tradingkey.logo

Central Garden & Pet Co

CENT
31.590USD
-0.170-0.54%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.98BVốn hóa
14.33P/E TTM

Central Garden & Pet Co

31.590
-0.170-0.54%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Central Garden & Pet Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Central Garden & Pet Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
7 / 96
Xếp hạng tổng thể
80 / 4611
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.000
Giá mục tiêu
+33.67%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Central Garden & Pet Co

Điểm mạnhRủi ro
Central Garden & Pet Company is engaged in the garden and pet industries. The Company offers a diverse portfolio of more than 65 brands, including Amdro, Aqueon, Cadet, C and S, Farnam, Ferry Morse, Four Paws, Kaytee, Nylabone, and Pennington. The Company’s segments include Pet and Garden. The Pet segment includes dog and cat supplies such as treats and chews, toys, beds and containment, grooming products, waste management and training pads; supplies for aquatics, small animals, reptiles and pet birds including toys, enclosures and habitats, bedding, food and supplements; products for equine and livestock, animal and household health and insect control products; live fish and small animals as well as outdoor cushions. The Garden segment includes lawn and garden consumables such as grass seed; vegetable, flower and herb packet seed; wild bird feed, bird houses and other birding accessories; weed, grass, and other herbicides, insecticide and pesticide products, and live plants.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 14.47, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 10.05M, giảm 10.65% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 300.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 960.91M, phản ánh mức giảm 3.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.51

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty của Central Garden & Pet Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.35, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.47, thấp hơn 81.34% so với mức đỉnh gần đây là 26.25 và cao hơn 22.56% so với mức đáy gần đây là 11.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.35
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 7/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Central Garden & Pet Co là 43.50, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.000
Giá mục tiêu
+32.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Central Garden & Pet Co
CENT
6
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
22
General Mills Inc
GIS
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.05, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.31 và ngưỡng hỗ trợ ở 29.49, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.87
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.368
Trung lập
RSI(14)
49.788
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.115
Mua
ATR(14)
0.658
Biến động cao
CCI(14)
57.785
Trung lập
Williams %R
42.316
Mua
TRIX(12,20)
-0.072
Bán
StochRSI(14)
63.639
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.482
Mua
MA10
31.220
Mua
MA20
31.176
Mua
MA50
32.752
Bán
MA100
35.027
Bán
MA200
35.476
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.16%, tương ứng mức giảm 20.21% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.09M cổ phần, chiếm 11.27% tổng số cổ phần, với mức giảm 17.92% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brown (William E)
1.39M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.36M
-7.93%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.05M
-1.49%
Allspring Global Investments, LLC
808.77K
-1.07%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
690.64K
-7.85%
Geode Capital Management, L.L.C.
494.52K
-6.33%
Millennium Management LLC
419.40K
+61.84%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
410.74K
-2.66%
State Street Investment Management (US)
389.64K
+3.11%
American Century Investment Management, Inc.
258.87K
+9.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.12, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.69. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.12
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.69
VaR
+2.87%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.82%
Biến động 240 ngày
+35.06%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.75%
120 ngày
+9.88%
5 năm
+15.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.81%
120 ngày
-10.97%
5 năm
-10.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.14
120 ngày
-0.81
5 năm
+0.12

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.82%
3 năm
+38.77%
5 năm
+39.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.57
3 năm
+0.08
5 năm
-0.04
Độ lệch
240 ngày
-0.02
3 năm
+0.88
5 năm
+0.45

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.06%
5 năm
+32.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.40%
5 năm
+3.22%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-106.03%
240 ngày
-106.03%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.92%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.20%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-44.96%
60 ngày
-36.93%
120 ngày
+16.58%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENT
8.04 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI