tradingkey.logo

Central Garden & Pet Co

CENT

34.870USD

-1.070-2.98%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.19BVốn hóa
15.81P/E TTM

Central Garden & Pet Co

34.870

-1.070-2.98%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
19 / 102
Xếp hạng tổng thể
125 / 4720
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.400
Giá mục tiêu
+23.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Central Garden & Pet Company is engaged in the garden and pet industries. The Company offers a diverse portfolio of more than 65 brands, including Amdro, Aqueon, Cadet, C and S, Farnam, Ferry Morse, Four Paws, Kaytee, Nylabone, and Pennington. The Company’s segments include Pet and Garden. The Pet segment includes dog and cat supplies such as treats and chews, toys, beds and containment, grooming products, waste management and training pads; supplies for aquatics, small animals, reptiles and pet birds including toys, enclosures and habitats, bedding, food and supplements; products for equine and livestock, animal and household health and insect control products; live fish and small animals as well as outdoor cushions. The Garden segment includes lawn and garden consumables such as grass seed; vegetable, flower and herb packet seed; wild bird feed, bird houses and other birding accessories; weed, grass, and other herbicides, insecticide and pesticide products, and live plants.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 15.89, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 12.60M, giảm 7.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.05M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.32, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 960.91M, phản ánh mức giảm 3.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.32
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.51

Hiệu quả hoạt động

7.25

Tiềm năng tăng trưởng

7.28

Lợi nhuận cổ đông

7.26

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.38, thấp hơn 13.36% so với mức đỉnh gần đây là 18.57 và cao hơn -4.31% so với mức đáy gần đây là 17.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 19/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Central Garden & Pet Co là 45.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 35.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.400
Giá mục tiêu
+23.54%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

57
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Central Garden & Pet Co
CENT
7
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
23
Campbell's Co
CPB
22
General Mills Inc
GIS
22
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.91, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.84 và ngưỡng hỗ trợ ở 34.53, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.91
Thay đổi giá
-0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.262
Bán
RSI(14)
38.532
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
14.995
Quá bán
ATR(14)
0.888
Biến động cao
CCI(14)
-122.848
Bán
Williams %R
94.293
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.098
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.502
Bán
MA10
36.096
Bán
MA20
36.361
Bán
MA50
37.480
Bán
MA100
36.464
Bán
MA200
36.812
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 130.55%, tương ứng mức tăng 1.50% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.05M cổ phần, chiếm 10.93% tổng số cổ phần, với mức giảm 20.39% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Brown (William E)
1.39M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.48M
-4.08%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.07M
-27.24%
Allspring Global Investments, LLC
817.50K
+0.78%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
749.49K
-5.95%
Geode Capital Management, L.L.C.
527.94K
-1.96%
Millennium Management LLC
259.14K
+39.20%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
421.95K
-4.98%
State Street Global Advisors (US)
377.90K
-2.24%
American Century Investment Management, Inc.
236.68K
+18.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.87, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.87
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.70
VaR
+2.85%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.20%
Biến động 240 ngày
+35.52%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.88%
120 ngày
+9.88%
5 năm
+15.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.97%
120 ngày
-10.97%
5 năm
-10.97%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.42
120 ngày
+0.30
5 năm
+0.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.20%
3 năm
+31.29%
5 năm
+39.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.14
3 năm
+0.12
5 năm
+0.10
Độ lệch
240 ngày
-0.07
3 năm
+0.73
5 năm
+0.46
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.52%
5 năm
+32.63%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.08%
5 năm
+2.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+39.44%
240 ngày
+39.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.02%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.12%
120 ngày
+0.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-44.96%
60 ngày
-36.93%
120 ngày
+16.58%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENT
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI