tradingkey.logo

Cantor Equity Partners Inc

CEP
14.270USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
182.66MVốn hóa
36.55P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cantor Equity Partners Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-90.71%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--269.01K
----
----
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-90.71%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--269.01K
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--11.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--11.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-0.81%218.21K
--270.75K
--292.00K
--228.25K
--220.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.98%254.41K
593.08%295.75K
3048.59%317.00K
--253.25K
--489.01K
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
-99.94%105.00
--25.88K
--82.88K
--139.90K
--189.85K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
5.81%106.86M
--104.19M
--103.15M
--102.12M
--100.99M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
5.55%107.12M
244763.76%104.49M
1027537.09%103.46M
--102.37M
--101.48M
--42.67K
-95.70%10.07K
--0.00
--234.06K
--233.50K
--25.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
868.77%1.11M
698.40%801.76K
281.77%403.24K
-2.90%109.34K
--114.75K
--100.42K
24.62%105.62K
--112.61K
--84.75K
--115.38K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
98.12%904.34K
136.78%645.54K
122.53%489.65K
82.95%333.75K
--456.45K
--272.64K
47.75%220.04K
--182.43K
--148.93K
--110.95K
----
-Nợ ngắn hạn
98.12%904.34K
136.78%645.54K
122.53%489.65K
82.95%333.75K
--456.45K
--272.64K
47.75%220.04K
--182.43K
--148.93K
--110.95K
----
Tổng nợ ngắn hạn
252.94%2.02M
287.96%1.45M
174.18%892.89K
50.18%443.10K
--571.21K
--373.06K
39.36%325.66K
--295.04K
--233.68K
--226.33K
--0.00
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
252.94%2.02M
287.96%1.45M
174.18%892.89K
50.18%443.10K
--571.21K
--373.06K
39.36%325.66K
--295.04K
--233.68K
--226.33K
--0.00
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.02%106.80M
422568.09%105.67M
418151.80%104.56M
407227.13%101.83M
--100.73M
--25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---1.72M
-642.57%-2.64M
-491.22%-2.01M
----
----
---355.39K
-1283.36%-340.60K
---320.04K
---24.62K
---17.83K
----
Vốn dự trữ
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-6756.16%-1.64M
---1.57M
--24.71K
1.47%24.71K
--24.71K
--24.35K
--23.56K
--23.56K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-91.54%15.03K
--12.93K
--20.34K
--94.64K
--177.76K
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
4.15%105.10M
31288.05%103.04M
32600.29%102.57M
34646.53%101.93M
--100.91M
---330.39K
-83370.71%-315.60K
---295.04K
--379.00
--7.17K
--25.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI