tradingkey.logo

Cogent Communications Holdings Inc

CCOI

54.350USD

0.0000.00%
Đóng cửa 04/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.67BVốn hóa
LỗP/E TTM

Cogent Communications Holdings Inc

54.350

0.0000.00%
Thêm thông tin về Cogent Communications Holdings Inc Công ty
Cogent Communications Holdings, Inc. is a facilities-based provider of Internet access, private network services, optical wavelength, and optical transport services and data center colocation space and power. The Company, through its own facilities, offers on-net Internet access services to customers located in buildings that are physically connected to its network. Its network is specifically designed and optimized to transmit packet routed data. Its on-net service consists of high-speed Internet access and private network services offered at speeds ranging from 100 megabits per second (Mbps) to 400 gigabits per second (Gbps). The Company delivers its services on its network in 56 countries across North America, Europe, South America, Oceania and Africa. Its corporate customers are located in multi-tenant office buildings (MTOBs), which include law firms, advertising and marketing firms, as well as healthcare providers, and other professional services businesses, among others.
Thông tin công ty
Mã công tyCCOI
Tên công tyCogent Communications Holdings Inc
Ngày IPOFeb 05, 2002
Được thành lập vào2014
CEOMr. David (Dave) Schaeffer
Số lượng nhân viên1916
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 05
Địa chỉ2450 N Street, Nw
Thành phốWASHINGTON
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện20037
Điện thoại12022954200
Trang webhttps://www.cogentco.com/
Mã công tyCCOI
Ngày IPOFeb 05, 2002
Được thành lập vào2014
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David (Dave) Schaeffer
Mr. David (Dave) Schaeffer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer, Founder
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer, Founder
4.40M
-1.09%
Mr. Marc Montagner
Mr. Marc Montagner
Lead Independent Director
Lead Independent Director
85.20K
+1.61%
Mr. John B. Chang
Mr. John B. Chang
Chief Legal Officer
Chief Legal Officer
79.87K
-0.44%
Mr. Steven D. Brooks
Mr. Steven D. Brooks
Independent Director
Independent Director
44.05K
+3.17%
Mr. Paul De Sa
Mr. Paul De Sa
Independent Director
Independent Director
19.15K
+7.60%
Ms. Deneen C. Howell
Ms. Deneen C. Howell
Independent Director
Independent Director
17.69K
+8.28%
Mr. David Blake Bath
Mr. David Blake Bath
Independent Director
Independent Director
12.61K
+12.01%
Ms. Eve Howard
Ms. Eve Howard
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. James R. Bubeck
Mr. James R. Bubeck
Chief Revenue Officer, Vice President of Global Sales
Chief Revenue Officer, Vice President of Global Sales
--
--
Mr. Lewis H. Ferguson, III
Mr. Lewis H. Ferguson, III
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David (Dave) Schaeffer
Mr. David (Dave) Schaeffer
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer, Founder
Chairman of the Board, President, Chief Executive Officer, Founder
4.40M
-1.09%
Mr. Marc Montagner
Mr. Marc Montagner
Lead Independent Director
Lead Independent Director
85.20K
+1.61%
Mr. John B. Chang
Mr. John B. Chang
Chief Legal Officer
Chief Legal Officer
79.87K
-0.44%
Mr. Steven D. Brooks
Mr. Steven D. Brooks
Independent Director
Independent Director
44.05K
+3.17%
Mr. Paul De Sa
Mr. Paul De Sa
Independent Director
Independent Director
19.15K
+7.60%
Ms. Deneen C. Howell
Ms. Deneen C. Howell
Independent Director
Independent Director
17.69K
+8.28%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
On Net Services
544.63M
52.56%
Off Net Services
454.11M
43.83%
Wavelengths
19.20M
1.85%
Non Core Services
18.17M
1.75%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
North America
888.00M
85.71%
Europe
116.12M
11.21%
Oceania
23.32M
2.25%
South America
8.02M
0.77%
Africa
642.00K
0.06%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
On Net Services
544.63M
52.56%
Off Net Services
454.11M
43.83%
Wavelengths
19.20M
1.85%
Non Core Services
18.17M
1.75%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Thời gian cập nhật: T7, 26 Th04
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.60%
The Vanguard Group, Inc.
10.30%
Schaeffer (David)
8.90%
State Street Global Advisors (US)
3.72%
Brown Advisory
3.38%
Other
61.10%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
12.60%
The Vanguard Group, Inc.
10.30%
Schaeffer (David)
8.90%
State Street Global Advisors (US)
3.72%
Brown Advisory
3.38%
Other
61.10%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
49.04%
Investment Advisor/Hedge Fund
29.38%
Hedge Fund
11.91%
Individual Investor
9.94%
Research Firm
3.10%
Pension Fund
1.17%
Bank and Trust
0.41%
Sovereign Wealth Fund
0.21%
Family Office
0.05%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
653
52.23M
105.78%
-2.61M
2024Q4
666
52.41M
106.31%
-3.07M
2024Q3
656
52.02M
106.13%
-3.59M
2024Q2
654
51.88M
105.92%
-1.97M
2024Q1
651
51.38M
104.87%
-1.92M
2023Q4
649
50.09M
103.04%
-555.54K
2023Q3
632
48.63M
100.04%
-2.83M
2023Q2
609
49.04M
100.89%
-1.69M
2023Q1
620
48.34M
100.09%
-2.41M
2022Q4
629
47.32M
98.59%
-3.33M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.22M
12.6%
-127.88K
-2.01%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
5.08M
10.3%
+45.27K
+0.90%
Dec 31, 2024
Schaeffer (David)
4.44M
9%
-60.00K
-1.33%
Mar 04, 2025
State Street Global Advisors (US)
1.84M
3.72%
+85.66K
+4.89%
Dec 31, 2024
Brown Advisory
1.90M
3.84%
+368.13K
+24.08%
Dec 31, 2024
EdgePoint Investment Group Inc.
1.54M
3.13%
+766.00
+0.05%
Dec 31, 2024
Hood River Capital Management LLC
1.44M
2.91%
+257.38K
+21.82%
Dec 31, 2024
MIG Capital, LLC
1.16M
2.34%
-103.30K
-8.20%
Dec 31, 2024
Thrivent Asset Management, LLC
1.04M
2.1%
-478.00
-0.05%
Dec 31, 2024
Harspring Capital Management, LLC
1.03M
2.1%
-141.70K
-12.04%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
Invesco S&P SmallCap Utilities & Communication Services ETF
4.2%
SPDR S&P Telecom ETF
2.44%
Invesco High Yield Equity Dividend Achievers ETF
2.09%
Invesco S&P SmallCap High Dividend Low Volatility ETF
1.79%
FIS Christian Stock Fund ETF
1.63%
Acruence Active Hedge US Equity ETF
1.6%
Global X SuperDividend U.S. ETF
1.29%
VictoryShares US SmCp High Div Vol Wtd Idx ETF
0.88%
ProShares Russell 2000 Dividend Growers ETF
0.85%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
0.57%
Xem thêm
Invesco S&P SmallCap Utilities & Communication Services ETF
Tỷ trọng4.2%
SPDR S&P Telecom ETF
Tỷ trọng2.44%
Invesco High Yield Equity Dividend Achievers ETF
Tỷ trọng2.09%
Invesco S&P SmallCap High Dividend Low Volatility ETF
Tỷ trọng1.79%
FIS Christian Stock Fund ETF
Tỷ trọng1.63%
Acruence Active Hedge US Equity ETF
Tỷ trọng1.6%
Global X SuperDividend U.S. ETF
Tỷ trọng1.29%
VictoryShares US SmCp High Div Vol Wtd Idx ETF
Tỷ trọng0.88%
ProShares Russell 2000 Dividend Growers ETF
Tỷ trọng0.85%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
Tỷ trọng0.57%
Cổ tức
Tổng cộng 820.68M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 27, 2025
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 1.005 paid on Mar 28, 2025 going ex on Mar 13, 2025
Mar 13, 2025
Mar 28, 2025
Mar 13, 2025
Nov 07, 2024
CCOI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.995 paid on Dec 06, 2024 going ex on Nov 22, 2024
Nov 22, 2024
Dec 06, 2024
Nov 22, 2024
Aug 08, 2024
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.985 paid on Sep 06, 2024 going ex on Aug 22, 2024
Aug 22, 2024
Sep 06, 2024
Aug 22, 2024
May 09, 2024
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.975 paid on Jun 07, 2024 going ex on May 22, 2024
May 23, 2024
Jun 07, 2024
May 22, 2024
Feb 29, 2024
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.965 paid on Apr 09, 2024 going ex on Mar 14, 2024
Mar 15, 2024
Apr 09, 2024
Mar 14, 2024
Nov 09, 2023
CCOI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.955 paid on Dec 08, 2023 going ex on Nov 22, 2023
Nov 24, 2023
Dec 08, 2023
Nov 22, 2023
Aug 10, 2023
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.945 paid on Sep 08, 2023 going ex on Aug 23, 2023
Aug 24, 2023
Sep 08, 2023
Aug 23, 2023
May 04, 2023
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.935 paid on Jun 02, 2023 going ex on May 17, 2023
May 18, 2023
Jun 02, 2023
May 17, 2023
Feb 23, 2023
CCOI.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.925 paid on Mar 24, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Mar 24, 2023
Mar 09, 2023
Nov 03, 2022
CCOI.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.915 paid on Dec 02, 2022 going ex on Nov 17, 2022
Nov 18, 2022
Dec 02, 2022
Nov 17, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.