tradingkey.logo

Chemours Co

CC
16.130USD
-0.210-1.29%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.41BVốn hóa
LỗP/E TTM

Chemours Co

16.130
-0.210-1.29%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Chemours Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Chemours Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 72
Xếp hạng tổng thể
171 / 4706
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+4.04%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Chemours Co

Điểm mạnhRủi ro
The Chemours Company is a provider of performance chemicals, which is engaged in providing customized solutions with a range of industrial and specialty chemicals products for markets. Its segments include Titanium Technologies, Thermal & Specialized Solutions and Advanced Performance Materials. Titanium Technologies segment is a provider of titanium dioxide pigment, a premium white pigment used to deliver whiteness, brightness, opacity and protection in various applications. The Thermal & Specialized Solutions segment is a provider of refrigerants, thermal management solutions, propellants, blowing agents, and specialty solvents. The Advanced Performance Materials segment is a provider of high-end polymers and advanced materials. Its flagship products include brands such as Ti-Pure, Opteon, Freon, Teflon, Viton, Nafion, and Krytox. It operates in approximately 28 production facilities located in eight countries and serves 2,700 customers across a range of end markets in 110 countries.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 172.09%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 10.19, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 151.38M, giảm 3.42% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Louis Moore Bacon
Nhà đầu tư ngôi sao Louis Moore Bacon nắm giữ 1.28M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.61B, phản ánh mức tăng 5.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 644.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.24

Hiệu quả hoạt động

7.17

Tiềm năng tăng trưởng

6.16

Lợi nhuận cổ đông

8.12

Định giá công ty của Chemours Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.45, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.48. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.87, thấp hơn -1254.08% so với mức đỉnh gần đây là 67.76 và cao hơn -8.68% so với mức đáy gần đây là -6.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.45
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Chemours Co là 16.50, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
17.000
Giá mục tiêu
+4.04%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

8
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Chemours Co
CC
10
Huntsman Corp
HUN
17
Ashland Inc
ASH
13
Ecovyst Inc
ECVT
6
Ingevity Corp
NGVT
4
LSB Industries Inc
LXU
4
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.41, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.330
Trung lập
RSI(14)
52.817
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.820
Trung lập
ATR(14)
0.716
Biến động cao
CCI(14)
-30.158
Trung lập
Williams %R
69.014
Bán
TRIX(12,20)
0.215
Bán
StochRSI(14)
67.554
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.964
Mua
MA10
16.068
Mua
MA20
16.472
Bán
MA50
14.955
Mua
MA100
13.369
Mua
MA200
14.322
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.12%, tương ứng mức tăng 1.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 17.63M cổ phần, chiếm 11.78% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
23.80M
+18.06%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
17.63M
+7.15%
Millennium Management LLC
7.58M
+2.24%
State Street Global Advisors (US)
6.11M
+22.71%
UBS Financial Services, Inc.
4.73M
+27.48%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.25M
-66.13%
Columbia Threadneedle Investments (US)
4.22M
+21.57%
Appian Way Asset Management LP
3.81M
+54.31%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.48M
+41.44%
Scopia Capital Management LP
3.36M
+71.74%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 6.10. Giá trị beta của công ty là 1.64. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.64
VaR
+4.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.16%
Biến động 240 ngày
+62.04%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.95%
120 ngày
+17.95%
5 năm
+24.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.65%
120 ngày
-9.92%
5 năm
-31.51%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.35
120 ngày
+1.69
5 năm
+0.12

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.16%
3 năm
+75.77%
5 năm
+79.01%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.32
3 năm
-0.23
5 năm
-0.10
Độ lệch
240 ngày
+1.34
3 năm
+0.20
5 năm
+0.19

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+62.04%
5 năm
+55.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.62%
5 năm
+6.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+307.63%
240 ngày
+307.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.89%
120 ngày
+2.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+82.84%
60 ngày
+94.32%
120 ngày
+84.63%

Đối tác

Hóa chất
Chemours Co
Chemours Co
CC
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nutrien Ltd
Nutrien Ltd
NTR
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI