tradingkey.logo

Credit Acceptance Corp

CACC
447.340USD
-5.040-1.11%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.03BVốn hóa
11.84P/E TTM

Credit Acceptance Corp

447.340
-5.040-1.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Credit Acceptance Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Credit Acceptance Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
155 / 408
Xếp hạng tổng thể
243 / 4618
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
458.000
Giá mục tiêu
+1.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Credit Acceptance Corp

Điểm mạnhRủi ro
Credit Acceptance Corporation is engaged in offering that enable automobile dealers to sell vehicles to consumers. The Company’s financing programs are offered through a nationwide network of automobile dealers. Its loan portfolio consists of two portfolio segments: dealer loans and purchased loans. The Company offers two programs: the Portfolio Program and the Purchase Program. Under the Portfolio Program, the Company advances money to dealers in exchange for the right to service the underlying consumer loans. Under the Purchase Program, the Company buys the consumer loans from the dealers and keeps all amounts collected from the consumer. Its target market consists of approximately 60,000 independent and franchised automobile dealers in the United States. The Company has market area managers located throughout the United States that market its programs to dealers, enroll new dealers, and support active dealers.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.01% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 3.23, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.59M, giảm 8.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ruane Cunniff
Nhà đầu tư ngôi sao Ruane Cunniff nắm giữ 584.02K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.58.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 583.80M, phản ánh mức tăng 8.47% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 285.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.37
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.05

Hiệu quả hoạt động

7.62

Tiềm năng tăng trưởng

8.57

Lợi nhuận cổ đông

7.40

Định giá công ty của Credit Acceptance Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.68, thấp hơn 269.58% so với mức đỉnh gần đây là 43.18 và cao hơn 18.05% so với mức đáy gần đây là 9.57.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 155/408
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Credit Acceptance Corp là 463.50, với mức cao là 475.00 và mức thấp là 430.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
458.000
Giá mục tiêu
+1.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Credit Acceptance Corp
CACC
4
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 493.86 và ngưỡng hỗ trợ ở 422.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.28
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-10.046
Bán
RSI(14)
34.971
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.939
Bán
ATR(14)
21.444
Biến động thấp
CCI(14)
-157.651
Bán
Williams %R
96.522
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.051
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
471.258
Bán
MA10
486.037
Bán
MA20
489.046
Bán
MA50
495.177
Bán
MA100
497.018
Bán
MA200
495.713
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.56%, tương ứng mức giảm 42.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ruane Cunniff, nắm giữ tổng cộng 584.02K cổ phần, chiếm 5.20% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.45% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Prescott General Partners LLC
1.44M
--
Donald A. Foss 2009 Annuity Trust
1.29M
--
Donald A. Foss Irrevocable Trust Dated August 14, 2022
971.55K
--
Marital Trust U/A Donald A. Foss Trust January 16, 1981
852.80K
-5.93%
Cerity Partners LLC
796.65K
-0.11%
Smith (Thomas W)
703.73K
-0.51%
Ruane, Cunniff & Goldfarb L.P.
Star Investors
584.02K
-9.19%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
459.48K
-4.66%
Watson (Jill Foss)
417.93K
--
Tryforos (Thomas N)
401.19K
+0.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.60. Giá trị beta của công ty là 1.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.54
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.16
VaR
+3.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.73%
Biến động 240 ngày
+40.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.82%
120 ngày
+6.55%
5 năm
+20.16%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.63%
120 ngày
-9.63%
5 năm
-16.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.19
120 ngày
-0.32
5 năm
+0.34

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.73%
3 năm
+31.71%
5 năm
+45.68%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.07
3 năm
+0.01
5 năm
+0.16
Độ lệch
240 ngày
-0.52
3 năm
-0.56
5 năm
-0.03

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.10%
5 năm
+42.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.70%
5 năm
+3.95%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-40.77%
240 ngày
-40.77%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.37%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.34%
120 ngày
+1.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+57.99%
60 ngày
+106.04%
120 ngày
+75.35%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Credit Acceptance Corp
Credit Acceptance Corp
CACC
6.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI