Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Cantor Equity Partners Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%0.00
---96.00
--0.00
---1.00
---137.59K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
331.74%2.06M
3337.00%478.75K
3590.61%717.49K
--1.10M
--476.25K
39.02%-14.79K
-2811.47%-20.55K
---24.25K
---706.00
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
100.26%258.79K
--155.89K
--70.90K
--87.52K
---100.00M
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
2710.83%377.05K
3123.35%476.73K
1710.79%372.21K
--70.08K
--13.41K
-39.02%14.79K
2811.47%20.55K
--24.25K
--706.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi các khoản phải thu
---11.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
123.88%52.54K
--21.25K
--21.25K
--342.11K
---220.00K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
113.58%25.77K
--56.96K
--57.06K
--189.84K
---189.84K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
---456.45K
--456.45K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.00%0.00
---96.00
--0.00
---1.00
---137.59K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
--59.00
--37.00
--0.00
---100.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--37.00
---37.00
--0.00
---9.00
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
--96.00
--0.00
--0.00
---100.00M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---244.01K
--100.41M
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---244.01K
---182.43K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--103.00M
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
----
----
--0.00
---2.41M
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---244.01K
--100.41M
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--269.01K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---244.01K
--269.01K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-90.71%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--269.01K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
100.00%0.00
---96.00
--0.00
---1.00
---137.59K
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.