tradingkey.logo

Chewy Inc

CHWY

38.770USD

-0.180-0.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.09BVốn hóa
41.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.45%86.40M
109.92%207.52M
128.73%183.46M
-22.33%123.41M
-44.78%81.94M
-1.89%98.86M
-31.69%80.21M
223.14%158.90M
80.02%148.39M
252.75%100.76M
58.12%117.42M
-42.21%49.17M
-16.20%82.43M
-185.15%-65.96M
17.06%74.25M
394.51%85.08M
374.17%98.37M
4.21%77.47M
3912.21%63.43M
-232.48%-28.89M
140.56%20.75M
-5.86%74.33M
103.66%1.58M
654.89%21.81M
-12.96%-51.14M
--78.96M
---43.17M
---3.93M
---45.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.72%62.40M
-33.48%22.79M
110.98%3.93M
1332.21%299.12M
201.60%66.90M
406.03%34.26M
-1649.55%-35.81M
-6.53%20.89M
20.08%22.18M
110.42%6.77M
107.17%2.31M
233.91%22.34M
-52.29%18.47M
-408.81%-65.00M
1.84%-32.24M
49.15%-16.69M
180.88%38.72M
134.54%21.05M
58.42%-32.85M
60.40%-32.82M
-61.97%-47.87M
8.14%-60.94M
-0.49%-79.00M
-31.31%-82.88M
50.59%-29.55M
---66.34M
---78.62M
---63.11M
---59.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.14%30.00M
5.90%29.12M
13.55%28.98M
2.23%28.45M
-3.04%28.00M
20.90%27.50M
10.88%25.52M
36.86%27.84M
66.53%28.88M
32.40%22.74M
64.13%23.02M
60.26%20.34M
51.76%17.34M
55.23%17.18M
51.41%14.02M
57.01%12.69M
57.53%11.43M
39.56%11.07M
13.83%9.26M
5.94%8.08M
4.37%7.25M
16.18%7.93M
28.95%8.14M
42.43%7.63M
47.29%6.95M
--6.83M
--6.31M
--5.36M
--4.72M
Thuế hoãn lại
----
--18.22M
--0.00
---275.67M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
122.22%13.50M
12.41%9.61M
3.63%10.71M
-27.26%7.60M
-51.06%6.08M
-17.26%8.55M
0.16%10.34M
-0.11%10.45M
32.86%12.41M
18.93%10.34M
23.98%10.32M
28.77%10.46M
10.54%9.34M
7.83%8.69M
19.84%8.32M
39.62%8.13M
54.29%8.45M
58.86%8.06M
48.40%6.95M
13.36%5.82M
-6.07%5.48M
110.85%5.07M
58.59%4.68M
72.40%5.13M
164.25%5.83M
--2.41M
--2.95M
--2.98M
--2.21M
Thay đổi trong vốn lưu động
-12.12%-96.40M
1150.78%48.52M
442.10%61.65M
-128.24%-17.77M
-413.56%-85.98M
-440.75%-4.62M
-149.73%-18.02M
248.56%62.92M
138.77%27.42M
97.91%-854.00K
-44.55%36.24M
-171.57%-42.35M
-31.08%11.48M
-352.30%-40.92M
18.24%65.34M
237.21%59.18M
22.03%16.66M
-79.13%16.22M
94.49%55.27M
-189.59%-43.13M
132.83%13.65M
-41.25%77.71M
23.80%28.42M
2.85%48.14M
-1057.60%-41.60M
--132.27M
--22.95M
--46.80M
--4.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-69.89%-30.90M
219.34%24.14M
357.55%7.78M
-137.71%-28.80M
28.31%-18.19M
758.98%7.56M
-89.90%1.70M
-14.61%-12.12M
-160.93%-25.37M
-87.70%880.00K
210.22%16.84M
-355.86%-10.57M
42.35%-9.72M
357.50%7.16M
-268.73%-15.28M
-4.29%4.13M
4.25%-16.87M
-120.42%-2.78M
87.84%-4.14M
527.00%4.32M
-71.92%-17.61M
261.44%13.61M
-608.61%-34.09M
68.63%-1.01M
-340.80%-10.25M
---8.43M
---4.81M
---3.22M
--4.25M
-Thay đổi hàng tồn kho
190.81%30.10M
557.89%21.64M
-311.24%-55.24M
-460.35%-51.06M
40.66%-33.15M
-236.67%-4.73M
-9.11%26.15M
91.69%-9.11M
-47.88%-55.86M
-93.29%3.46M
128.60%28.77M
-627.06%-109.72M
-268.49%-37.77M
268.15%51.55M
-239.82%-100.62M
-252.26%-15.09M
117.12%22.42M
-9.98%-30.66M
-1562.49%-29.61M
87.41%-4.28M
-293.41%-130.95M
-1062.79%-27.87M
91.07%-1.78M
-97285.71%-34.02M
-2.28%-33.28M
---2.40M
---19.95M
--35.00K
---32.54M
-Thay đổi chi phí trả trước
-223.61%-27.40M
81.72%-4.16M
55.39%-4.69M
153.25%3.26M
21.02%-8.47M
-380.98%-22.74M
-237.76%-10.50M
-1681.91%-6.12M
24.75%-10.72M
-113.47%-4.73M
170.81%7.62M
109.57%387.00K
48.48%-14.25M
1728.39%35.10M
-12.50%-10.77M
-19.73%-4.04M
-2124.38%-27.65M
-87.60%1.92M
-84.77%-9.57M
80.54%-3.38M
144.21%1.37M
1297.60%15.48M
-148.20%-5.18M
-482.57%-17.35M
-473.19%-3.09M
---1.29M
---2.09M
---2.98M
--828.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-300.00%-500.00K
102.59%740.00K
25.08%798.00K
177.21%1.75M
-16.11%250.00K
-163.10%-28.61M
101.38%638.00K
-164.28%-2.27M
120.29%298.00K
3521.43%45.33M
-14783.28%-46.29M
343.86%3.54M
21.61%-1.47M
-456.72%-1.32M
-196.19%-311.00K
-86.14%-1.45M
-375.59%-1.87M
-187.50%-238.00K
73.42%-105.00K
57.73%-779.00K
527.67%680.00K
--272.00K
---395.00K
-694.52%-1.84M
-132.65%-159.00K
--0.00
--0.00
--310.00K
--487.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
61.91%2.10M
-105.12%-991.00K
29.19%1.04M
74.48%-271.00K
-32.52%1.30M
143.57%19.35M
-98.14%805.00K
72.77%-1.06M
-44.66%1.92M
-181.81%-44.41M
39600.92%43.27M
-217.07%-3.90M
517.93%3.47M
31.94%-15.76M
-98.02%109.00K
-111.25%-1.23M
-115.91%-831.00K
-1990.29%-23.16M
2210.92%5.50M
3560.76%10.94M
193.92%5.22M
56.65%1.23M
-93.70%238.00K
-113.42%-316.00K
1.08%1.78M
--782.00K
--3.77M
--2.35M
--1.76M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.45%86.40M
109.92%207.52M
128.73%183.46M
-22.33%123.41M
-44.78%81.94M
-1.89%98.86M
-31.69%80.21M
223.14%158.90M
80.02%148.39M
252.75%100.76M
58.12%117.42M
-42.21%49.17M
-16.20%82.43M
-185.15%-65.96M
17.06%74.25M
394.51%85.08M
374.17%98.37M
4.21%77.47M
3912.21%63.43M
-232.48%-28.89M
140.56%20.75M
-5.86%74.33M
103.66%1.58M
654.89%21.81M
-12.96%-51.14M
--78.96M
---43.17M
---3.93M
---45.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
28.67%37.70M
57.21%50.91M
0.03%31.70M
-44.62%31.93M
35.81%29.30M
-44.61%32.38M
-33.48%31.68M
19.62%57.64M
-71.62%21.57M
1.58%58.47M
-33.85%47.63M
94.07%48.19M
95.52%76.02M
88.81%57.56M
135.79%72.00M
-8.52%24.83M
-8.68%38.88M
201.92%30.48M
112.40%30.54M
127.33%27.14M
248.37%42.58M
28.95%10.10M
76.76%14.38M
-18.97%11.94M
-9.20%12.22M
--7.83M
--8.13M
--14.74M
--13.46M
Chi phí vốn
28.67%37.70M
57.21%50.91M
0.03%31.70M
-44.62%31.93M
35.81%29.30M
-44.61%32.38M
-33.48%31.68M
19.62%57.64M
-71.62%21.57M
1.58%58.47M
-33.85%47.63M
94.07%48.19M
95.52%76.02M
88.81%57.56M
135.79%72.00M
-8.52%24.83M
-8.68%38.88M
201.92%30.48M
112.40%30.54M
127.33%27.14M
248.37%42.58M
28.95%10.10M
76.76%14.38M
-18.97%11.94M
-9.20%12.22M
--7.83M
--8.13M
--14.74M
--13.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
28.67%37.70M
57.21%50.91M
0.03%31.70M
-44.62%31.93M
35.81%29.30M
-44.61%32.38M
-33.48%31.68M
19.62%57.64M
-71.62%21.57M
23.17%58.47M
-33.85%47.63M
94.07%48.19M
95.52%76.02M
55.72%47.47M
135.79%72.00M
-8.52%24.83M
-8.68%38.88M
201.92%30.48M
112.40%30.54M
127.33%27.14M
248.37%42.58M
28.95%10.10M
76.76%14.38M
-18.97%11.94M
-9.20%12.22M
--7.83M
--8.13M
--14.74M
--13.46M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---367.00K
---40.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
106.99%3.40M
1313.21%535.00M
62.82%-17.52M
88.73%-33.42M
---48.67M
---44.10M
---47.14M
---296.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---3.50M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.40M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
7.13%10.81M
101.22%151.00K
-98.49%-6.03M
-47.89%2.11M
-36.33%10.10M
-151.96%-12.34M
-111.50%-3.04M
-59.33%4.06M
--15.86M
--23.75M
--26.42M
--9.97M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-108.15%-41.20M
-2.01%-50.91M
51.32%-31.70M
73.17%-28.52M
865.77%505.70M
65.73%-49.91M
81.09%-65.11M
-120.61%-106.31M
14.70%-66.04M
-153.03%-145.64M
-378.13%-344.25M
-94.07%-48.19M
-99.12%-77.42M
-192.62%-57.56M
-136.97%-72.00M
25.15%-24.83M
3.91%-38.88M
-983400.00%-19.67M
-13.74%-30.38M
-121.48%-33.18M
-395.58%-40.46M
-100.02%-2.00K
-271.09%-26.71M
-228.20%-14.98M
-134.22%-8.16M
--8.03M
--15.61M
--11.69M
---3.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
54.60%-25.00M
-181.18%-67.00M
-12044.40%-339.68M
-13175.31%-535.00M
-1239.83%-55.07M
3126.48%82.53M
-61.21%-2.80M
-480.91%-4.03M
-23.42%-4.11M
-749.53%-2.73M
-421.02%-1.73M
-96.11%1.06M
-122.66%-3.33M
-14.64%-321.00K
-100.10%-333.00K
16.44%27.22M
8806.67%14.70M
-114.85%-280.00K
3039.14%318.94M
-79.62%23.38M
-39.56%165.00K
971.02%1.89M
3125.40%10.16M
35198.15%114.72M
-16.00%273.00K
--176.00K
--315.00K
--325.00K
--325.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
61.83%-100.00K
-288.57%-136.00K
-57.26%-195.00K
-51.67%-273.00K
-50.57%-262.00K
81.48%-35.00K
22.01%-124.00K
-23.29%-180.00K
6.95%-174.00K
-6.78%-189.00K
21.29%-159.00K
33.03%-146.00K
31.25%-187.00K
18.43%-177.00K
-23.93%-202.00K
-33.74%-218.00K
-70.00%-272.00K
-95.50%-217.00K
-1153.85%-163.00K
-207.55%-163.00K
-207.69%-160.00K
25.50%-111.00K
-30.00%-13.00K
---53.00K
---52.00K
---149.00K
---10.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---23.10M
---67.65M
---343.24M
---531.96M
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---387.00K
--318.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.72%-1.80M
-99.05%786.00K
240.55%3.76M
28.16%-2.77M
-1292.40%-54.80M
3353.23%82.57M
-69.61%-2.67M
-419.77%-3.85M
-25.23%-3.94M
-1662.50%-2.54M
-1103.05%-1.58M
-95.61%1.20M
-121.00%-3.14M
-144.44%-144.00K
-140.31%-131.00K
16.56%27.44M
4505.54%14.97M
-83.77%324.00K
-96.81%325.00K
-79.49%23.54M
0.00%325.00K
514.15%2.00M
3030.15%10.17M
35214.46%114.77M
0.00%325.00K
--325.00K
--325.00K
--325.00K
--325.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
54.60%-25.00M
-181.18%-67.00M
-12044.40%-339.68M
-13175.31%-535.00M
-1239.83%-55.07M
3126.48%82.53M
-61.21%-2.80M
-480.91%-4.03M
-23.42%-4.11M
-749.53%-2.73M
-421.02%-1.73M
-96.11%1.06M
-122.66%-3.33M
-14.64%-321.00K
-100.10%-333.00K
16.44%27.22M
8806.67%14.70M
-114.85%-280.00K
3039.14%318.94M
-79.62%23.38M
-39.56%165.00K
971.02%1.89M
3125.40%10.16M
35198.15%114.72M
-16.00%273.00K
--176.00K
--315.00K
--325.00K
--325.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.07%595.80M
7.65%506.63M
51.93%694.46M
176.82%1.13B
82.25%602.23M
24.09%470.61M
-24.67%457.10M
-32.22%409.88M
-45.21%330.44M
-47.90%379.25M
-16.30%606.80M
-5.14%604.76M
7.05%603.08M
43.91%727.94M
371.26%725.00M
231.12%637.52M
165.62%563.35M
272.29%505.83M
1.99%153.84M
557.16%192.53M
140.11%212.09M
11532.79%135.87M
430.90%150.84M
44.09%29.30M
28.45%88.33M
--1.17M
--28.41M
--20.33M
--68.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-96.13%20.60M
-32.28%89.13M
-1626.30%-187.83M
-1006.63%-440.17M
580.43%532.40M
376.47%131.62M
105.38%12.31M
2281.07%48.55M
4551.84%78.24M
61.56%-47.61M
-11992.46%-228.57M
-97.67%2.04M
-97.73%1.68M
-315.31%-123.84M
-99.45%1.92M
326.07%87.47M
479.36%74.18M
-24.54%57.52M
2450.80%351.99M
-131.83%-38.69M
66.88%-19.55M
-12.56%76.22M
45.04%-14.97M
1404.28%121.55M
-21.88%-59.03M
--87.16M
---27.25M
--8.08M
---48.43M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
329.89%400.00K
-426.21%-473.00K
--86.00K
---60.00K
---174.00K
--145.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.67%616.40M
-1.07%595.76M
7.93%506.63M
51.48%694.46M
177.63%1.13B
81.59%602.23M
24.11%469.41M
-24.45%458.44M
-32.42%408.69M
-45.10%331.64M
-47.97%378.23M
-16.30%606.80M
-5.14%604.76M
7.23%604.10M
43.71%726.92M
371.26%725.00M
231.12%637.52M
165.62%563.35M
272.29%505.83M
1.99%153.84M
557.16%192.53M
140.11%212.09M
11532.79%135.87M
430.90%150.84M
44.09%29.30M
--88.33M
--1.17M
--28.41M
--20.33M
Dòng tiền tự do
-7.48%48.70M
135.60%156.60M
212.77%151.77M
-9.65%91.48M
-58.49%52.64M
57.19%66.47M
-30.47%48.52M
10221.20%101.25M
1877.84%126.82M
134.24%42.29M
2994.72%69.79M
-98.37%981.00K
-89.22%6.41M
-362.91%-123.52M
-93.15%2.25M
207.53%60.25M
372.45%59.48M
-26.86%46.98M
357.12%32.90M
-667.96%-56.03M
65.54%-21.83M
-9.69%64.24M
75.06%-12.79M
152.86%9.87M
-7.88%-63.36M
--71.13M
---51.31M
---18.67M
---58.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI