tradingkey.logo

C4 Therapeutics Inc

CCCC

2.230USD

+0.240+12.06%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
158.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.71%-33.28M
25.31%-17.93M
21.41%-24.13M
73.82%-4.97M
45.30%-18.12M
17.57%-24.01M
-9.59%-30.71M
14.41%-19.00M
-24.55%-33.13M
-13.47%-29.13M
-52.63%-28.02M
-23.29%-22.20M
-6.67%-26.60M
-19.18%-25.67M
-27.52%-18.36M
---18.00M
---24.93M
---21.54M
---14.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.19%-26.32M
0.52%-34.57M
8.77%-24.67M
50.68%-17.72M
18.46%-28.36M
6.54%-34.75M
15.40%-27.04M
-31.04%-35.92M
-9.99%-34.78M
-137.48%-37.19M
-29.47%-31.96M
-21.40%-27.41M
-50.78%-31.62M
28.16%-15.66M
-13.04%-24.68M
---22.58M
---20.97M
---21.80M
---21.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.79%456.00K
11.63%480.00K
-1.12%442.00K
-2.18%448.00K
-17.80%448.00K
-17.47%430.00K
7.71%447.00K
5.29%458.00K
78.69%545.00K
61.30%521.00K
25.76%415.00K
12.11%435.00K
-32.37%305.00K
-11.51%323.00K
-21.43%330.00K
--388.00K
--451.00K
--365.00K
--420.00K
Các mục phi tiền mặt khác
300.00%892.00K
-9.04%503.00K
-77.95%260.00K
-93.25%45.00K
-79.33%223.00K
-56.70%553.00K
-31.45%1.18M
-71.03%667.00K
-46.69%1.08M
-12.59%1.28M
60.60%1.72M
162.49%2.30M
235.10%2.02M
226.85%1.46M
105.17%1.07M
--877.00K
--604.00K
--447.00K
--522.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-511.62%-13.82M
118.13%7.42M
33.31%-9.00M
-37.41%5.87M
153.97%3.36M
615.61%3.40M
-220.72%-13.50M
265.40%9.38M
0.37%-6.22M
96.36%-660.00K
-262.13%-4.21M
-195.98%-5.67M
29.56%-6.24M
-212.39%-18.15M
-139.79%-1.16M
---1.92M
---8.86M
---5.81M
--2.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
-173.82%-4.93M
164.06%7.24M
-1837.50%-9.17M
2586.20%12.43M
-290.37%-1.80M
-75433.33%-11.30M
137.84%528.00K
-893.65%-500.00K
-76.04%945.00K
101.72%15.00K
-83.77%222.00K
102.46%63.00K
376.33%3.94M
-153.94%-871.00K
-68.94%1.37M
---2.56M
--828.00K
---343.00K
--4.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
107.30%341.00K
-102.12%-28.00K
217.92%816.00K
-127.91%-446.00K
-1037.75%-4.67M
671.35%1.32M
54.02%-692.00K
13.09%1.60M
61.17%498.00K
103.42%171.00K
-2567.21%-1.50M
223.84%1.41M
872.50%309.00K
-242.43%-5.00M
141.50%61.00K
---1.14M
---40.00K
---1.46M
---147.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
12.18%-6.73M
-23.29%3.98M
669.17%4.17M
-426.07%-1.75M
-108.80%-7.66M
92.50%5.18M
-129.58%-733.00K
-85.40%537.00K
2.55%-3.67M
26.09%2.69M
28.66%2.48M
-7.61%3.68M
-2.73%-3.77M
456.43%2.13M
-49.10%1.93M
--3.98M
---3.67M
---599.00K
--3.78M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-102.52%-467.00K
-124.34%-2.25M
61.38%-4.08M
-129.95%-2.35M
779.71%18.56M
769.49%9.24M
-100.68%-10.57M
177.40%7.84M
53.57%-2.73M
90.84%-1.38M
-44.25%-5.27M
-294.08%-10.12M
-56.06%-5.88M
-298.68%-15.06M
15.17%-3.65M
---2.57M
---3.77M
---3.78M
---4.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-83.71%-33.28M
25.31%-17.93M
21.41%-24.13M
73.82%-4.97M
45.30%-18.12M
17.57%-24.01M
-9.59%-30.71M
14.41%-19.00M
-24.55%-33.13M
-13.47%-29.13M
-52.63%-28.02M
-23.29%-22.20M
-6.67%-26.60M
-19.18%-25.67M
-27.52%-18.36M
---18.00M
---24.93M
---21.54M
---14.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-102.55%-4.00K
-102.17%-13.00K
-45.58%197.00K
-100.00%0.00
-89.46%157.00K
-81.85%600.00K
-31.57%362.00K
242.44%589.00K
1266.97%1.49M
--3.31M
-29.18%529.00K
-59.14%172.00K
-62.54%109.00K
-100.00%0.00
--747.00K
--421.00K
--291.00K
--284.00K
Chi phí vốn
----
----
----
-45.58%197.00K
-100.00%0.00
-89.46%157.00K
-81.85%600.00K
-31.57%362.00K
242.44%589.00K
1266.97%1.49M
--3.31M
-29.18%529.00K
-59.14%172.00K
-62.54%109.00K
-100.00%0.00
--747.00K
--421.00K
--291.00K
--284.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-102.55%-4.00K
-102.17%-13.00K
-45.58%197.00K
-100.00%0.00
-89.46%157.00K
-81.85%600.00K
-31.57%362.00K
242.44%589.00K
1266.97%1.49M
--3.31M
-29.18%529.00K
-59.14%172.00K
-62.54%109.00K
-100.00%0.00
--747.00K
--421.00K
--291.00K
--284.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
154.55%29.13M
-57.43%13.67M
-99.74%149.00K
-174.20%-11.51M
-198.66%-53.40M
197.96%32.10M
151.20%58.33M
-54.05%15.51M
1512.32%54.12M
118.17%10.77M
123.07%23.22M
1.74%33.76M
93.75%-3.83M
-9.97%-59.30M
-214.10%-100.63M
--33.18M
---61.31M
---53.93M
---32.04M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
154.55%29.13M
-57.21%13.67M
-99.72%162.00K
-177.28%-11.71M
-199.75%-53.40M
244.09%31.95M
189.87%57.73M
-54.41%15.15M
1436.94%53.53M
115.63%9.28M
119.79%19.91M
2.45%33.23M
93.51%-4.00M
-9.58%-59.41M
-211.34%-100.63M
--32.43M
---61.73M
---54.22M
---32.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.13%-46.00K
-99.81%112.00K
197.70%10.51M
118.10%135.00K
5155.99%34.58M
122606.38%57.67M
-3078.67%-10.75M
-388.03%-746.00K
-242.50%-684.00K
-89.91%47.00K
-38.18%361.00K
-99.85%259.00K
417.88%480.00K
-99.76%466.00K
-76.63%584.00K
--170.50M
---151.00K
--194.05M
--2.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---11.00M
---750.00K
---750.00K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.46%-155.00K
-100.00%0.00
63825.00%10.20M
--0.00
36248.94%33.98M
--57.67M
---16.00K
--0.00
---94.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--28.00K
---314.00K
--193.15M
---2.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--4.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--111.00K
--13.00K
6650.00%135.00K
826.79%519.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.23%2.00K
-78.46%56.00K
-93.75%47.00K
-75.83%211.00K
-51.95%259.00K
56.63%260.00K
-15.22%752.00K
--873.00K
--539.00K
--166.00K
--887.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
29.76%109.00K
200.00%1.00K
12.93%297.00K
-100.00%0.00
-19.23%84.00K
---1.00K
75.33%263.00K
--2.00K
-52.73%104.00K
100.00%0.00
151.90%150.00K
-100.00%0.00
7433.33%220.00K
-1887.50%-286.00K
---289.00K
--169.93M
---3.00K
--16.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.13%-46.00K
-99.81%112.00K
197.70%10.51M
118.10%135.00K
5155.99%34.58M
122606.38%57.67M
-3078.67%-10.75M
-388.03%-746.00K
-242.50%-684.00K
-89.91%47.00K
-38.18%361.00K
-99.85%259.00K
417.88%480.00K
-99.76%466.00K
-76.63%584.00K
--170.50M
---151.00K
--194.05M
--2.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.67%58.94M
-2.07%63.09M
58.96%76.56M
76.48%93.10M
293.65%130.03M
21.95%64.42M
-20.50%48.16M
7.05%52.76M
-58.40%33.03M
-67.79%52.83M
-78.55%60.58M
-49.45%49.28M
-56.92%79.40M
148.48%164.02M
156.21%282.42M
--97.49M
--184.30M
--66.01M
--110.23M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
88.61%-4.21M
-106.33%-4.15M
-182.79%-13.46M
-260.07%-16.55M
-287.26%-36.93M
431.40%65.61M
310.01%16.27M
-140.69%-4.59M
165.48%19.72M
76.60%-19.80M
93.46%-7.75M
-93.89%11.29M
65.31%-30.12M
-171.53%-84.62M
-167.77%-118.40M
--184.93M
---86.81M
--118.29M
---44.22M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.21%54.74M
-54.67%58.94M
-2.07%63.09M
58.96%76.56M
76.48%93.10M
293.65%130.03M
21.95%64.42M
-20.50%48.16M
7.05%52.76M
-58.40%33.03M
-67.79%52.83M
-78.55%60.58M
-49.45%49.28M
-56.92%79.40M
148.48%164.02M
--282.42M
--97.49M
--184.30M
--66.01M
Dòng tiền tự do
-83.71%-33.28M
25.80%-17.93M
22.92%-24.13M
73.29%-5.17M
46.26%-18.12M
21.07%-24.17M
0.06%-31.31M
14.81%-19.36M
-25.95%-33.71M
-18.77%-30.62M
-70.63%-31.32M
-21.20%-22.72M
-5.57%-26.77M
-18.09%-25.78M
-25.05%-18.36M
---18.75M
---25.36M
---21.83M
---14.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI