Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cadl
/
Candel Therapeutics Inc
CADL
6.300
USD
+0.010
+0.16%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
310.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Candel Therapeutics Inc
6.300
+0.010
+0.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.11%
-8.62M
21.67%
-5.81M
25.37%
-6.57M
13.86%
-6.20M
22.01%
-8.44M
-7.80%
-7.42M
6.14%
-8.81M
-1.38%
-7.20M
-34.35%
-10.82M
-31.44%
-6.88M
-36.12%
-9.38M
-59.16%
-7.10M
-43.11%
-8.05M
-53.34%
-5.24M
-358.07%
-6.89M
-130.32%
-4.46M
-154.16%
-5.63M
--
-3.42M
--
-1.50M
--
-1.94M
--
-2.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
189.76%
7.38M
-26.84%
-14.07M
-26.21%
-10.65M
-131.30%
-22.24M
6.53%
-8.22M
-118.28%
-11.10M
2.91%
-8.44M
-131.72%
-9.61M
-906.29%
-8.79M
-418.48%
-5.08M
46.24%
-8.69M
75.71%
-4.15M
80.48%
-874.00K
115.23%
1.60M
-532.81%
-16.16M
-493.88%
-17.08M
-152.71%
-4.48M
--
-10.48M
--
-2.55M
--
-2.88M
--
-1.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.39%
245.00K
-40.04%
286.00K
-39.80%
245.00K
5.51%
249.00K
9.13%
251.00K
115.84%
477.00K
98.54%
407.00K
26.20%
236.00K
39.39%
230.00K
-69.77%
221.00K
876.19%
205.00K
2571.43%
187.00K
534.62%
165.00K
12083.33%
731.00K
-53.33%
21.00K
-12.50%
7.00K
-18.75%
26.00K
--
6.00K
--
45.00K
--
8.00K
--
32.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-20.27%
118.00K
-16.78%
124.00K
-8.33%
132.00K
1.45%
140.00K
12.12%
148.00K
10.37%
149.00K
-3.36%
144.00K
2.99%
138.00K
60.98%
132.00K
--
135.00K
14800.00%
149.00K
128.88%
134.00K
--
82.00K
--
0.00
--
1.00K
--
-464.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.50%
-1.82M
-53.48%
743.00K
179.77%
844.00K
-69.18%
441.00K
32.59%
-1.68M
2349.30%
1.60M
26.78%
-1.06M
15.40%
1.43M
-819.02%
-2.50M
-103.44%
-71.00K
-55.04%
-1.45M
427.18%
1.24M
121.34%
347.00K
168.71%
2.06M
-206.88%
-932.00K
-374.64%
-379.00K
-54100.00%
-1.63M
--
767.00K
--
872.00K
--
138.00K
--
-3.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
528.21%
167.00K
-48.57%
377.00K
62.10%
-246.00K
-87.64%
142.00K
94.66%
-39.00K
73400.00%
733.00K
51.68%
-649.00K
47.12%
1.15M
-174.57%
-730.00K
-100.38%
-1.00K
45.27%
-1.34M
277.29%
781.00K
535.11%
979.00K
5140.00%
262.00K
-8988.89%
-2.45M
298.08%
207.00K
-850.00%
-225.00K
--
5.00K
--
-27.00K
--
52.00K
--
30.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-64.29%
5.00K
-47.83%
12.00K
-70.00%
6.00K
113.21%
21.00K
--
14.00K
--
23.00K
--
20.00K
--
-159.00K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
1353.19%
589.00K
-475.41%
-229.00K
-1878.57%
-277.00K
--
-83.00K
--
-47.00K
--
61.00K
--
-14.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-196.89%
-156.00K
61.29%
-12.00K
62.50%
-12.00K
61.29%
-12.00K
-61.20%
161.00K
42.59%
-31.00K
40.74%
-32.00K
-40.91%
-31.00K
7016.67%
415.00K
-1250.00%
-54.00K
-980.00%
-54.00K
-300.00%
-22.00K
--
-6.00K
--
-4.00K
--
-5.00K
--
11.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.11%
-8.62M
21.67%
-5.81M
25.37%
-6.57M
13.86%
-6.20M
22.01%
-8.44M
-7.80%
-7.42M
6.14%
-8.81M
-1.38%
-7.20M
-34.35%
-10.82M
-31.44%
-6.88M
-36.12%
-9.38M
-59.16%
-7.10M
-43.11%
-8.05M
-53.34%
-5.24M
-358.07%
-6.89M
-130.32%
-4.46M
-154.16%
-5.63M
--
-3.42M
--
-1.50M
--
-1.94M
--
-2.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-57.14%
3.00K
-88.89%
3.00K
-100.00%
0.00
-96.45%
6.00K
136.84%
7.00K
-90.22%
27.00K
-52.09%
103.00K
-73.39%
169.00K
-111.11%
-19.00K
-45.24%
276.00K
-45.15%
215.00K
-10.56%
635.00K
-25.33%
171.00K
11.26%
504.00K
-46.01%
392.00K
139.06%
710.00K
--
229.00K
--
453.00K
--
726.00K
--
297.00K
--
0.00
Chi phí vốn
-57.14%
3.00K
-93.62%
3.00K
-100.00%
0.00
-96.45%
6.00K
-94.93%
7.00K
-82.97%
47.00K
-52.09%
103.00K
-73.39%
169.00K
-19.30%
138.00K
-45.24%
276.00K
-45.15%
215.00K
-10.56%
635.00K
-25.33%
171.00K
11.26%
504.00K
-46.01%
392.00K
139.06%
710.00K
--
229.00K
--
453.00K
--
726.00K
--
297.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-57.14%
3.00K
-88.89%
3.00K
-100.00%
0.00
-96.45%
6.00K
136.84%
7.00K
-90.22%
27.00K
-52.09%
103.00K
-73.39%
169.00K
-111.11%
-19.00K
-45.24%
276.00K
-45.15%
215.00K
-10.56%
635.00K
-25.33%
171.00K
11.26%
504.00K
-46.01%
392.00K
139.06%
710.00K
--
229.00K
--
453.00K
--
726.00K
--
297.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
20.64M
--
-6.00K
--
20.00K
--
19.28M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
57.14%
-3.00K
88.89%
-3.00K
100.00%
0.00
96.45%
-6.00K
-136.84%
-7.00K
90.22%
-27.00K
52.09%
-103.00K
73.39%
-169.00K
111.11%
19.00K
45.24%
-276.00K
45.15%
-215.00K
10.56%
-635.00K
25.33%
-171.00K
-102.50%
-504.00K
46.45%
-392.00K
-156.32%
-710.00K
-101.19%
-229.00K
--
20.18M
--
-732.00K
--
-277.00K
--
19.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-49.00%
-1.87M
76061.16%
91.91M
--
1.68M
--
1.94M
--
-1.25M
-436.11%
-121.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
36.00K
-100.00%
0.00
-93.39%
22.00K
17682.14%
19.92M
-100.00%
0.00
--
71.36M
-27.61%
333.00K
11100.00%
112.00K
--
29.00K
--
0.00
--
460.00K
--
1.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-49.97%
-2.50M
--
-2.50M
--
-2.50M
--
-2.50M
--
-1.67M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
19.91M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
460.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
106.45%
384.00K
77821.49%
94.04M
--
4.07M
--
3.46M
--
186.00K
--
-121.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
71.33M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
8.85%
246.00K
--
370.00K
--
103.00K
--
990.00K
--
226.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
36.00K
--
0.00
--
22.00K
-82.86%
6.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
3400.00%
35.00K
--
30.00K
--
-1.00K
--
0.00
--
1.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
20.00K
--
333.00K
--
77.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-49.00%
-1.87M
76061.16%
91.91M
--
1.68M
--
1.94M
--
-1.25M
-436.11%
-121.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
36.00K
-100.00%
0.00
-93.39%
22.00K
17682.14%
19.92M
-100.00%
0.00
--
71.36M
-27.61%
333.00K
11100.00%
112.00K
--
29.00K
--
0.00
--
460.00K
--
1.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
188.46%
102.92M
-61.10%
16.82M
-58.36%
21.72M
-56.36%
25.98M
-49.26%
35.68M
-44.16%
43.25M
-40.08%
52.16M
-37.18%
59.52M
-15.34%
70.32M
-12.79%
77.45M
251.87%
87.05M
220.40%
94.76M
135.19%
83.07M
379.42%
88.81M
19.16%
24.74M
31.36%
29.57M
548.65%
35.32M
--
18.52M
--
20.76M
--
22.51M
--
5.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-8.13%
-10.49M
1237.33%
86.10M
45.06%
-4.90M
42.16%
-4.26M
10.19%
-9.70M
-6.25%
-7.57M
7.17%
-8.91M
4.49%
-7.36M
-192.37%
-10.80M
-24.09%
-7.13M
-114.98%
-9.60M
-59.43%
-7.71M
303.55%
11.69M
-134.19%
-5.74M
2964.06%
64.07M
-175.87%
-4.84M
-133.65%
-5.74M
--
16.80M
--
-2.24M
--
-1.75M
--
17.07M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
255.79%
92.43M
188.46%
102.92M
-61.10%
16.82M
-58.36%
21.72M
-56.36%
25.98M
-49.26%
35.68M
-44.16%
43.25M
-40.08%
52.16M
-37.18%
59.52M
-15.34%
70.32M
-12.79%
77.45M
251.87%
87.05M
220.40%
94.76M
135.19%
83.07M
379.42%
88.81M
19.16%
24.74M
31.36%
29.57M
--
35.32M
--
18.52M
--
20.76M
--
22.51M
Dòng tiền tự do
-2.06%
-8.62M
22.12%
-5.82M
26.24%
-6.57M
15.75%
-6.20M
22.93%
-8.45M
-4.30%
-7.47M
7.17%
-8.91M
4.76%
-7.36M
-33.23%
-10.96M
-24.71%
-7.16M
-31.75%
-9.60M
-49.58%
-7.73M
-40.44%
-8.22M
-48.41%
-5.74M
-226.58%
-7.29M
-131.48%
-5.17M
-164.50%
-5.86M
--
-3.87M
--
-2.23M
--
-2.23M
--
-2.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký