Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cdio
/
Cardio Diagnostics Holdings Inc
CDIO
3.980
USD
+0.100
+2.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
230.66K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cardio Diagnostics Holdings Inc
3.980
+0.100
+2.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.55%
-1.40M
17.40%
-1.39M
-10.79%
-1.16M
6.38%
-1.21M
25.23%
-1.23M
45.98%
-1.69M
24.84%
-1.04M
-227.49%
-1.29M
-786.17%
-1.65M
-1373.59%
-3.12M
-636.08%
-1.39M
-431.54%
-394.77K
-68.47%
-186.09K
--
-211.75K
--
-188.82K
--
-74.27K
--
-110.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.73%
-1.64M
-9.39%
-1.52M
26.90%
-1.41M
67.98%
-1.29M
-303.21%
-4.16M
41.59%
-1.39M
-67.91%
-1.93M
-377.78%
-4.02M
-256.01%
-1.03M
-1145.25%
-2.38M
-494.00%
-1.15M
-782.09%
-842.00K
-106.78%
-290.06K
--
-190.97K
--
-193.75K
--
-95.45K
--
-140.27K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
342.25%
125.32K
36.49%
84.37K
105.14%
82.52K
1592.45%
81.12K
492.20%
28.34K
1445.42%
61.82K
905.63%
40.23K
19.82%
4.79K
19.63%
4.79K
0.00%
4.00K
0.00%
4.00K
0.00%
4.00K
0.00%
4.00K
--
4.00K
--
4.00K
--
4.00K
--
4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-444.70K
--
-112.94K
561.95%
364.30K
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
55.03K
--
57.50K
--
0.00
--
-3.28K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-79.35%
79.03K
107.66%
20.23K
-49.29%
150.07K
-124.63%
-30.25K
609.84%
382.79K
64.63%
-263.92K
221.81%
295.96K
-68.35%
122.85K
26.99%
53.93K
-2911.94%
-746.21K
-5867.05%
-242.97K
2158.77%
388.19K
224.21%
42.47K
--
-24.77K
--
4.21K
--
17.19K
--
-34.19K
-Thay đổi các khoản phải thu
164.59%
9.06K
2.13%
-4.51K
-1040.00%
-6.58K
1192.19%
11.47K
--
-14.03K
--
-4.61K
--
700.00
--
-1.05K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
901.00
--
-901.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-77.14%
107.46K
158.99%
69.25K
-39.94%
190.41K
-15.69%
186.26K
39.02%
470.05K
81.97%
-117.40K
973.98%
317.04K
346.99%
220.92K
1560.80%
338.11K
-2832.25%
-651.25K
330.23%
29.52K
-4525.88%
-89.45K
916.88%
20.36K
--
-22.21K
--
-12.82K
--
2.02K
--
2.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
210.95%
20.52K
103.38%
12.85K
180.19%
22.73K
-89.25%
-172.64K
93.44%
-18.49K
-300.04%
-379.86K
89.60%
-28.34K
-118.90%
-91.22K
-1430.18%
-282.08K
-5606.49%
-94.96K
-1699.57%
-272.49K
3082.26%
482.59K
158.60%
21.21K
--
-1.66K
--
17.04K
--
15.16K
--
-36.19K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-17.17%
-5.80K
--
-2.10K
--
0.00
--
0.00
--
-4.95K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-5.98%
-58.01K
-124.11%
-57.37K
-961.50%
-56.48K
--
-55.34K
--
-54.73K
--
237.95K
--
6.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-13.55%
-1.40M
17.40%
-1.39M
-10.79%
-1.16M
6.38%
-1.21M
25.23%
-1.23M
45.98%
-1.69M
24.84%
-1.04M
-227.49%
-1.29M
-786.17%
-1.65M
-1373.59%
-3.12M
-636.08%
-1.39M
-431.54%
-394.77K
-68.47%
-186.09K
--
-211.75K
--
-188.82K
--
-74.27K
--
-110.46K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.21%
47.41K
-90.37%
54.61K
-9.77%
78.57K
129.53%
201.07K
32.78%
69.94K
8578.22%
566.95K
180.74%
87.07K
295.12%
87.60K
220.48%
52.67K
-85.57%
6.53K
-30.96%
31.02K
232.98%
22.17K
-4.27%
16.44K
--
45.28K
--
44.92K
--
6.66K
--
17.17K
Chi phí vốn
-32.21%
47.41K
-90.37%
54.61K
-9.77%
78.57K
129.53%
201.07K
32.78%
69.94K
8578.22%
566.95K
180.74%
87.07K
295.12%
87.60K
220.48%
52.67K
-85.57%
6.53K
-30.96%
31.02K
232.98%
22.17K
-4.27%
16.44K
--
45.28K
--
44.92K
--
6.66K
--
17.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-71.04%
5.79K
-99.32%
3.64K
-31.51%
23.25K
545.28%
167.90K
--
19.98K
--
537.05K
--
33.94K
--
26.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-16.67%
41.63K
70.51%
50.98K
4.13%
55.32K
-46.13%
33.17K
-5.16%
49.96K
357.60%
29.89K
71.29%
53.13K
177.76%
61.58K
220.48%
52.67K
-85.57%
6.53K
-30.96%
31.02K
232.98%
22.17K
-4.27%
16.44K
--
45.28K
--
44.92K
--
6.66K
--
17.17K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.02K
--
137.47K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-200.00K
--
-50.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-433.33K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
32.21%
-47.41K
90.37%
-54.61K
9.77%
-78.57K
-129.53%
-201.07K
-32.78%
-69.94K
-22469.59%
-566.95K
73.36%
-87.07K
-295.12%
-87.60K
-220.48%
-52.67K
94.45%
-2.51K
-627.70%
-326.88K
89.27%
-22.17K
75.53%
-16.44K
--
-45.28K
--
-44.92K
--
-206.66K
--
-67.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
109.07%
3.31M
7898.72%
7.29M
774.32%
1.91M
509.33%
1.16M
-63.13%
1.58M
94.58%
-93.50K
-127.73%
-283.01K
-102.90%
-283.01K
--
4.29M
-2015.23%
-1.72M
19.38%
1.02M
5480.99%
9.77M
-100.00%
0.00
--
90.00K
--
855.00K
--
175.00K
--
105.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
17.98%
-115.04K
17.98%
-76.69K
66.96%
-93.50K
50.44%
-140.25K
-103.33%
-140.25K
50.44%
-93.50K
--
-283.01K
--
-283.01K
--
4.22M
--
-188.67K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
82.32%
3.42M
--
7.37M
--
2.00M
--
1.30M
--
1.88M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
18.21%
1.12M
6107.45%
10.86M
-100.00%
0.00
--
-5.00K
--
950.00K
--
175.00K
--
105.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
390.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
50.79%
-155.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-315.00K
-1715.83%
-1.54M
-7.68%
-102.30K
--
-1.10M
--
--
--
95.00K
--
-95.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
109.07%
3.31M
7898.72%
7.29M
774.32%
1.91M
509.33%
1.16M
-63.13%
1.58M
94.58%
-93.50K
-127.73%
-283.01K
-102.90%
-283.01K
--
4.29M
-2015.23%
-1.72M
19.38%
1.02M
5480.99%
9.77M
-100.00%
0.00
--
90.00K
--
855.00K
--
175.00K
--
105.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
509.84%
7.83M
-45.38%
1.98M
-74.03%
1.31M
-76.70%
1.56M
-68.83%
1.28M
-59.51%
3.63M
-47.78%
5.04M
2062.12%
6.71M
703.00%
4.12M
1218.64%
8.96M
16404.40%
9.66M
88.65%
310.24K
116.28%
512.77K
--
679.79K
--
58.53K
--
164.46K
--
237.09K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
565.64%
1.86M
349.13%
5.84M
147.54%
672.47K
84.79%
-253.02K
-89.21%
279.62K
51.59%
-2.35M
-103.25%
-1.41M
-117.79%
-1.66M
1378.97%
2.59M
-2801.62%
-4.85M
-212.03%
-696.02K
8926.63%
9.35M
-178.85%
-202.53K
--
-167.03K
--
621.26K
--
-105.93K
--
-72.63K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
519.82%
9.69M
509.84%
7.83M
-45.38%
1.98M
-74.03%
1.31M
-76.70%
1.56M
-68.83%
1.28M
-59.51%
3.63M
-47.78%
5.04M
2062.12%
6.71M
703.00%
4.12M
1218.64%
8.96M
16404.40%
9.66M
88.65%
310.24K
--
512.77K
--
679.79K
--
58.53K
--
164.46K
Dòng tiền tự do
-11.09%
-1.45M
35.77%
-1.45M
-9.21%
-1.24M
-2.25%
-1.41M
23.43%
-1.30M
27.96%
-2.25M
20.35%
-1.13M
-231.08%
-1.38M
-740.26%
-1.70M
-1116.53%
-3.13M
-507.89%
-1.42M
-415.21%
-416.94K
-58.68%
-202.53K
--
-257.03K
--
-233.74K
--
-80.93K
--
-127.63K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký