tradingkey.logo

CCSC Technology International Holdings Ltd

CCTG

1.100USD

+0.011+1.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.74MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-666.74%-1.12M
---2.73M
--197.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-279.96%-744.32K
---1.71M
--413.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.46%367.75K
--381.77K
--366.07K
Thuế hoãn lại
-142.20%-191.82K
---170.69K
---79.20K
Các mục phi tiền mặt khác
163.90%297.91K
--426.78K
---466.20K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2197.93%-852.05K
---1.66M
---37.08K
-Thay đổi các khoản phải thu
-904.71%-479.08K
---453.06K
---47.68K
-Thay đổi hàng tồn kho
-106.37%-10.45K
---265.29K
--164.07K
-Thay đổi chi phí trả trước
0.72%-221.74K
---481.26K
---223.35K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--54.92K
---77.22K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1.50%-59.17K
--82.16K
---60.08K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-666.74%-1.12M
---2.73M
--197.80K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
836.06%666.87K
--115.23K
--71.24K
Chi phí vốn
836.06%666.87K
--115.23K
--71.24K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1021.61%583.52K
--104.97K
--52.02K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
333.71%83.35K
--10.26K
--19.22K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---3.64M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-836.06%-666.87K
---3.75M
---71.24K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
--5.03M
---400.91K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
---4.36K
---39.82K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--4.67M
--5.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--366.09K
---366.09K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
--5.03M
---400.91K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-25.69%5.73M
--7.38M
--7.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-413.38%-1.74M
---1.64M
---338.02K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
182.58%52.58K
---191.18K
---63.67K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-45.80%4.00M
--5.73M
--7.38M
Dòng tiền tự do
-1512.67%-1.79M
---2.84M
--126.56K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI