tradingkey.logo

C4 Therapeutics Inc

CCCC

2.230USD

+0.240+12.06%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
138.17%7.24M
58.75%5.18M
38.75%15.36M
350.68%12.01M
-19.15%3.04M
14.26%3.26M
63.93%11.07M
-80.74%2.66M
-50.89%3.76M
-85.79%2.85M
-20.54%6.75M
41.44%13.83M
3.07%7.65M
143.02%20.08M
0.63%8.50M
--9.78M
--7.43M
--8.26M
--8.45M
Doanh thu
138.17%7.24M
58.75%5.18M
38.75%15.36M
350.68%12.01M
-19.15%3.04M
14.26%3.26M
63.93%11.07M
-80.74%2.66M
-50.89%3.76M
-85.79%2.85M
-20.54%6.75M
41.44%13.83M
3.07%7.65M
143.02%20.08M
0.63%8.50M
--9.78M
--7.43M
--8.26M
--8.45M
Chi phí hoạt động
10.91%36.40M
5.40%42.89M
12.16%43.61M
-16.86%33.45M
-17.92%32.82M
-1.12%40.69M
-0.92%38.88M
-2.39%40.23M
2.47%39.99M
16.45%41.15M
19.81%39.24M
29.22%41.22M
39.69%39.02M
30.07%35.33M
22.23%32.75M
--31.90M
--27.93M
--27.16M
--26.80M
Chi phí R&D
20.14%27.07M
6.98%32.51M
12.32%31.84M
-20.63%23.75M
-22.41%22.53M
-0.85%30.39M
-4.44%28.35M
-4.46%29.93M
10.83%29.04M
15.45%30.65M
22.06%29.66M
34.51%31.32M
27.66%26.20M
29.94%26.55M
4.14%24.30M
--23.29M
--20.53M
--20.43M
--23.34M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.79%456.00K
11.63%480.00K
-1.12%442.00K
-2.18%448.00K
-17.80%448.00K
-17.47%430.00K
7.71%447.00K
5.29%458.00K
78.69%545.00K
61.30%521.00K
25.76%415.00K
12.11%435.00K
-32.37%305.00K
-11.51%323.00K
-45.00%330.00K
--388.00K
--451.00K
--365.00K
--600.00K
Lợi nhuận hoạt động
2.08%-29.16M
-0.75%-37.71M
-1.57%-28.24M
42.92%-21.44M
17.79%-29.78M
2.26%-37.43M
14.41%-27.81M
-37.19%-37.57M
-15.49%-36.23M
-151.02%-38.29M
-33.95%-32.49M
-23.82%-27.38M
-52.95%-31.37M
19.30%-15.26M
-32.18%-24.25M
---22.12M
---20.51M
---18.90M
---18.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.33%2.84M
10.75%3.27M
39.66%3.58M
65.89%3.73M
87.83%3.86M
72.62%2.95M
136.35%2.56M
343.87%2.25M
644.20%2.05M
1156.62%1.71M
885.45%1.08M
633.33%506.00K
283.33%276.00K
-78.14%136.00K
--110.00K
--69.00K
--72.00K
--622.00K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-69.86%167.00K
12.36%600.00K
14.99%606.00K
11.50%601.00K
2.78%554.00K
0.19%534.00K
-1.31%527.00K
-49.10%539.00K
--539.00K
--533.00K
--534.00K
--1.06M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.44M
--0.00
---621.00K
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---2.54M
---3.14M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---44.00K
---160.00K
Thu nhập trước thuế
7.19%-26.32M
0.10%-34.44M
5.25%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
7.28%-34.48M
18.54%-26.03M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
28.56%-15.66M
-12.19%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---21.92M
---22.00M
Thuế thu nhập
--0.00
-52.71%131.00K
-100.00%0.00
----
----
--277.00K
--1.00M
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---124.00K
---167.00K
Doanh thu sau thuế
7.19%-26.32M
0.52%-34.57M
8.77%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
6.54%-34.75M
15.40%-27.04M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
28.16%-15.66M
-13.04%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---21.80M
---21.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.19%-26.32M
0.52%-34.57M
8.77%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
6.54%-34.75M
15.40%-27.04M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
28.16%-15.66M
-13.04%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---21.80M
---21.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.19%-26.32M
0.52%-34.57M
8.77%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
6.54%-34.75M
15.40%-27.04M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
-36.97%-15.66M
8.74%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---11.43M
---27.05M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--5.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.19%-26.32M
0.52%-34.57M
8.77%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
6.54%-34.75M
15.40%-27.04M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
-36.97%-15.66M
8.74%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---11.43M
---27.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
10.33%-0.37
27.80%-0.49
35.52%-0.35
64.84%-0.26
41.57%-0.41
10.71%-0.68
15.90%-0.55
-30.40%-0.73
-9.33%-0.71
-136.09%-0.76
-28.33%-0.65
-9.05%-0.56
-33.30%-0.65
-21.16%-0.32
21.81%-0.51
---0.51
---0.49
---0.27
---0.65
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
10.33%-0.37
27.80%-0.49
35.52%-0.35
64.84%-0.26
41.57%-0.41
10.71%-0.68
15.90%-0.55
-30.40%-0.73
-9.33%-0.71
-136.09%-0.76
-28.33%-0.65
-9.05%-0.56
-33.30%-0.65
-21.16%-0.32
21.81%-0.51
---0.51
---0.49
---0.27
---0.65
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI