Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-camp
/
CAMP4 Therapeutics Corp
CAMP
2.280
USD
-0.220
-8.80%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
45.97M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CAMP4 Therapeutics Corp
2.280
-0.220
-8.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
209.76%
39.05M
--
49.32M
--
64.04M
--
2.53M
--
12.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
209.76%
39.05M
--
49.32M
--
64.04M
--
2.53M
--
12.61M
Các khoản phải thu
-28.18%
938.00K
--
1.05M
--
1.09M
--
2.43M
--
1.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
-Các khoản phải thu khác
-69.28%
106.00K
--
106.00K
--
108.00K
--
108.00K
--
345.00K
Chi phí trả trước
--
--
--
2.35M
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
25.54%
1.10M
--
1.30M
--
1.26M
--
549.00K
--
873.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
177.87%
41.09M
--
51.67M
--
66.38M
--
5.50M
--
14.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.29%
8.56M
--
9.47M
--
10.30M
--
10.91M
--
11.78M
-Tài sản cố định
-7.31%
15.80M
--
16.15M
--
16.53M
--
16.55M
--
17.05M
-Khấu hao lũy kế
37.38%
7.24M
--
6.67M
--
6.23M
--
5.64M
--
5.27M
Tài sản dài hạn khác
-51.92%
1.62M
--
1.62M
--
1.62M
--
4.95M
--
3.38M
Tổng tài sản dài hạn
-32.78%
10.19M
--
11.10M
--
11.92M
--
15.86M
--
15.16M
Tổng tài sản
71.24%
51.27M
--
62.77M
--
78.31M
--
21.36M
--
29.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-63.14%
108.00K
--
356.00K
--
537.00K
--
369.00K
--
293.00K
Chi phí trích trước
4.74%
2.76M
--
1.48M
--
4.30M
--
3.31M
--
2.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-77.55%
123.00K
--
135.00K
--
176.00K
--
360.00K
--
548.00K
-Nợ ngắn hạn
--
97.00K
--
92.00K
--
--
--
190.00K
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.80%
26.00K
--
43.00K
--
91.00K
--
170.00K
--
255.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
0.00
--
0.00
--
385.00K
--
1.00M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-63.14%
108.00K
--
356.00K
--
922.00K
--
1.37M
--
293.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-5.78%
7.33M
--
6.44M
--
9.60M
--
11.83M
--
7.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.71%
3.89M
--
4.70M
--
5.49M
--
6.27M
--
7.04M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.71%
3.89M
--
4.70M
--
5.49M
--
6.27M
--
7.04M
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
--
2.00K
Tổng nợ dài hạn
-44.53%
3.95M
--
4.76M
--
5.56M
--
6.36M
--
7.13M
Tổng các khoản nợ
-24.30%
11.29M
--
11.20M
--
15.16M
--
18.19M
--
14.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
630.70%
276.76M
--
275.76M
--
274.90M
--
39.50M
--
37.88M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
162.15M
--
162.15M
Lợi nhuận giữ lại
-27.99%
-236.77M
--
-224.19M
--
-211.75M
--
-198.47M
--
-184.99M
Vốn dự trữ
630.71%
276.76M
--
275.76M
--
274.89M
--
39.50M
--
37.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
165.99%
39.99M
--
51.57M
--
63.14M
--
3.17M
--
15.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký