tradingkey.logo

Candel Therapeutics Inc

CADL

6.280USD

-0.010-0.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
309.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
258.44%92.17M
189.88%102.65M
-61.48%16.56M
-58.66%21.45M
-56.61%25.71M
-49.45%35.41M
-44.31%42.98M
-40.20%51.89M
-37.17%59.26M
-15.23%70.06M
-12.67%77.18M
256.89%86.78M
223.55%94.32M
--82.64M
--88.39M
--24.32M
--29.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
258.44%92.17M
189.88%102.65M
-61.48%16.56M
-58.66%21.45M
-56.61%25.71M
-49.45%35.41M
-44.31%42.98M
-40.20%51.89M
-37.17%59.26M
-15.23%70.06M
-12.67%77.18M
256.89%86.78M
223.55%94.32M
--82.64M
--88.39M
--24.32M
--29.15M
Chi phí trả trước
-30.92%983.00K
-16.91%1.15M
-27.90%1.53M
-12.74%1.28M
-45.62%1.42M
-26.66%1.38M
12.24%2.12M
169.85%1.47M
97.51%2.62M
-18.06%1.89M
-26.43%1.89M
394.55%544.00K
315.36%1.32M
--2.30M
--2.56M
--110.00K
--319.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
243.26%93.15M
182.10%103.80M
-59.90%18.09M
-57.39%22.73M
-56.14%27.14M
-48.85%36.80M
-42.96%45.10M
-38.89%53.36M
-35.31%61.88M
-15.30%71.94M
-13.06%79.07M
257.51%87.33M
224.54%95.65M
--84.94M
--90.95M
--24.43M
--29.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-34.47%2.43M
-32.05%2.73M
-32.14%3.09M
-30.85%3.40M
-27.15%3.71M
-26.61%4.02M
-19.68%4.55M
-13.80%4.92M
-6.97%5.10M
42.86%5.48M
23.63%5.67M
23.95%5.71M
28.52%5.48M
--3.84M
--4.59M
--4.61M
--4.26M
-Tài sản cố định
-4.96%5.75M
-4.94%5.81M
-7.35%5.92M
-8.04%5.99M
-6.24%6.05M
-7.54%6.11M
-2.81%6.39M
1.61%6.52M
7.67%6.46M
57.81%6.61M
37.80%6.58M
34.36%6.41M
35.56%6.00M
--4.19M
--4.78M
--4.77M
--4.42M
-Khấu hao lũy kế
41.88%3.32M
47.25%3.08M
54.02%2.83M
62.32%2.59M
72.19%2.34M
85.03%2.09M
102.42%1.84M
126.56%1.59M
162.86%1.36M
220.74%1.13M
383.51%909.00K
321.56%704.00K
223.13%517.00K
--352.00K
--188.00K
--167.00K
--160.00K
Tài sản dài hạn khác
-11.96%324.00K
-13.87%329.00K
-15.80%341.00K
-18.35%347.00K
38.35%368.00K
43.61%382.00K
52.26%405.00K
59.77%425.00K
-39.13%266.00K
-37.26%266.00K
-37.12%266.00K
-84.46%266.00K
-67.87%437.00K
--424.00K
--423.00K
--1.71M
--1.36M
Tổng tài sản dài hạn
-32.44%2.76M
-30.47%3.06M
-30.81%3.43M
-29.85%3.75M
-23.90%4.08M
-23.36%4.40M
-16.46%4.96M
-10.53%5.35M
-9.35%5.36M
34.88%5.75M
18.50%5.94M
-5.43%5.97M
5.21%5.92M
--4.26M
--5.01M
--6.32M
--5.62M
Tổng tài sản
207.22%95.91M
159.38%106.87M
-57.02%21.52M
-54.89%26.48M
-53.57%31.22M
-46.97%41.20M
-41.11%50.06M
-37.08%58.71M
-33.80%67.24M
-12.91%77.69M
-11.41%85.01M
203.48%93.30M
189.40%101.56M
--89.20M
--95.96M
--30.74M
--35.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--7.15M
--22.11M
----
----
----
-100.00%0.00
54.84%48.00K
-23.81%48.00K
-48.94%48.00K
-85.63%48.00K
-86.46%31.00K
-71.88%63.00K
-57.85%94.00K
--334.00K
--229.00K
--224.00K
--223.00K
Chi phí trích trước
-13.13%2.41M
8.43%4.72M
33.25%4.57M
-8.01%3.21M
-3.31%2.77M
-7.77%4.36M
-22.86%3.43M
-7.81%3.50M
-19.53%2.87M
37.38%4.72M
37.06%4.45M
7.97%3.79M
8.04%3.56M
--3.44M
--3.24M
--3.51M
--3.30M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.09%9.17M
11.27%9.89M
61.49%9.85M
168.59%9.81M
679.49%9.77M
--8.89M
--6.10M
--3.65M
--1.25M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--464.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--464.00K
Nợ ngắn hạn khác
--7.15M
--22.11M
----
----
----
-100.00%0.00
54.84%48.00K
-23.81%48.00K
-48.94%48.00K
-85.63%48.00K
-86.46%31.00K
-71.88%63.00K
-57.85%94.00K
--334.00K
--229.00K
--224.00K
--223.00K
Tổng nợ ngắn hạn
48.25%20.07M
164.59%37.53M
47.85%15.27M
71.46%14.00M
158.54%13.54M
152.61%14.18M
75.09%10.33M
38.87%8.16M
-4.31%5.24M
4.72%5.62M
34.14%5.90M
30.80%5.88M
-0.47%5.47M
--5.36M
--4.40M
--4.49M
--5.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-89.24%1.16M
-77.46%3.01M
-65.25%5.62M
-55.94%8.21M
-48.76%10.79M
-40.20%13.36M
-27.67%16.17M
-16.62%18.64M
-5.83%21.06M
3888.57%22.34M
4032.35%22.36M
4190.79%22.36M
4354.78%22.36M
--560.00K
--541.00K
--521.00K
--502.00K
-Nợ dài hạn
-90.92%904.00K
-78.98%2.60M
-66.38%5.07M
-56.82%7.51M
-49.46%9.96M
-40.61%12.38M
-27.40%15.06M
-15.64%17.40M
-4.03%19.70M
3623.21%20.85M
3735.12%20.75M
3859.69%20.63M
3988.65%20.52M
--560.00K
--541.00K
--521.00K
--502.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-69.30%257.00K
-58.17%407.00K
-49.86%555.00K
-43.57%698.00K
-38.59%837.00K
-34.52%973.00K
-31.16%1.11M
-28.29%1.24M
-25.84%1.36M
--1.49M
--1.61M
--1.73M
--1.84M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--108.00K
--120.00K
--132.00K
--144.00K
----
----
----
----
--31.00K
--63.00K
--94.00K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2836.41%15.89M
1156.44%14.25M
-29.53%909.00K
-54.79%916.00K
-88.31%541.00K
-77.30%1.13M
-87.05%1.29M
-89.42%2.03M
-83.50%4.63M
-74.82%5.00M
32.32%9.96M
--19.15M
--28.04M
--19.84M
--7.53M
Tổng nợ dài hạn
-90.08%1.16M
-78.91%3.01M
28.69%21.51M
13.59%22.46M
-47.65%11.70M
-41.42%14.27M
-38.06%16.71M
-27.70%19.77M
-30.86%22.35M
23.63%24.36M
-5.58%26.98M
34.30%27.35M
302.44%32.33M
--19.71M
--28.58M
--20.36M
--8.03M
Tổng các khoản nợ
-15.88%21.23M
42.46%40.54M
36.00%36.77M
30.50%36.46M
-8.51%25.24M
-5.07%28.46M
-17.76%27.04M
-15.93%27.94M
-27.02%27.59M
19.58%29.98M
-0.28%32.88M
33.67%33.23M
179.36%37.80M
--25.07M
--32.97M
--24.86M
--13.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
71.38%259.95M
72.40%258.98M
9.32%163.32M
6.22%157.96M
2.49%151.68M
2.02%150.22M
1.93%149.40M
1.97%148.72M
2.11%147.98M
1.95%147.25M
1.18%146.58M
546.62%145.84M
585.19%144.93M
--144.43M
--144.88M
--22.55M
--21.15M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--49.06M
--26.56M
Lợi nhuận giữ lại
-27.25%-184.83M
-40.27%-192.21M
-41.45%-178.13M
-42.54%-167.49M
-34.63%-145.25M
-38.29%-137.03M
-33.96%-125.93M
-37.72%-117.50M
-32.91%-107.88M
-23.41%-99.09M
-14.79%-94.01M
-29.80%-85.32M
-66.85%-81.17M
---80.30M
---81.89M
---65.73M
---48.65M
Vốn dự trữ
71.39%259.46M
72.42%258.51M
9.31%163.00M
6.22%157.66M
2.50%151.38M
2.02%149.93M
1.93%149.11M
1.98%148.43M
2.11%147.69M
1.95%146.96M
1.18%146.29M
548.70%145.55M
593.24%144.64M
--144.15M
--144.59M
--22.44M
--20.86M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
0.00%448.00K
--448.00K
--448.00K
--448.00K
--448.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1148.95%74.67M
420.42%66.33M
-166.27%-15.26M
-132.41%-9.97M
-84.92%5.98M
-73.29%12.74M
-55.83%23.02M
-48.78%30.77M
-37.81%39.65M
-25.61%47.71M
-17.24%52.13M
920.76%60.07M
195.70%63.76M
--64.14M
--62.99M
--5.88M
--21.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI