Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cep
/
Cantor Equity Partners Inc
CEP
26.500
USD
-2.540
-8.75%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
339.20M
Vốn hóa
149.04
P/E TTM
Cantor Equity Partners Inc
26.500
-2.540
-8.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
25.00K
--
25.00K
--
269.01K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
25.00K
--
25.00K
--
269.01K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
292.00K
--
228.25K
--
220.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
42.67K
-95.70%
10.07K
--
0.00
--
234.06K
--
233.50K
--
25.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3048.59%
317.00K
--
253.25K
--
489.01K
--
42.67K
-95.70%
10.07K
--
0.00
--
234.06K
--
233.50K
--
25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
82.88K
--
139.90K
--
189.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
103.15M
--
102.12M
--
100.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
1027537.09%
103.46M
--
102.37M
--
101.48M
--
42.67K
-95.70%
10.07K
--
0.00
--
234.06K
--
233.50K
--
25.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
281.77%
403.24K
-2.90%
109.34K
--
114.75K
--
100.42K
24.62%
105.62K
--
112.61K
--
84.75K
--
115.38K
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
122.53%
489.65K
82.95%
333.75K
--
456.45K
--
272.64K
47.75%
220.04K
--
182.43K
--
148.93K
--
110.95K
--
--
-Nợ ngắn hạn
122.53%
489.65K
82.95%
333.75K
--
456.45K
--
272.64K
47.75%
220.04K
--
182.43K
--
148.93K
--
110.95K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
174.18%
892.89K
50.18%
443.10K
--
571.21K
--
373.06K
39.36%
325.66K
--
295.04K
--
233.68K
--
226.33K
--
0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
174.18%
892.89K
50.18%
443.10K
--
571.21K
--
373.06K
39.36%
325.66K
--
295.04K
--
233.68K
--
226.33K
--
0.00
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
418151.80%
104.56M
407227.13%
101.83M
--
100.73M
--
25.00K
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-491.22%
-2.01M
--
--
--
--
--
-355.39K
-1283.36%
-340.60K
--
-320.04K
--
-24.62K
--
-17.83K
--
--
Vốn dự trữ
-100.00%
0.00
-6756.16%
-1.64M
--
-1.57M
--
24.71K
1.47%
24.71K
--
24.71K
--
24.35K
--
23.56K
--
23.56K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
20.34K
--
94.64K
--
177.76K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
32600.29%
102.57M
34646.53%
101.93M
--
100.91M
--
-330.39K
-83370.71%
-315.60K
--
-295.04K
--
379.00
--
7.17K
--
25.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký