tradingkey.logo

Can Fite Biopharma Ltd

CANF

0.676USD

-0.037-5.26%
Đóng cửa 07/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.02BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-21.32%155.00K
-3.92%196.00K
-3.92%196.00K
-4.39%196.00K
-3.43%197.00K
-18.73%204.00K
-18.40%204.00K
38.51%205.00K
36.00%204.00K
18.96%251.00K
--250.00K
--148.00K
-21.88%150.00K
-81.68%211.00K
--192.00K
--1.15M
Doanh thu
-21.32%155.00K
-3.92%196.00K
-3.92%196.00K
-4.39%196.00K
-3.43%197.00K
-18.73%204.00K
-18.40%204.00K
38.51%205.00K
36.00%204.00K
18.96%251.00K
--250.00K
--148.00K
-21.88%150.00K
-81.68%211.00K
--192.00K
--1.15M
Chi phí hoạt động
-39.36%1.99M
-25.78%2.06M
-12.93%1.98M
12.93%2.91M
-22.50%3.28M
-26.16%2.78M
-32.78%2.27M
11.04%2.58M
14.29%4.23M
39.81%3.76M
--3.38M
--2.32M
-22.90%3.70M
-31.78%2.69M
--4.80M
--3.94M
Chi phí R&D
53.39%1.27M
75.30%1.30M
212.65%2.57M
12.33%847.00K
-26.97%826.00K
-9.85%741.00K
-6.16%822.00K
-25.79%754.00K
40.15%1.13M
19.30%822.00K
--876.00K
--1.02M
-4.27%807.00K
-22.32%689.00K
--843.00K
--887.00K
Lợi nhuận hoạt động
40.51%-1.83M
27.52%-1.86M
13.82%-1.78M
-14.43%-2.71M
23.46%-3.08M
26.70%-2.57M
33.93%-2.07M
-9.17%-2.37M
-13.37%-4.03M
-41.59%-3.51M
---3.13M
---2.17M
22.95%-3.55M
11.18%-2.48M
---4.61M
---2.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
184.38%182.00K
134.09%103.00K
--114.00K
--162.00K
--64.00K
-60.00%44.00K
----
----
----
--110.00K
----
--293.00K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
40.70%121.00K
--64.00K
12.50%90.00K
----
--86.00K
----
-53.76%80.00K
-38.85%96.00K
--173.00K
--157.00K
Thu nhập trước thuế
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
54.99%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-84.64%-6.71M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.59M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
54.99%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-84.64%-6.71M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.00%0.00
53.55%0.00
49.44%0.00
27.52%0.00
63.33%0.00
50.08%0.00
56.89%0.00
23.20%0.00
-28.70%-0.01
-10.89%-0.01
---0.01
--0.00
80.29%-0.01
80.11%-0.01
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.00%0.00
53.55%0.00
49.44%0.00
27.52%0.00
63.33%0.00
50.08%0.00
56.89%0.00
23.20%0.00
-28.70%-0.01
-10.89%-0.01
---0.01
--0.00
80.29%-0.01
80.11%-0.01
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI