tradingkey.logo

CAMP4 Therapeutics Corp

CAMP

1.640USD

-0.010-0.61%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.06MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--49.32M
--64.04M
--2.53M
--12.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--49.32M
--64.04M
--2.53M
--12.61M
Các khoản phải thu
--1.05M
--1.09M
--2.43M
--1.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
--1.00M
----
-Các khoản phải thu khác
--106.00K
--108.00K
--108.00K
--345.00K
Chi phí trả trước
--2.35M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--1.30M
--1.26M
--549.00K
--873.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--51.67M
--66.38M
--5.50M
--14.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--9.47M
--10.30M
--10.91M
--11.78M
-Tài sản cố định
--16.15M
--16.53M
--16.55M
--17.05M
-Khấu hao lũy kế
--6.67M
--6.23M
--5.64M
--5.27M
Tài sản dài hạn khác
--1.62M
--1.62M
--4.95M
--3.38M
Tổng tài sản dài hạn
--11.10M
--11.92M
--15.86M
--15.16M
Tổng tài sản
--62.77M
--78.31M
--21.36M
--29.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--356.00K
--537.00K
--369.00K
--293.00K
Chi phí trích trước
--1.48M
--4.30M
--3.31M
--2.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--135.00K
--176.00K
--360.00K
--548.00K
-Nợ ngắn hạn
--92.00K
----
--190.00K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--43.00K
--91.00K
--170.00K
--255.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
--385.00K
--1.00M
----
Nợ ngắn hạn khác
--356.00K
--922.00K
--1.37M
--293.00K
Tổng nợ ngắn hạn
--6.44M
--9.60M
--11.83M
--7.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.70M
--5.49M
--6.27M
--7.04M
-Nợ dài hạn
----
--0.00
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--4.70M
--5.49M
--6.27M
--7.04M
Nợ dài hạn khác
--2.00K
--2.00K
--2.00K
--2.00K
Tổng nợ dài hạn
--4.76M
--5.56M
--6.36M
--7.13M
Tổng các khoản nợ
--11.20M
--15.16M
--18.19M
--14.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--275.76M
--274.90M
--39.50M
--37.88M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--162.15M
--162.15M
Lợi nhuận giữ lại
---224.19M
---211.75M
---198.47M
---184.99M
Vốn dự trữ
--275.76M
--274.89M
--39.50M
--37.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
--51.57M
--63.14M
--3.17M
--15.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI