tradingkey.logo

CAMP4 Therapeutics Corp

CAMP
6.000USD
0.0000.00%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
281.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CAMP4 Therapeutics Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2876.86%75.25M
209.76%39.05M
--49.32M
--64.04M
--2.53M
--12.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2876.86%75.25M
209.76%39.05M
--49.32M
--64.04M
--2.53M
--12.61M
Các khoản phải thu
-26.82%1.78M
-28.18%938.00K
--1.05M
--1.09M
--2.43M
--1.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
--1.00M
----
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
-69.28%106.00K
--106.00K
--108.00K
--108.00K
--345.00K
Chi phí trả trước
--2.46M
----
--2.35M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
23.32%677.00K
25.54%1.10M
--1.30M
--1.26M
--549.00K
--873.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
1311.85%77.71M
177.87%41.09M
--51.67M
--66.38M
--5.50M
--14.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.27%7.06M
-27.29%8.56M
--9.47M
--10.30M
--10.91M
--11.78M
-Tài sản cố định
-11.61%14.63M
-7.31%15.80M
--16.15M
--16.53M
--16.55M
--17.05M
-Khấu hao lũy kế
34.20%7.57M
37.38%7.24M
--6.67M
--6.23M
--5.64M
--5.27M
Tài sản dài hạn khác
-67.18%1.62M
-51.92%1.62M
--1.62M
--1.62M
--4.95M
--3.38M
Tổng tài sản dài hạn
-45.23%8.69M
-32.78%10.19M
--11.10M
--11.92M
--15.86M
--15.16M
Tổng tài sản
304.40%86.39M
71.24%51.27M
--62.77M
--78.31M
--21.36M
--29.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-47.43%194.00K
-63.14%108.00K
--356.00K
--537.00K
--369.00K
--293.00K
Chi phí trích trước
17.02%3.87M
4.74%2.76M
--1.48M
--4.30M
--3.31M
--2.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-92.50%27.00K
-77.55%123.00K
--135.00K
--176.00K
--360.00K
--548.00K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
--97.00K
--92.00K
----
--190.00K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-84.12%27.00K
-89.80%26.00K
--43.00K
--91.00K
--170.00K
--255.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--385.00K
--1.00M
----
Nợ ngắn hạn khác
-85.83%194.00K
-63.14%108.00K
--356.00K
--922.00K
--1.37M
--293.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-33.19%7.90M
-5.78%7.33M
--6.44M
--9.60M
--11.83M
--7.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.45%3.05M
-44.71%3.89M
--4.70M
--5.49M
--6.27M
--7.04M
-Nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.45%3.05M
-44.71%3.89M
--4.70M
--5.49M
--6.27M
--7.04M
Nợ dài hạn khác
836500.00%16.73M
0.00%2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tổng nợ dài hạn
211.57%19.82M
-44.53%3.95M
--4.76M
--5.56M
--6.36M
--7.13M
Tổng các khoản nợ
52.42%27.73M
-24.30%11.29M
--11.20M
--15.16M
--18.19M
--14.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
686.19%310.54M
630.70%276.76M
--275.76M
--274.90M
--39.50M
--37.88M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--162.15M
--162.15M
Lợi nhuận giữ lại
-26.90%-251.87M
-27.99%-236.77M
---224.19M
---211.75M
---198.47M
---184.99M
Vốn dự trữ
686.22%310.53M
630.71%276.76M
--275.76M
--274.89M
--39.50M
--37.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
1749.53%58.67M
165.99%39.99M
--51.57M
--63.14M
--3.17M
--15.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI