tradingkey.logo

Caris Life Sciences Inc

CAI
27.940USD
+0.080+0.29%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.88BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Caris Life Sciences Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--62.42M
--7.29M
---31.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--24.32M
---71.79M
---102.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--4.87M
--6.41M
--7.04M
Các mục phi tiền mặt khác
--3.41M
--27.94M
--3.85M
Thay đổi trong vốn lưu động
--14.09M
---1.44M
--13.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
--24.19M
--29.13M
--7.91M
-Thay đổi hàng tồn kho
---8.52M
---4.68M
--2.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
---2.54M
---4.74M
--2.47M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---660.00K
--298.00K
--36.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--62.42M
--7.29M
---31.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--7.09M
--1.39M
--2.69M
Chi phí vốn
--7.09M
--1.39M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--7.09M
--1.39M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---7.09M
---1.39M
---2.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---21.10M
--681.40M
--1.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---23.00K
--23.84M
---22.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--528.46M
---22.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--121.24M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.15M
--1.19M
--1.43M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--10.27M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---22.23M
---3.60M
---105.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---21.10M
--681.40M
--1.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--722.69M
--35.29M
--68.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--34.30M
--687.40M
---32.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--62.00K
--93.00K
--4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--756.98M
--722.69M
--35.29M
Dòng tiền tự do
--55.33M
--5.90M
---34.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI