tradingkey.logo

Caris Life Sciences Inc

CAI

33.660USD

+0.540+1.63%
Đóng cửa 09/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--7.29M
---31.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---71.79M
---102.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--6.41M
--7.04M
Các mục phi tiền mặt khác
--27.94M
--3.85M
Thay đổi trong vốn lưu động
---1.44M
--13.32M
-Thay đổi các khoản phải thu
--29.13M
--7.91M
-Thay đổi hàng tồn kho
---4.68M
--2.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
---4.74M
--2.47M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--298.00K
--36.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--7.29M
---31.34M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--1.39M
--2.69M
Chi phí vốn
--1.39M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.39M
--2.69M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---1.39M
---2.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--681.40M
--1.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--23.84M
---22.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--528.46M
---22.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--121.24M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--1.19M
--1.43M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--10.27M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.60M
---105.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--681.40M
--1.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--35.29M
--68.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--687.40M
---32.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--93.00K
--4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--722.69M
--35.29M
Dòng tiền tự do
--5.90M
---34.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI