Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cctg
/
CCSC Technology International Holdings Ltd
CCTG
1.100
USD
+0.011
+1.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.100
USD
+1.100
Sau giờ giao dịch (ET)
12.74M
Vốn hóa
--
P/E TTM
CCSC Technology International Holdings Ltd
1.100
+0.011
+1.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-33.31%
3.69M
-48.91%
3.83M
--
5.53M
--
7.50M
--
7.84M
--
6.01M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.31%
3.69M
-48.58%
3.79M
--
5.53M
--
7.37M
--
7.71M
--
5.89M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
-67.72%
40.99K
--
--
--
126.97K
--
133.16K
--
121.26K
Các khoản phải thu
-15.90%
3.30M
34.01%
4.59M
--
3.92M
--
3.43M
--
2.84M
--
6.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-9.27%
2.50M
41.88%
3.26M
--
2.75M
--
2.30M
--
2.26M
--
5.07M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Hàng tồn kho
-12.93%
1.76M
6.13%
1.97M
--
2.02M
--
1.85M
--
2.19M
--
2.94M
Chi phí trả trước
-6.53%
238.85K
149.53%
315.16K
--
255.55K
--
126.30K
--
77.91K
--
43.04K
Tài sản ngắn hạn khác
-87.63%
31.41K
-82.50%
253.71K
--
253.94K
--
1.45M
--
1.09M
--
961.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.75%
9.02M
-23.65%
10.96M
--
11.98M
--
14.36M
--
14.03M
--
16.15M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
14.84%
2.15M
10.58%
2.14M
--
1.88M
--
1.93M
--
2.33M
--
2.47M
-Tài sản cố định
4.67%
6.22M
11.39%
6.67M
--
5.95M
--
5.99M
--
5.56M
--
5.62M
-Khấu hao lũy kế
-0.02%
4.07M
11.77%
4.53M
--
4.07M
--
4.06M
--
3.23M
--
3.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
119.75%
83.91K
55.37%
103.77K
--
38.18K
--
66.79K
--
88.32K
--
96.84K
Chi phí trả trước dài hạn
--
3.39M
--
3.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.69%
4.07M
2616.81%
4.22M
--
4.04M
--
155.38K
--
82.86K
--
128.51K
Tổng tài sản dài hạn
5.91%
6.31M
199.77%
6.46M
--
5.96M
--
2.16M
--
2.50M
--
2.69M
Tổng tài sản
-14.57%
15.33M
5.53%
17.43M
--
17.94M
--
16.51M
--
16.53M
--
18.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-30.20%
138.67K
95.03%
141.60K
--
198.66K
--
72.60K
--
77.05K
--
31.79K
Chi phí trích trước
-8.95%
1.21M
-18.62%
1.19M
--
1.33M
--
1.46M
--
1.57M
--
1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
714.48%
36.28K
--
4.68K
--
4.45K
--
0.00
--
39.73K
--
254.82K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
714.48%
36.28K
--
4.68K
--
4.45K
--
--
--
--
--
136.59K
Nợ ngắn hạn khác
-30.93%
280.40K
48.21%
293.19K
--
405.96K
--
197.82K
--
263.92K
--
62.04K
Tổng nợ ngắn hạn
-13.61%
3.84M
3.02%
4.60M
--
4.44M
--
4.47M
--
4.39M
--
5.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-46.52%
633.25K
-28.41%
961.97K
--
1.18M
--
1.34M
--
1.65M
--
1.82M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-46.52%
633.25K
-28.41%
961.97K
--
1.18M
--
1.34M
--
1.65M
--
1.82M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-36.46%
761.08K
-27.53%
973.70K
--
1.20M
--
1.34M
--
1.65M
--
1.82M
Tổng các khoản nợ
-18.46%
4.60M
-4.04%
5.58M
--
5.64M
--
5.81M
--
6.04M
--
7.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
4.86M
291.50%
4.86M
--
4.86M
--
1.24M
--
1.24M
--
1.24M
Lợi nhuận giữ lại
-15.16%
7.89M
-25.18%
8.56M
--
9.31M
--
11.44M
--
10.60M
--
11.66M
Vốn dự trữ
0.00%
4.86M
292.62%
4.86M
--
4.86M
--
1.24M
--
1.24M
--
1.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-8.62%
-2.03M
20.62%
-1.57M
--
-1.87M
--
-1.98M
--
-1.35M
--
-1.71M
Tổng vốn chủ sở hữu
-12.78%
10.73M
10.73%
11.85M
--
12.30M
--
10.70M
--
10.49M
--
11.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký