38.15%8.19M
175.86%6.26M
--6.35M
--7.33M
--5.93M
--2.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.28%1.59M
-53.41%1.74M
-34.38%1.84M
-68.82%1.89M
-75.01%2.16M
-38.40%3.74M
-64.38%2.80M
5.33%6.07M
46.27%8.66M
-14.62%6.07M
32.55%7.86M
154.03%5.76M
--5.92M
--7.11M
--5.93M
--2.27M
-Các khoản phải thu khác
38.63%214.48K
-8.00%179.13K
-9.39%179.09K
-15.77%223.01K
-58.86%154.71K
-52.76%194.69K
-40.50%197.66K
-46.55%264.78K
-11.99%376.02K
88.92%412.13K
--332.21K
--495.37K
--427.27K
--218.15K
--0.00
----
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
-44.20%10.66K
----
-78.44%72.57K
-83.48%57.23K
-97.40%19.11K
-93.77%11.80K
--336.53K
--346.52K
--735.89K
--189.60K
----
Chi phí trả trước
53.69%772.53K
-65.86%1.30M
4.72%471.87K
-90.04%439.50K
-90.07%502.65K
-19.53%3.82M
-89.66%450.62K
40.73%4.41M
74.40%5.06M
146.80%4.74M
496.14%4.36M
589.18%3.13M
--2.90M
--1.92M
--731.26K
--454.84K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
945.32%321.75K
--184.72K
--244.23K
--229.70K
--30.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
-82.47%3.34M
-45.99%5.01M
-86.76%3.48M
-74.13%3.00M
19.00%19.07M
-38.43%9.28M
82.59%26.29M
-22.42%11.59M
-13.61%16.02M
6.92%15.06M
46.82%14.40M
172.43%14.94M
--18.55M
--14.09M
--9.81M
--5.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-32.89%1.03M
-70.79%1.15M
-30.15%1.27M
-71.03%1.39M
-71.54%1.53M
-31.23%3.92M
-63.23%1.81M
0.64%4.81M
67.25%5.38M
48.09%5.70M
84.74%4.94M
1236.36%4.78M
--3.21M
--3.85M
--2.67M
--357.50K
-Tài sản cố định
-12.28%1.79M
-68.17%1.83M
-10.43%1.93M
-68.17%1.98M
-69.49%2.04M
-15.90%5.74M
-62.05%2.16M
15.06%6.22M
80.39%6.67M
66.30%6.83M
104.89%5.68M
1292.93%5.40M
--3.70M
--4.11M
--2.77M
--387.81K
-Khấu hao lũy kế
50.02%759.11K
-62.55%682.43K
93.99%664.83K
-58.40%585.48K
-60.98%506.00K
61.60%1.82M
-54.22%342.71K
125.38%1.41M
167.56%1.30M
339.54%1.13M
630.54%748.56K
1960.16%624.43K
--484.63K
--256.54K
--102.47K
--30.31K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.60%21.24M
-36.10%21.47M
-7.44%21.70M
-44.38%22.09M
-45.98%22.50M
-46.94%33.60M
-72.46%23.45M
-51.41%39.72M
-37.54%41.64M
-3.58%63.32M
264.89%85.14M
254.57%81.74M
--66.67M
--65.67M
--23.33M
--23.05M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
52.44%51.51K
-90.77%62.26K
125.55%73.02K
--70.74K
--33.79K
--674.35K
--32.38K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
76.48%183.47K
-73.96%194.23K
97.89%202.94K
627.27%140.91K
459.01%103.96K
3073.91%745.87K
353.91%102.55K
13.52%19.38K
4.04%18.60K
25.80%23.50K
--22.59K
--17.07K
--17.88K
--18.68K
--0.00
----
Tổng tài sản dài hạn
-6.97%22.45M
-40.39%22.81M
-8.64%23.17M
-46.96%23.63M
-48.70%24.13M
-44.58%38.26M
-71.85%25.36M
-48.52%44.55M
-32.71%47.04M
-0.71%69.05M
246.47%90.10M
269.64%86.54M
--69.90M
--69.54M
--26.00M
--23.41M
Tổng tài sản
-40.30%25.79M
-41.48%27.82M
-48.40%26.65M
-52.57%26.63M
-31.50%43.20M
-43.48%47.54M
-50.57%51.66M
-44.68%56.14M
-28.70%63.06M
0.58%84.11M
191.79%104.50M
251.19%101.48M
--88.45M
--83.63M
--35.81M
--28.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.58%1.25M
94.09%1.29M
-92.84%1.23M
243.10%1.03M
9866.06%14.90M
214.77%663.90K
10241.62%17.14M
2309.97%301.25K
1096.37%149.55K
580.52%210.91K
-65.64%165.78K
-85.30%12.50K
--12.50K
--30.99K
--482.50K
--85.03K
Chi phí trích trước
-36.93%1.82M
-51.52%2.17M
-2.31%2.30M
-28.93%3.01M
-30.29%2.88M
17.44%4.48M
-18.20%2.35M
77.81%4.23M
-4.46%4.13M
18.78%3.82M
188.77%2.88M
239.31%2.38M
--4.33M
--3.22M
--996.31K
--700.81K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.17%9.89M
-17.90%10.55M
199.06%11.68M
148.45%11.87M
173.69%12.71M
95.62%12.85M
-62.11%3.91M
-42.34%4.78M
-50.31%4.64M
162.55%6.57M
501.73%10.31M
167.50%8.29M
--9.34M
--2.50M
--1.71M
--3.10M
-Nợ ngắn hạn
-58.98%3.80M
-51.83%4.50M
--4.01M
774.68%9.18M
783.44%9.28M
356.13%9.35M
-100.00%0.00
0.00%1.05M
-65.73%1.05M
-10.45%2.05M
70.00%2.55M
-64.78%1.05M
--3.06M
--2.29M
--1.50M
--2.98M
Nợ phải trả hoãn lại
-40.53%918.12K
-71.60%1.26M
-0.46%1.37M
-73.94%1.27M
-69.43%1.54M
6.74%4.42M
-69.33%1.37M
58.19%4.86M
114.76%5.05M
112.01%4.14M
8366.11%4.47M
--3.07M
--2.35M
--1.95M
--52.82K
----
Nợ ngắn hạn khác
-86.79%2.17M
-49.95%2.54M
-86.00%2.59M
-55.45%2.30M
216.33%16.45M
16.83%5.08M
299.22%18.52M
67.31%5.16M
119.95%5.20M
119.33%4.35M
766.38%4.64M
3530.14%3.09M
--2.36M
--1.98M
--535.32K
--85.03K
Tổng nợ ngắn hạn
-51.86%17.80M
-37.56%20.36M
-16.15%24.96M
0.29%23.03M
59.79%36.98M
50.55%32.60M
28.21%29.76M
26.01%22.96M
19.82%23.14M
98.92%21.66M
351.48%23.21M
276.64%18.22M
--19.32M
--10.89M
--5.14M
--4.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-29.84%376.14K
-85.38%412.47K
-91.79%465.34K
-94.76%470.80K
-94.34%536.12K
-71.52%2.82M
28.79%5.67M
46.49%8.98M
176.18%9.48M
80.71%9.91M
-18.04%4.40M
1012.46%6.13M
--3.43M
--5.48M
--5.37M
--551.27K
-Nợ dài hạn
-61.75%21.48K
-98.79%27.64K
-99.27%37.27K
-99.43%46.78K
-99.36%56.16K
-74.98%2.28M
19.58%5.07M
38.76%8.28M
165.29%8.75M
72.72%9.12M
-19.69%4.24M
1245.42%5.97M
--3.30M
--5.28M
--5.28M
--443.37K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.11%354.65K
-28.66%384.83K
-28.21%428.07K
-40.02%424.02K
-34.49%479.96K
-31.57%539.47K
274.55%596.31K
322.13%706.90K
441.20%732.67K
288.51%788.36K
80.83%159.21K
55.20%167.46K
--135.38K
--202.92K
--88.04K
--107.90K
Nợ phải trả hoãn lại
7.41%57.83K
-91.98%69.90K
0.13%84.40K
--86.69K
--53.84K
--872.05K
--84.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
7.41%57.83K
-91.98%69.90K
0.13%84.40K
--86.69K
--53.84K
--872.05K
--84.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-26.44%433.96K
-86.94%482.37K
-90.45%549.75K
-93.79%557.49K
-93.78%589.96K
-62.72%3.69M
18.94%5.76M
46.49%8.98M
176.18%9.48M
80.71%9.91M
-9.93%4.84M
1012.46%6.13M
--3.43M
--5.48M
--5.37M
--551.27K
Tổng các khoản nợ
-51.46%18.24M
-42.59%20.84M
-28.19%25.51M
-26.17%23.59M
15.17%37.57M
15.00%36.30M
26.61%35.52M
31.17%31.95M
43.41%32.62M
92.82%31.56M
166.81%28.05M
351.91%24.36M
--22.75M
--16.37M
--10.51M
--5.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.66%198.50M
11.24%194.91M
6.29%183.71M
5.70%180.08M
4.75%177.77M
8.10%175.21M
12.84%172.84M
15.72%170.37M
34.28%169.71M
36.99%162.08M
120.99%153.17M
326.47%147.22M
--126.38M
--118.31M
--69.31M
--34.52M
Lợi nhuận giữ lại
-10.16%-190.65M
-13.98%-187.64M
-15.34%-182.26M
-19.85%-176.74M
-21.91%-173.06M
-46.17%-164.63M
-103.14%-158.02M
-117.22%-147.47M
-139.06%-141.96M
-116.78%-112.63M
-76.74%-77.79M
-516.40%-67.89M
---59.38M
---51.96M
---44.01M
---11.01M
Vốn dự trữ
11.66%198.50M
11.24%194.91M
6.29%183.71M
5.70%180.08M
4.75%177.77M
8.10%175.21M
12.84%172.84M
15.72%170.37M
34.28%169.71M
36.99%162.08M
120.99%153.17M
326.48%147.22M
--126.38M
--118.31M
--69.31M
--34.52M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--290.74K
--290.74K
--290.74K
--290.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.22%-2.06K
-100.09%-573.00
-100.36%-4.78K
-100.26%-3.33K
-65.84%916.42K
-78.80%657.17K
24.28%1.32M
158.47%1.29M
306.66%2.68M
243.43%3.10M
--1.06M
---2.21M
---1.30M
--902.44K
--0.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
34.30%7.55M
-37.91%6.98M
-92.88%1.15M
-87.43%3.04M
-81.52%5.62M
-78.61%11.24M
-78.89%16.14M
-68.63%24.19M
-53.67%30.44M
-21.87%52.55M
202.18%76.45M
228.10%77.12M
--65.70M
--67.26M
--25.30M
--23.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI