tradingkey.logo

CAMP4 Therapeutics Corp

CAMP

1.650USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---14.29M
---11.29M
-47.89%-9.69M
---6.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---12.43M
---13.28M
-15.30%-13.48M
---11.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--421.00K
--418.00K
-2.79%418.00K
--430.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--586.00K
--479.00K
16.13%468.00K
--403.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---3.72M
--297.00K
-63.41%1.31M
--3.59M
-Thay đổi chi phí trả trước
---7.00K
---368.00K
-76.83%203.00K
--876.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---385.00K
--385.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---14.29M
---11.29M
-47.89%-9.69M
---6.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--279.00K
--263.00K
-100.00%0.00
--207.00K
Chi phí vốn
--279.00K
--263.00K
-100.00%0.00
--207.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--279.00K
--263.00K
-100.00%0.00
--207.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---279.00K
---263.00K
100.00%0.00
---207.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---151.00K
--73.06M
-90.15%-386.00K
---203.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---36.00K
---96.00K
-1.12%-90.00K
---89.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--76.32M
3000.00%31.00K
--1.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--113.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---115.00K
---3.27M
-184.35%-327.00K
---115.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---151.00K
--73.06M
-90.15%-386.00K
---203.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--65.66M
--4.15M
-75.90%14.23M
--59.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---14.72M
--61.51M
-44.73%-10.08M
---6.96M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--50.95M
--65.66M
-92.03%4.15M
--52.09M
Dòng tiền tự do
---14.56M
---11.55M
-43.37%-9.69M
---6.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI