tradingkey.logo

Chanson International Holding

CHSN

0.079USD

+0.010+13.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
717.04%12.10M
179.07%4.11M
--1.48M
--1.47M
-25.18%2.92M
-85.67%393.38K
-4.92%3.90M
-16.71%2.75M
5.79%4.10M
--3.30M
--3.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
717.04%12.10M
179.07%4.11M
--1.48M
--1.47M
-25.18%2.92M
-85.67%393.38K
-4.92%3.90M
-16.71%2.75M
5.79%4.10M
--3.30M
--3.87M
Các khoản phải thu
10.91%3.99M
-41.36%2.31M
--3.60M
--3.94M
11.10%1.26M
18.36%1.99M
59.03%1.13M
43.55%1.68M
56.56%713.39K
--1.17M
--455.67K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-50.30%991.47K
4.40%2.02M
--2.00M
--1.94M
11.10%1.26M
18.36%1.99M
59.03%1.13M
43.55%1.68M
56.56%713.39K
--1.17M
--455.67K
-Khoản vay phải thu
166.70%2.00M
-100.00%0.00
--749.90K
--1.90M
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
17.12%998.43K
176.13%288.70K
--852.47K
--104.55K
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
2.05%738.77K
35.90%785.33K
--723.90K
--577.87K
31.63%693.51K
13.12%556.99K
12.25%526.86K
36.44%492.38K
33.69%469.37K
--360.89K
--351.10K
Chi phí trả trước
-54.78%1.60M
274.91%4.00M
--3.53M
--1.07M
90.22%833.24K
202.11%954.95K
71.53%438.05K
5.49%316.10K
-10.91%255.37K
--299.64K
--286.63K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
1.87%763.61K
-65.81%734.37K
56.42%749.61K
876.98%2.15M
147.97%479.23K
--219.88K
--193.26K
Tổng tài sản ngắn hạn
97.42%18.43M
58.73%11.20M
--9.33M
--7.06M
-4.14%6.47M
-37.33%4.63M
12.13%6.75M
38.05%7.38M
16.57%6.02M
--5.35M
--5.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.50%15.47M
-5.92%17.93M
--18.52M
--19.06M
15.81%19.79M
34.53%20.98M
20.81%17.09M
10.55%15.59M
22.90%14.15M
--14.11M
--11.51M
-Tài sản cố định
-13.73%19.19M
0.09%22.07M
--22.24M
--22.05M
17.26%22.51M
34.98%23.48M
22.27%19.20M
12.81%17.40M
24.11%15.70M
--15.42M
--12.65M
-Khấu hao lũy kế
0.09%3.72M
38.32%4.14M
--3.72M
--2.99M
29.07%2.72M
38.92%2.50M
35.54%2.11M
37.08%1.80M
36.33%1.55M
--1.31M
--1.14M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
75.00%262.50K
--140.63K
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-1.09%2.00M
--2.07M
--2.02M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
-66.14%315.64K
-80.68%248.31K
--932.11K
--1.29M
20.25%110.99K
-17.38%86.24K
-27.82%92.30K
-29.81%104.38K
-26.77%127.88K
--148.71K
--174.64K
Tài sản dài hạn khác
-31.04%1.26M
-51.37%1.09M
--1.83M
--2.25M
-7.69%1.07M
6.81%1.11M
18.94%1.16M
12.80%1.04M
25.60%973.86K
--921.47K
--775.38K
Tổng tài sản dài hạn
-19.77%23.35M
-6.70%27.52M
--29.10M
--29.50M
14.32%20.86M
32.80%22.09M
20.69%18.25M
10.69%16.63M
23.07%15.12M
--15.03M
--12.29M
Tổng tài sản
8.69%41.78M
5.94%38.72M
--38.43M
--36.55M
9.33%27.33M
11.25%26.71M
18.26%25.00M
17.87%24.01M
21.15%21.14M
--20.37M
--17.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
92.49%1.44M
-44.35%666.93K
--745.74K
--1.20M
58.29%2.81M
8.35%689.71K
336.92%1.78M
43.54%636.57K
-64.66%406.74K
--443.48K
--1.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-43.84%1.51M
646.59%3.09M
--2.68M
--413.47K
-72.11%434.96K
-100.00%0.00
-31.88%1.56M
-19.00%1.87M
7.02%2.29M
--2.31M
--2.14M
-Nợ ngắn hạn
-43.84%1.51M
646.59%3.09M
--2.68M
--413.47K
-72.11%434.96K
-100.00%0.00
-31.88%1.56M
-19.00%1.87M
7.02%2.29M
--2.31M
--2.14M
Nợ phải trả hoãn lại
-5.47%6.70M
3.15%7.34M
--7.09M
--7.11M
14.98%6.96M
13.19%6.79M
29.95%6.05M
40.30%6.00M
36.56%4.66M
--4.28M
--3.41M
Nợ ngắn hạn khác
3.86%8.13M
-3.70%8.01M
--7.83M
--8.31M
24.81%9.77M
12.73%7.48M
54.61%7.83M
40.60%6.64M
11.02%5.06M
--4.72M
--4.56M
Tổng nợ ngắn hạn
-3.98%14.14M
26.34%15.74M
--14.73M
--12.46M
9.88%13.53M
-7.90%10.38M
30.51%12.31M
26.63%11.27M
12.25%9.44M
--8.90M
--8.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.24%9.21M
-8.68%10.93M
--11.69M
--11.97M
28.17%12.62M
34.63%13.54M
4.06%9.85M
8.56%10.06M
39.76%9.46M
--9.26M
--6.77M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--293.01K
--209.29K
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.24%9.21M
-8.68%10.93M
--11.69M
--11.97M
28.17%12.62M
38.67%13.54M
6.41%9.85M
5.40%9.76M
36.67%9.25M
--9.26M
--6.77M
Tổng nợ dài hạn
-21.24%9.21M
-8.68%10.93M
--11.69M
--11.97M
28.17%12.62M
34.63%13.54M
4.06%9.85M
8.56%10.06M
39.76%9.46M
--9.26M
--6.77M
Tổng các khoản nợ
-11.62%23.35M
9.18%26.67M
--26.42M
--24.43M
18.01%26.15M
12.16%23.92M
17.27%22.16M
17.41%21.33M
24.52%18.90M
--18.16M
--15.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
50.28%17.75M
-0.31%11.81M
--11.81M
--11.85M
0.00%878.40K
0.00%878.40K
0.00%878.40K
0.00%878.40K
0.00%878.40K
--878.40K
--878.40K
Lợi nhuận giữ lại
254.66%1.05M
-41.55%320.39K
--296.98K
--548.15K
-83.02%263.39K
20.78%1.77M
48.50%1.55M
26.19%1.47M
-13.57%1.04M
--1.16M
--1.21M
Vốn dự trữ
50.20%17.72M
-0.31%11.80M
--11.80M
--11.84M
0.00%869.40K
0.00%869.40K
0.00%869.40K
-1.01%869.40K
-1.01%869.40K
--878.30K
--878.30K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-297.52%-379.71K
70.69%-79.31K
---95.52K
---270.61K
-91.29%35.26K
-57.49%145.73K
28.15%404.96K
102.44%342.80K
71.93%316.01K
--169.33K
--183.81K
Tổng vốn chủ sở hữu
53.36%18.43M
-0.60%12.05M
--12.01M
--12.13M
-58.48%1.18M
4.01%2.80M
26.60%2.83M
21.62%2.69M
-1.40%2.24M
--2.21M
--2.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI