tradingkey.logo

ChampionsGate Acquisition Corp

CHPGU

10.170USD

+0.010+0.10%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
101.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---313.90K
---86.78K
---31.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---70.06K
---117.33K
---78.73K
Thay đổi trong vốn lưu động
---151.41K
--30.55K
--47.10K
-Thay đổi chi phí trả trước
---116.38K
---2.95K
--0.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---26.45K
---29.28K
--9.48K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---25.25K
--25.25K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---313.90K
---86.78K
---31.62K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---75.12M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---75.12M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--75.82M
--89.31K
--31.58K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--9.83K
--85.22K
--112.06K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--77.05M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.24M
--4.09K
---80.49K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--75.82M
--89.31K
--31.58K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.53K
--3.00
--48.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--380.67K
--2.53K
---45.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--383.20K
--2.53K
--3.00
Dòng tiền tự do
---313.90K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI