Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cdio
/
Cardio Diagnostics Holdings Inc
CDIO
3.970
USD
+0.090
+2.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
230.09K
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cardio Diagnostics Holdings Inc
3.970
+0.090
+2.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
519.82%
9.69M
509.84%
7.83M
-45.38%
1.98M
-74.03%
1.31M
-76.70%
1.56M
-68.83%
1.28M
-59.51%
3.63M
-47.78%
5.04M
2062.12%
6.71M
--
4.12M
--
8.96M
--
9.66M
--
310.24K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
519.82%
9.69M
509.84%
7.83M
-45.38%
1.98M
-74.03%
1.31M
-76.70%
1.56M
-68.83%
1.28M
-59.51%
3.63M
-47.78%
5.04M
2062.12%
6.71M
--
4.12M
--
8.96M
--
9.66M
--
310.24K
Các khoản phải thu
-49.69%
9.55K
275.24%
18.61K
3928.57%
14.10K
616.19%
7.52K
--
18.99K
--
4.96K
-99.92%
350.00
--
1.05K
--
--
--
0.00
--
433.33K
--
0.00
--
0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-49.69%
9.55K
275.24%
18.61K
3928.57%
14.10K
616.19%
7.52K
--
18.99K
--
4.96K
--
350.00
--
1.05K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
433.33K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-16.87%
837.22K
-36.05%
944.68K
-29.34%
630.48K
-32.12%
820.89K
-29.58%
1.01M
-16.47%
1.48M
1023.69%
892.30K
1010.22%
1.21M
7241.83%
1.43M
--
1.77M
--
79.41K
--
108.93K
--
19.48K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
137.47K
--
192.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
306.89%
10.54M
217.85%
8.79M
-41.91%
2.63M
-65.81%
2.14M
-68.18%
2.59M
-53.01%
2.77M
-52.28%
4.52M
-36.86%
6.25M
1458.35%
8.14M
--
5.89M
--
9.48M
--
9.91M
--
522.22K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.83%
1.03M
-3.65%
1.11M
28.82%
1.18M
4646.96%
1.24M
--
1.14M
--
1.15M
--
916.52K
--
26.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Tài sản cố định
3.08%
1.19M
6.25%
1.22M
37.36%
1.26M
4813.64%
1.28M
--
1.15M
--
1.15M
--
917.89K
--
26.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
2004.15%
155.22K
3002.03%
117.57K
5719.24%
80.13K
--
43.37K
--
7.38K
--
3.79K
--
1.38K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
20.74%
702.61K
31.61%
706.42K
29.15%
660.80K
31.72%
610.28K
43.14%
581.90K
49.66%
536.74K
43.68%
511.64K
40.79%
463.32K
30.75%
406.53K
--
358.64K
--
356.11K
--
329.09K
--
310.92K
Tài sản dài hạn khác
0.00%
12.85K
0.00%
12.85K
0.00%
12.85K
0.00%
12.85K
82.27%
12.85K
159.60%
12.85K
159.60%
12.85K
159.60%
12.85K
--
7.05K
--
4.95K
--
4.95K
--
4.95K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
0.48%
1.75M
7.53%
1.82M
28.68%
1.85M
270.03%
1.86M
320.30%
1.74M
366.65%
1.70M
299.11%
1.44M
50.34%
502.19K
33.02%
413.58K
--
363.59K
--
361.06K
--
334.04K
--
310.92K
Tổng tài sản
183.81%
12.28M
137.89%
10.62M
-24.85%
4.48M
-40.85%
4.00M
-49.39%
4.33M
-28.60%
4.46M
-39.38%
5.96M
-34.02%
6.76M
926.43%
8.55M
--
6.25M
--
9.84M
--
10.24M
--
833.14K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.98%
191.73K
-17.98%
306.76K
-100.00%
0.00
-92.20%
93.50K
-73.47%
233.75K
-55.95%
374.00K
--
967.18K
--
1.20M
--
881.09K
--
849.03K
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-17.98%
191.73K
-17.98%
306.76K
-100.00%
0.00
-92.20%
93.50K
-73.47%
233.75K
-55.95%
374.00K
--
967.18K
--
1.20M
--
881.09K
--
849.03K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-21.16%
540.62K
-24.90%
631.70K
-89.55%
308.68K
-90.23%
376.10K
-86.63%
685.67K
-56.82%
841.14K
1014.32%
2.96M
615.74%
3.85M
9210.95%
5.13M
--
1.95M
--
265.19K
--
537.68K
--
55.09K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-39.78%
364.38K
-35.78%
425.83K
-32.46%
486.60K
--
546.43K
--
605.09K
--
663.10K
--
720.47K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-39.78%
364.38K
-35.78%
425.83K
-32.46%
486.60K
--
546.43K
--
605.09K
--
663.10K
--
720.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-39.78%
364.38K
-35.78%
425.83K
-32.46%
486.60K
--
546.43K
--
605.09K
--
663.10K
--
720.47K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
-29.89%
905.00K
-29.70%
1.06M
-78.36%
795.28K
-76.03%
922.53K
-74.84%
1.29M
-22.77%
1.50M
1286.00%
3.68M
615.74%
3.85M
9210.95%
5.13M
--
1.95M
--
265.19K
--
537.68K
--
55.09K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
65.81%
35.76M
86.48%
32.31M
63.22%
24.92M
64.05%
22.89M
106.47%
21.57M
68.33%
17.33M
15.78%
15.27M
13.78%
13.96M
335.50%
10.45M
--
10.29M
--
13.19M
--
12.27M
--
2.40M
Lợi nhuận giữ lại
-31.59%
-24.39M
-58.35%
-22.75M
-63.59%
-21.23M
-79.41%
-19.82M
-163.83%
-18.53M
-139.81%
-14.37M
-259.19%
-12.98M
-348.59%
-11.05M
-333.43%
-7.02M
--
-5.99M
--
-3.61M
--
-2.46M
--
-1.62M
Vốn dự trữ
65.82%
35.76M
86.47%
32.31M
63.22%
24.92M
64.05%
22.89M
106.47%
21.57M
68.33%
17.33M
15.78%
15.27M
13.78%
13.96M
335.52%
10.45M
--
10.29M
--
13.19M
--
12.27M
--
2.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
274.64%
11.38M
223.10%
9.56M
61.13%
3.69M
5.70%
3.07M
-11.26%
3.04M
-31.23%
2.96M
-76.10%
2.29M
-70.02%
2.91M
339.83%
3.42M
--
4.30M
--
9.57M
--
9.70M
--
778.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký