tradingkey.logo

Chanson International Holding

CHSN

0.085USD

+0.016+22.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
176.65%2.73M
32.12%806.14K
---3.56M
--610.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
391.78%732.87K
-91.78%23.41K
---251.17K
--284.76K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.38%823.87K
9.20%445.79K
--695.95K
--408.22K
Các mục phi tiền mặt khác
-58.89%496.17K
19.34%1.70M
--1.21M
--1.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
125.82%1.24M
27.11%-956.30K
---4.81M
---1.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
16105.51%1.00M
94.76%-40.51K
--6.17K
---772.93K
-Thay đổi hàng tồn kho
124.53%33.03K
-173.19%-65.03K
---134.66K
--88.84K
-Thay đổi chi phí trả trước
155.46%2.05M
234.19%319.07K
---3.70M
--95.48K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-244.26%-107.56K
384.03%49.35K
--74.56K
---17.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
21.62%-425.62K
-60.56%220.08K
---543.02K
--558.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
176.65%2.73M
32.12%806.14K
---3.56M
--610.15K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-28.96%548.04K
-100.19%-294.00
--771.50K
--152.02K
Chi phí vốn
-28.87%549.04K
-77.46%34.27K
--771.94K
--152.02K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11.82%548.04K
-100.19%-294.00
--621.50K
--152.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
--150.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-32.02%1.06M
112.58%1.40M
--1.56M
---11.10M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-35.01%512.50K
112.42%1.40M
--788.61K
---11.25M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.45%4.98M
-96.21%365.80K
--2.40M
--9.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-167.87%-1.53M
--422.10K
--2.26M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--5.94M
-100.00%0.00
--0.00
--12.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
310.69%580.91K
97.63%-56.30K
--141.45K
---2.37M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.45%4.98M
-96.21%365.80K
--2.40M
--9.66M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
179.07%4.11M
-49.19%1.48M
--1.47M
--2.92M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
85700.96%7.99M
281.96%2.63M
--9.32K
---1.44M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-161.41%-234.41K
112.59%57.63K
--381.72K
---457.65K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
717.04%12.10M
179.07%4.11M
--1.48M
--1.47M
Dòng tiền tự do
150.34%2.18M
68.48%771.88K
---4.34M
--458.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI