tradingkey.logo

Cardio Diagnostics Holdings Inc

CDIO
3.520USD
+0.160+4.76%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cardio Diagnostics Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
220.55%6.36M
508.07%7.97M
519.82%9.69M
509.84%7.83M
-45.38%1.98M
-74.03%1.31M
-76.70%1.56M
-68.83%1.28M
-59.51%3.63M
-47.78%5.04M
2062.12%6.71M
--4.12M
--8.96M
--9.66M
--310.24K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
220.55%6.36M
508.07%7.97M
519.82%9.69M
509.84%7.83M
-45.38%1.98M
-74.03%1.31M
-76.70%1.56M
-68.83%1.28M
-59.51%3.63M
-47.78%5.04M
2062.12%6.71M
--4.12M
--8.96M
--9.66M
--310.24K
Các khoản phải thu
-20.42%11.22K
71.90%12.93K
-49.69%9.55K
275.24%18.61K
3928.57%14.10K
616.19%7.52K
--18.99K
--4.96K
-99.92%350.00
--1.05K
----
--0.00
--433.33K
--0.00
--0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-20.42%11.22K
71.90%12.93K
-49.69%9.55K
275.24%18.61K
3928.57%14.10K
616.19%7.52K
--18.99K
--4.96K
--350.00
--1.05K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--433.33K
----
----
Chi phí trả trước
-11.02%561.03K
-11.81%723.92K
-16.87%837.22K
-36.05%944.68K
-29.34%630.48K
-32.12%820.89K
-29.58%1.01M
-16.47%1.48M
1023.69%892.30K
1010.22%1.21M
7241.83%1.43M
--1.77M
--79.41K
--108.93K
--19.48K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--137.47K
--192.50K
Tổng tài sản ngắn hạn
163.69%6.93M
306.98%8.70M
306.89%10.54M
217.85%8.79M
-41.91%2.63M
-65.81%2.14M
-68.18%2.59M
-53.01%2.77M
-52.28%4.52M
-36.86%6.25M
1458.35%8.14M
--5.89M
--9.48M
--9.91M
--522.22K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.23%1.05M
-21.53%969.20K
-9.83%1.03M
-3.65%1.11M
28.82%1.18M
4646.96%1.24M
--1.14M
--1.15M
--916.52K
--26.02K
----
----
----
----
----
-Tài sản cố định
1.64%1.28M
-9.09%1.16M
3.08%1.19M
6.25%1.22M
37.36%1.26M
4813.64%1.28M
--1.15M
--1.15M
--917.89K
--26.02K
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
191.29%233.41K
345.04%193.01K
2004.15%155.22K
3002.03%117.57K
5719.24%80.13K
--43.37K
--7.38K
--3.79K
--1.38K
--0.00
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
21.14%800.48K
16.53%711.15K
20.74%702.61K
31.61%706.42K
29.15%660.80K
31.72%610.28K
43.14%581.90K
49.66%536.74K
43.68%511.64K
40.79%463.32K
30.75%406.53K
--358.64K
--356.11K
--329.09K
--310.92K
Tài sản dài hạn khác
0.00%12.85K
0.00%12.85K
0.00%12.85K
0.00%12.85K
0.00%12.85K
0.00%12.85K
82.27%12.85K
159.60%12.85K
159.60%12.85K
159.60%12.85K
--7.05K
--4.95K
--4.95K
--4.95K
----
Tổng tài sản dài hạn
0.39%1.86M
-8.88%1.69M
0.48%1.75M
7.53%1.82M
28.68%1.85M
270.03%1.86M
320.30%1.74M
366.65%1.70M
299.11%1.44M
50.34%502.19K
33.02%413.58K
--363.59K
--361.06K
--334.04K
--310.92K
Tổng tài sản
96.12%8.79M
160.12%10.40M
183.81%12.28M
137.89%10.62M
-24.85%4.48M
-40.85%4.00M
-49.39%4.33M
-28.60%4.46M
-39.38%5.96M
-34.02%6.76M
926.43%8.55M
--6.25M
--9.84M
--10.24M
--833.14K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
-17.98%76.69K
-17.98%191.73K
-17.98%306.76K
-100.00%0.00
-92.20%93.50K
-73.47%233.75K
-55.95%374.00K
--967.18K
--1.20M
--881.09K
--849.03K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--0.00
-17.98%76.69K
-17.98%191.73K
-17.98%306.76K
-100.00%0.00
-92.20%93.50K
-73.47%233.75K
-55.95%374.00K
--967.18K
--1.20M
--881.09K
--849.03K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
29.08%398.45K
-1.73%369.60K
-21.16%540.62K
-24.90%631.70K
-89.55%308.68K
-90.23%376.10K
-86.63%685.67K
-56.82%841.14K
1014.32%2.96M
615.74%3.85M
9210.95%5.13M
--1.95M
--265.19K
--537.68K
--55.09K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-50.91%238.88K
-44.69%302.25K
-39.78%364.38K
-35.78%425.83K
-32.46%486.60K
--546.43K
--605.09K
--663.10K
--720.47K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-50.91%238.88K
-44.69%302.25K
-39.78%364.38K
-35.78%425.83K
-32.46%486.60K
--546.43K
--605.09K
--663.10K
--720.47K
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-50.91%238.88K
-44.69%302.25K
-39.78%364.38K
-35.78%425.83K
-32.46%486.60K
--546.43K
--605.09K
--663.10K
--720.47K
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-19.86%637.33K
-27.17%671.85K
-29.89%905.00K
-29.70%1.06M
-78.36%795.28K
-76.03%922.53K
-74.84%1.29M
-22.77%1.50M
1286.00%3.68M
615.74%3.85M
9210.95%5.13M
--1.95M
--265.19K
--537.68K
--55.09K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
44.21%35.94M
56.35%35.79M
65.81%35.76M
86.48%32.31M
63.22%24.92M
64.05%22.89M
106.47%21.57M
68.33%17.33M
15.78%15.27M
13.78%13.96M
335.50%10.45M
--10.29M
--13.19M
--12.27M
--2.40M
Lợi nhuận giữ lại
-30.86%-27.78M
-31.53%-26.07M
-31.59%-24.39M
-58.35%-22.75M
-63.59%-21.23M
-79.41%-19.82M
-163.83%-18.53M
-139.81%-14.37M
-259.19%-12.98M
-348.59%-11.05M
-333.43%-7.02M
---5.99M
---3.61M
---2.46M
---1.62M
Vốn dự trữ
44.22%35.94M
56.35%35.79M
65.82%35.76M
86.47%32.31M
63.22%24.92M
64.05%22.89M
106.47%21.57M
68.33%17.33M
15.78%15.27M
13.78%13.96M
335.52%10.45M
--10.29M
--13.19M
--12.27M
--2.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
121.14%8.15M
216.33%9.72M
274.64%11.38M
223.10%9.56M
61.13%3.69M
5.70%3.07M
-11.26%3.04M
-31.23%2.96M
-76.10%2.29M
-70.02%2.91M
339.83%3.42M
--4.30M
--9.57M
--9.70M
--778.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI