tradingkey.logo

Chewy Inc

CHWY
39.250USD
-0.290-0.73%
Đóng cửa 10/02, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.27BVốn hóa
107.66P/E TTM

Chewy Inc

39.250
-0.290-0.73%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Chewy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Chewy Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 95
Xếp hạng tổng thể
159 / 4707
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.014
Giá mục tiêu
+11.31%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Chewy Inc

Điểm mạnhRủi ro
Chewy, Inc. is a pure-play e-commerce company geared towards pet products and services for dogs, cats, fish, birds, small pets, horses, and reptiles. The Company's brands include A Pet Hub, Bark and Slumber, B&G Martin, Babyliss Pro Pet, C&F, Nutro, ORIJEN, NexGard, Frisco and others. It offers quality pet food, treats and supplies, and pet healthcare products. The Company's product offerings include Food products such as dry food, wet food, veterinary diets and food toppings; Treat products, such as treat products, such as soft and chewy treats, biscuits, cookies and crunchy treats, dental treats, jerky treats, bones, bully sticks and natural chews; Vitamin and supplements, such as Hip & Joint, Digestive Health & Probiotics, Multivitamins, Heart & Liver and others, and Healthcare products such as Dental Care, First Aid & Recovery, Ear Care, Eye Care, Milk Replacers, DNA Tests and others. It serves its customers through its retail Website, www.chewy.com, and its mobile applications.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.22% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 687.07 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 42.25, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 405.40M, tăng 35.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 4.15M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.16. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.10B, phản ánh mức tăng 8.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 79.27% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.26

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.26

Lợi nhuận cổ đông

7.25

Định giá công ty của Chewy Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.35. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 42.25, thấp hơn 22.83% so với mức đỉnh gần đây là 51.89 và cao hơn 20.74% so với mức đáy gần đây là 33.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.10
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/95
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Chewy Inc là 46.00, với mức cao là 52.00 và mức thấp là 27.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.94
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 31 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.014
Giá mục tiêu
+11.31%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Chewy Inc
CHWY
31
Tractor Supply Co
TSCO
33
DICK'S Sporting Goods Inc
DKS
29
Ulta Beauty Inc
ULTA
28
Amer Sports Inc
AS
20
elf Beauty Inc
ELF
17
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.20, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 43.69 và ngưỡng hỗ trợ ở 34.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.24
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.402
Trung lập
RSI(14)
51.555
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
73.042
Bán
ATR(14)
1.356
Biến động thấp
CCI(14)
43.302
Trung lập
Williams %R
22.153
Mua
TRIX(12,20)
-0.032
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
39.768
Bán
MA10
38.850
Mua
MA20
38.605
Mua
MA50
38.431
Mua
MA100
40.262
Bán
MA200
37.861
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 180.13%, tương ứng mức tăng 110.31% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 18.86M cổ phần, chiếm 8.38% tổng số cổ phần, với mức giảm 6.79% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BC Partners PE LP
189.76M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
18.86M
+31.38%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
18.24M
+72.80%
Holocene Advisors, LP
6.94M
-35.45%
State Street Global Advisors (US)
6.17M
+75.50%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.16M
+34.42%
Two Sigma Investments, LP
6.10M
+777.90%
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
5.70M
-4.74%
BofA Global Research (US)
5.27M
+86.11%
Balyasny Asset Management LP
5.12M
+123.13%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-02

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.02, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.69
VaR
+6.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.92%
Biến động 240 ngày
+50.02%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.84%
120 ngày
+8.84%
5 năm
+27.14%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.60%
120 ngày
-16.60%
5 năm
-16.60%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.12
120 ngày
+0.98
5 năm
-0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.92%
3 năm
+69.66%
5 năm
+87.37%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.18
3 năm
-0.03
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.70
3 năm
+0.95
5 năm
+0.71

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.02%
5 năm
+63.68%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.79%
5 năm
+5.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+106.99%
240 ngày
+106.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.03%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.77%
120 ngày
+1.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.90%
60 ngày
-3.46%
120 ngày
-10.51%

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Chewy Inc
Chewy Inc
CHWY
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Academy Sports and Outdoors Inc
Academy Sports and Outdoors Inc
ASO
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
National Vision Holdings Inc
National Vision Holdings Inc
EYE
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autozone Inc
Autozone Inc
AZO
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI