tradingkey.logo

Can Fite Biopharma Ltd

CANF
0.212USD
+0.032+17.47%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
840.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Can Fite Biopharma Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Can Fite Biopharma Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
-21.32%155.00K
-3.92%196.00K
-3.92%196.00K
-4.39%196.00K
-3.43%197.00K
-18.73%204.00K
-18.40%204.00K
38.51%205.00K
36.00%204.00K
18.96%251.00K
--250.00K
--148.00K
-21.88%150.00K
-81.68%211.00K
--192.00K
--1.15M
Doanh thu
-21.32%155.00K
-3.92%196.00K
-3.92%196.00K
-4.39%196.00K
-3.43%197.00K
-18.73%204.00K
-18.40%204.00K
38.51%205.00K
36.00%204.00K
18.96%251.00K
--250.00K
--148.00K
-21.88%150.00K
-81.68%211.00K
--192.00K
--1.15M
Chi phí hoạt động
-39.36%1.99M
-25.78%2.06M
-12.93%1.98M
12.93%2.91M
-22.50%3.28M
-26.16%2.78M
-32.78%2.27M
11.04%2.58M
14.29%4.23M
39.81%3.76M
--3.38M
--2.32M
-22.90%3.70M
-31.78%2.69M
--4.80M
--3.94M
Chi phí R&D
53.39%1.27M
75.30%1.30M
212.65%2.57M
12.33%847.00K
-26.97%826.00K
-9.85%741.00K
-6.16%822.00K
-25.79%754.00K
40.15%1.13M
19.30%822.00K
--876.00K
--1.02M
-4.27%807.00K
-22.32%689.00K
--843.00K
--887.00K
Lợi nhuận hoạt động
40.51%-1.83M
27.52%-1.86M
13.82%-1.78M
-14.43%-2.71M
23.46%-3.08M
26.70%-2.57M
33.93%-2.07M
-9.17%-2.37M
-13.37%-4.03M
-41.59%-3.51M
---3.13M
---2.17M
22.95%-3.55M
11.18%-2.48M
---4.61M
---2.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
184.38%182.00K
134.09%103.00K
--114.00K
--162.00K
--64.00K
-60.00%44.00K
----
----
----
--110.00K
----
--293.00K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
40.70%121.00K
--64.00K
12.50%90.00K
----
--86.00K
----
-53.76%80.00K
-38.85%96.00K
--173.00K
--157.00K
Thu nhập trước thuế
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
26.69%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-13.35%-4.12M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
54.99%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-84.64%-6.71M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.59M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.28%-1.65M
30.33%-1.76M
23.78%-1.67M
-4.77%-2.55M
54.99%-3.02M
25.62%-2.53M
31.94%-2.19M
-29.61%-2.43M
-84.64%-6.71M
-32.04%-3.40M
---3.22M
---1.88M
24.06%-3.63M
12.65%-2.58M
---4.78M
---2.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
70.00%0.00
53.55%0.00
49.44%0.00
27.52%0.00
63.33%0.00
50.08%0.00
56.89%0.00
23.20%0.00
-28.70%-0.01
-10.89%-0.01
---0.01
--0.00
80.29%-0.01
80.11%-0.01
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
70.00%0.00
53.55%0.00
49.44%0.00
27.52%0.00
63.33%0.00
50.08%0.00
56.89%0.00
23.20%0.00
-28.70%-0.01
-10.89%-0.01
---0.01
--0.00
80.29%-0.01
80.11%-0.01
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI