Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-canf
/
Can Fite Biopharma Ltd
CANF
0.676
USD
-0.037
-5.26%
Đóng cửa 07/30, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/31, 09:30 (ET)
2.02B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Can Fite Biopharma Ltd
0.676
-0.037
-5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.40%
4.83M
36.29%
4.73M
43.90%
4.30M
-9.51%
3.39M
98.12%
3.47M
-77.45%
1.28M
-35.47%
2.99M
-39.25%
3.74M
35.11%
1.75M
83.07%
5.69M
-44.54%
4.63M
-40.07%
6.16M
-85.82%
1.30M
--
3.11M
202.17%
8.34M
--
10.28M
--
9.14M
--
2.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12.79%
4.83M
36.47%
4.72M
43.65%
4.28M
-9.23%
3.38M
101.99%
3.46M
-77.03%
1.26M
-32.16%
2.98M
-35.81%
3.73M
67.02%
1.71M
100.58%
5.50M
-46.90%
4.39M
-43.20%
5.81M
-88.69%
1.02M
--
2.74M
206.56%
8.27M
--
10.22M
--
9.06M
--
2.70M
-Đầu tư ngắn hạn
-73.68%
5.00K
-18.18%
9.00K
137.50%
19.00K
-80.00%
3.00K
-71.79%
11.00K
-90.11%
18.00K
-96.62%
8.00K
-95.76%
15.00K
-85.61%
39.00K
-49.72%
182.00K
216.00%
237.00K
521.05%
354.00K
247.44%
271.00K
--
362.00K
17.19%
75.00K
--
57.00K
--
78.00K
--
64.00K
Chi phí trả trước
11.05%
1.09M
-14.93%
1.10M
-15.73%
986.00K
-35.96%
1.12M
-29.07%
1.29M
-0.93%
962.00K
25.94%
1.17M
116.03%
1.75M
4.47%
1.82M
-4.43%
971.00K
-12.11%
929.00K
-72.61%
811.00K
-51.08%
1.75M
--
1.02M
-75.88%
1.06M
--
2.96M
--
3.57M
--
4.38M
Tài sản ngắn hạn khác
-33.90%
3.06M
-100.00%
0.00
-7.52%
4.63M
-35.57%
4.56M
-44.19%
6.15M
1.08%
11.13M
-65.54%
5.00M
-5.76%
7.07M
69.15%
11.02M
29.55%
11.02M
--
14.51M
--
7.50M
--
6.51M
--
8.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.35%
8.98M
-46.58%
5.83M
8.20%
9.91M
-27.86%
9.06M
-25.22%
10.91M
-24.30%
13.38M
-54.37%
9.16M
-13.19%
12.56M
52.72%
14.59M
39.98%
17.67M
113.49%
20.07M
9.32%
14.47M
-24.80%
9.55M
--
12.63M
31.58%
9.40M
--
13.24M
--
12.70M
--
7.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
70.37%
138.00K
-23.58%
94.00K
-35.71%
81.00K
-25.53%
105.00K
-21.66%
123.00K
-36.78%
110.00K
-31.89%
126.00K
-14.55%
141.00K
23.62%
157.00K
48.72%
174.00K
50.41%
185.00K
91.86%
165.00K
32.29%
127.00K
--
117.00K
4.24%
123.00K
--
86.00K
--
96.00K
--
118.00K
Tổng tài sản dài hạn
70.37%
138.00K
-23.58%
94.00K
-35.71%
81.00K
-25.53%
105.00K
-21.66%
123.00K
-36.78%
110.00K
-31.89%
126.00K
-14.55%
141.00K
23.62%
157.00K
48.72%
174.00K
50.41%
185.00K
91.86%
165.00K
32.29%
127.00K
--
117.00K
-88.06%
123.00K
--
86.00K
--
96.00K
--
1.03M
Tổng tài sản
-8.70%
9.12M
-46.32%
5.92M
7.61%
9.99M
-27.84%
9.17M
-25.19%
11.03M
-24.42%
13.49M
-54.16%
9.28M
-13.20%
12.71M
52.33%
14.75M
40.06%
17.85M
112.67%
20.25M
9.85%
14.64M
-24.38%
9.68M
--
12.74M
16.50%
9.52M
--
13.33M
--
12.80M
--
8.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
3.39%
976.00K
-27.85%
430.00K
21.81%
944.00K
62.88%
746.00K
28.45%
596.00K
21.61%
1.10M
-14.36%
775.00K
50.16%
458.00K
50.16%
464.00K
24.93%
907.00K
173.41%
905.00K
-23.37%
305.00K
-34.53%
309.00K
--
726.00K
-45.74%
331.00K
--
398.00K
--
472.00K
--
610.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-34.89%
405.00K
-18.77%
636.00K
-20.56%
622.00K
-4.28%
783.00K
-4.28%
783.00K
-4.28%
783.00K
-4.28%
783.00K
-18.36%
818.00K
-18.36%
818.00K
-18.36%
818.00K
144.91%
818.00K
66.17%
1.00M
80.22%
1.00M
--
1.00M
-28.78%
334.00K
--
603.00K
--
556.00K
--
469.00K
Nợ ngắn hạn khác
-11.81%
1.38M
-22.70%
1.07M
0.51%
1.57M
19.83%
1.53M
7.57%
1.38M
9.33%
1.89M
-9.58%
1.56M
-2.37%
1.28M
-2.21%
1.28M
-0.17%
1.73M
159.10%
1.72M
30.57%
1.31M
27.53%
1.31M
--
1.73M
-38.37%
665.00K
--
1.00M
--
1.03M
--
1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
1.58%
2.05M
-11.02%
1.99M
-19.26%
2.02M
-20.96%
2.21M
3.72%
2.23M
-0.45%
2.89M
-8.35%
2.50M
29.87%
2.80M
-8.73%
2.15M
41.04%
2.90M
115.13%
2.73M
18.36%
2.15M
57.16%
2.36M
--
2.06M
-61.20%
1.27M
--
1.82M
--
1.50M
--
3.27M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
292.31%
51.00K
-4.55%
21.00K
-7.14%
13.00K
-34.62%
17.00K
-45.00%
22.00K
-88.89%
6.00K
-80.28%
14.00K
-58.06%
26.00K
60.00%
40.00K
285.71%
54.00K
195.83%
71.00K
313.33%
62.00K
13.64%
25.00K
--
14.00K
-38.46%
24.00K
--
15.00K
--
22.00K
--
39.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
292.31%
51.00K
-4.55%
21.00K
-7.14%
13.00K
-34.62%
17.00K
-45.00%
22.00K
-88.89%
6.00K
-80.28%
14.00K
-58.06%
26.00K
60.00%
40.00K
285.71%
54.00K
195.83%
71.00K
313.33%
62.00K
13.64%
25.00K
--
14.00K
-38.46%
24.00K
--
15.00K
--
22.00K
--
39.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-7.71%
1.58M
-24.59%
1.44M
-25.36%
1.71M
-30.50%
1.71M
-28.49%
1.90M
-26.74%
2.10M
-25.24%
2.29M
-20.52%
2.46M
-20.35%
2.66M
-20.22%
2.87M
42.39%
3.07M
58.38%
3.09M
57.52%
3.34M
--
3.59M
-10.98%
2.16M
--
1.95M
--
2.12M
--
2.42M
Nợ dài hạn khác
-7.71%
1.58M
-24.59%
1.44M
-25.36%
1.71M
-30.50%
1.71M
-28.49%
1.90M
-26.74%
2.10M
-25.24%
2.29M
-20.52%
2.46M
-20.35%
2.66M
-20.22%
2.87M
42.39%
3.07M
58.38%
3.09M
57.52%
3.34M
--
3.59M
-10.98%
2.16M
--
1.95M
--
2.12M
--
2.42M
Tổng nợ dài hạn
-5.45%
1.63M
-24.36%
1.46M
-25.25%
1.73M
-30.54%
1.72M
-28.73%
1.93M
-27.89%
2.10M
-26.49%
2.31M
-21.26%
2.48M
-19.76%
2.70M
-19.03%
2.92M
44.08%
3.14M
60.33%
3.15M
57.07%
3.37M
--
3.60M
-11.42%
2.18M
--
1.97M
--
2.14M
--
2.46M
Tổng các khoản nợ
-1.66%
3.68M
-17.20%
3.44M
-22.14%
3.75M
-25.46%
3.93M
-14.34%
4.16M
-14.20%
5.00M
-18.05%
4.81M
-0.51%
5.28M
-15.21%
4.85M
2.81%
5.82M
70.22%
5.87M
40.16%
5.30M
57.11%
5.72M
--
5.66M
-39.83%
3.45M
--
3.79M
--
3.64M
--
5.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.32%
170.67M
1.85%
163.79M
6.10%
163.60M
4.42%
160.94M
4.38%
160.81M
4.39%
160.76M
0.17%
154.19M
8.41%
154.13M
15.50%
154.06M
15.53%
154.00M
18.03%
153.93M
9.15%
142.17M
4.80%
133.39M
--
133.30M
16.83%
130.42M
--
130.25M
--
127.29M
--
111.63M
Lợi nhuận giữ lại
-4.97%
-166.36M
-4.75%
-162.44M
-5.06%
-158.48M
-6.09%
-156.83M
-6.72%
-155.07M
-7.19%
-153.40M
-7.23%
-150.85M
-10.35%
-147.83M
-11.28%
-145.30M
-12.38%
-143.11M
-12.12%
-140.67M
-9.96%
-133.97M
-9.48%
-130.57M
--
-127.35M
-13.74%
-125.47M
--
-121.84M
--
-119.26M
--
-110.31M
Vốn dự trữ
4.32%
170.67M
1.85%
163.79M
6.10%
163.60M
72.17%
160.94M
72.16%
160.81M
72.21%
160.76M
65.31%
154.19M
-5.06%
93.47M
-3.09%
93.41M
-3.05%
93.35M
-4.22%
93.28M
1.17%
98.46M
-1.70%
96.39M
--
96.29M
-5.82%
97.38M
--
97.31M
--
98.06M
--
103.40M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
0.00%
1.13M
--
1.13M
0.00%
1.13M
--
1.13M
--
1.13M
--
1.13M
Tổng vốn chủ sở hữu
-12.93%
5.44M
-63.94%
2.48M
39.60%
6.24M
-29.52%
5.24M
-30.51%
6.87M
-29.37%
8.49M
-68.91%
4.47M
-20.42%
7.43M
150.11%
9.89M
69.88%
12.02M
136.78%
14.38M
-2.17%
9.33M
-56.80%
3.96M
--
7.08M
148.73%
6.07M
--
9.54M
--
9.16M
--
2.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký