tradingkey.logo

Cantor Equity Partners Inc

CEP

26.500USD

-2.540-8.75%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
339.20MVốn hóa
149.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--25.00K
--25.00K
--269.01K
----
----
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--25.00K
--25.00K
--269.01K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--292.00K
--228.25K
--220.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
3048.59%317.00K
--253.25K
--489.01K
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--82.88K
--139.90K
--189.85K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--103.15M
--102.12M
--100.99M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
1027537.09%103.46M
--102.37M
--101.48M
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
281.77%403.24K
-2.90%109.34K
--114.75K
--100.42K
24.62%105.62K
--112.61K
--84.75K
--115.38K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
122.53%489.65K
82.95%333.75K
--456.45K
--272.64K
47.75%220.04K
--182.43K
--148.93K
--110.95K
----
-Nợ ngắn hạn
122.53%489.65K
82.95%333.75K
--456.45K
--272.64K
47.75%220.04K
--182.43K
--148.93K
--110.95K
----
Tổng nợ ngắn hạn
174.18%892.89K
50.18%443.10K
--571.21K
--373.06K
39.36%325.66K
--295.04K
--233.68K
--226.33K
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
174.18%892.89K
50.18%443.10K
--571.21K
--373.06K
39.36%325.66K
--295.04K
--233.68K
--226.33K
--0.00
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
418151.80%104.56M
407227.13%101.83M
--100.73M
--25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-491.22%-2.01M
----
----
---355.39K
-1283.36%-340.60K
---320.04K
---24.62K
---17.83K
----
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-6756.16%-1.64M
---1.57M
--24.71K
1.47%24.71K
--24.71K
--24.35K
--23.56K
--23.56K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--20.34K
--94.64K
--177.76K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
32600.29%102.57M
34646.53%101.93M
--100.91M
---330.39K
-83370.71%-315.60K
---295.04K
--379.00
--7.17K
--25.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI